Chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVNM2503)

CW VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-18

950

-90 (-8.65%)
05/06/2025 11:30

Mở cửa1,080

Cao nhất1,080

Thấp nhất950

Cao nhất NY2,850

Thấp nhất NY800

KLGD383,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn294

Giá CK cơ sở56,700

Giá thực hiện68,464

Hòa vốn **70,674

S-X *-9,423

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2503: CVNM2502 CVNM2510 CVIB2406 CVNM2505 CVNM2506
Trending: HPG (116.949) - NVL (98.389) - VCB (87.908) - FPT (85.277) - MBB (76.201)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/15M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
05/06/2025950-90 (-8.65%)383,400
04/06/20251,04070 (+7.22%)783,500
03/06/202597060 (+6.59%)175,000
02/06/2025910-30 (-3.19%)52,800
30/05/2025940-20 (-2.08%)104,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2406140-10 (-6.67%)38,800-9,42466,660SSI9 tháng
CVNM2407360-30 (-7.69%)31,100-8,46567,235ACBS12 tháng
CVNM2502600 (0.00%)2,200-6,54966,123SSI10 tháng
CVNM2503950-90 (-8.65%)383,400-9,42370,674SSI15 tháng
CVNM2504830 (0.00%)-6,07867,588BSI9 tháng
CVNM250590-20 (-18.18%)100-8,78265,830VCI6 tháng
CVNM2506170-20 (-10.53%)37,500-6,61464,627KIS4 tháng
CVNM2507300-50 (-14.29%)40,000-8,76067,778KIS6 tháng
CVNM2508450-30 (-6.25%)86,500-10,90671,083KIS8 tháng
CVNM2509580-100 (-14.71%)10,000-12,83774,019KIS11 tháng
CVNM2510860-40 (-4.44%)161,800-2,21565,559HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404360 (0.00%)51,90021,10021022,0949 tháng
CFPT240285050 (+6.25%)2,800116,900-17,164137,4419 tháng
CHPG2406490-10 (-2%)15,80025,900-2,10029,96012 tháng
CHPG2408300-30 (-9.09%)97,80025,900-1,10028,2009 tháng
CMBB2405690-40 (-5.48%)598,20024,5001,91024,9889 tháng
CMSN240414010 (+7.69%)292,00065,000-14,00079,5609 tháng
CMWG240660010 (+1.69%)230,10062,000-4,00068,4009 tháng
CSTB24091,55050 (+3.33%)420,60041,4505,45042,2009 tháng
CVHM24066,640-150 (-2.21%)4,50075,90025,90076,5609 tháng
CVIB2406210-20 (-8.70%)386,40018,050-22519,0839 tháng
CVIC240513,650100 (+0.74%)1,80096,80053,80097,6009 tháng
CVNM2406140-10 (-6.67%)38,80056,700-9,42466,6609 tháng
CVPB240780-10 (-11.11%)845,10018,250-2,19420,7569 tháng
CVRE24062,000-50 (-2.44%)306,30026,6507,65027,0009 tháng
CACB25021,280-20 (-1.54%)29,00021,100-2,29725,53615 tháng
CACB2503770-20 (-2.53%)197,90021,100-1,46223,84810 tháng
CFPT2502220-10 (-4.35%)900116,900-53,100172,20010 tháng
CFPT250365020 (+3.17%)10,300116,900-63,100186,50015 tháng
CHPG2504820-10 (-1.20%)84,80025,900-3,10030,64010 tháng
CHPG25051,620 (0.00%)25,900-4,10033,24015 tháng
CMBB25032,000-30 (-1.48%)278,60024,5001,91026,07010 tháng
CMBB25042,480-30 (-1.20%)121,40024,5001,04127,77415 tháng
CMSN250383070 (+9.21%)585,00065,000-10,00079,15010 tháng
CMWG25031,42060 (+4.41%)198,20062,000-1,00070,10010 tháng
CMWG25041,89020 (+1.07%)215,40062,000-4,00075,45015 tháng
CSTB25043,21070 (+2.23%)63,70041,4503,45044,42010 tháng
CTCB25033,320-70 (-2.06%)117,40031,2005,20032,64010 tháng
CVHM25026,550-100 (-1.50%)7,80075,90030,90077,75010 tháng
CVIB2502500 (0.00%)62,40018,050-2,14921,16110 tháng
CVIC250210,700-150 (-1.38%)32,50096,80056,80093,50010 tháng
CVNM2502600 (0.00%)2,20056,700-6,54966,12310 tháng
CVNM2503950-90 (-8.65%)383,40056,700-9,42370,67415 tháng
CVPB2501710-20 (-2.74%)269,20018,250-1,22120,85310 tháng
CVPB25021,130-10 (-0.88%)164,00018,250-2,19422,64515 tháng
CVRE25034,750-50 (-1.04%)14,20026,6508,65027,50010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2026
Ngày đáo hạn:26/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4.96 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.7904 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:68,464
Giá TH điều chỉnh:66,123
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888