Mở cửa870
Cao nhất870
Thấp nhất870
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY690
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn164
Giá CK cơ sở57,500
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **70,220
S-X *-7,500
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 870 | (0.00%) | |
25/04/2025 | 870 | 70 (+8.75%) | 6,000 |
24/04/2025 | 800 | -50 (-5.88%) | 7,000 |
23/04/2025 | 850 | 110 (+14.86%) | 600 |
22/04/2025 | 740 | -90 (-10.84%) | 24,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 140 | -40 (-22.22%) | 483,900 | -5,832 | 64,406 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2406 | 170 | -10 (-5.56%) | 233,700 | -10,964 | 69,139 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 420 | 10 (+2.44%) | 59,600 | -9,972 | 69,972 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2501 | 120 | (0.00%) | 48,800 | -6,995 | 65,090 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 600 | 10 (+1.69%) | 421,700 | -7,988 | 68,464 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,130 | (0.00%) | 122,800 | -10,964 | 74,069 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | -7,500 | 70,220 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 17,700 | -10,300 | 68,480 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 280 | -50 (-15.15%) | 553,400 | -8,055 | 67,795 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 530 | -30 (-5.36%) | 180,900 | -10,277 | 72,017 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 650 | -30 (-4.41%) | 8,800 | -12,499 | 75,199 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 890 | -20 (-2.20%) | 11,500 | -14,499 | 79,119 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 7,100 | 23,950 | -2,350 | 29,000 | 9 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | 109,500 | -48,500 | 165,800 | 12 tháng |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 128,800 | 25,650 | -2,150 | 31,320 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 65,400 | 23,700 | 900 | 27,960 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 37,700 | 60,900 | -100 | 69,940 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 62,800 | 39,250 | -750 | 45,610 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 9,200 | 26,000 | 1,500 | 31,280 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 91,400 | 58,500 | 16,500 | 65,380 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 57,500 | -7,500 | 70,220 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 60,200 | 16,550 | -3,450 | 22,550 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,640 |
Giá thực hiện: | 65,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |