Mở cửa1,450
Cao nhất1,460
Thấp nhất1,450
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY1,350
KLGD300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn210
Giá CK cơ sở62,200
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **73,760
S-X *-2,800
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 520 | -30 (-5.45%) | 8 : 1 | 66,000 | -1,132 | 67,323 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVNM2405 | 180 | -10 (-5.26%) | 4 : 1 | 68,000 | -5,272 | 68,186 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVNM2406 | 580 | 10 (+1.75%) | 4 : 1 | 69,000 | -6,264 | 70,766 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVNM2407 | 590 | -30 (-4.84%) | 6 : 1 | 68,000 | -5,272 | 70,985 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2408 | 50 | (0.00%) | 8 : 1 | 76,868 | -14,668 | 77,268 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVNM2501 | 490 | (0.00%) | 4.96 : 1 | 64,495 | -2,295 | 66,925 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVNM2502 | 1,280 | -10 (-0.78%) | 4.96 : 1 | 65,488 | -3,288 | 71,837 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVNM2503 | 1,830 | -20 (-1.08%) | 4.96 : 1 | 68,464 | -6,264 | 77,541 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 6 : 1 | 65,000 | -2,800 | 73,760 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVNM2505 | 700 | -200 (-22.22%) | 4 : 1 | 67,800 | -5,600 | 70,600 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 3 : 1 | 26,300 | 26,300 | 30,830 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 | |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 10 : 1 | 135,900 | 158,000 | -22,100 | 176,400 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 4 : 1 | 27,800 | 27,800 | 33,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 | |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 3 : 1 | 24,600 | 22,800 | 1,800 | 28,860 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 6 : 1 | 62,700 | 61,000 | 1,700 | 71,920 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 3 : 1 | 39,750 | 40,000 | -250 | 46,510 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 6 : 1 | 27,850 | 24,500 | 3,350 | 33,080 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 7 : 1 | 46,950 | 42,000 | 4,950 | 55,370 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 6 : 1 | 62,200 | 65,000 | -2,800 | 73,760 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 3 : 1 | 19,600 | 20,000 | -400 | 24,530 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |