Chứng quyền VNM/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVNM2504)

CW VNM/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

1,460

50 (+3.55%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,450

Cao nhất1,460

Thấp nhất1,450

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY1,350

KLGD300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn210

Giá CK cơ sở62,200

Giá thực hiện65,000

Hòa vốn **73,760

S-X *-2,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2504: CHPG2506 CMBB2505 CMWG2505 VPBANKS
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2401520-30 (-5.45%)8 : 166,000-1,13267,323ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2405180-10 (-5.26%)4 : 168,000-5,27268,186SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM240658010 (+1.75%)4 : 169,000-6,26470,766SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2407590-30 (-4.84%)6 : 168,000-5,27270,985ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM240850 (0.00%)8 : 176,868-14,66877,268KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVNM2501490 (0.00%)4.96 : 164,495-2,29566,925SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM25021,280-10 (-0.78%)4.96 : 165,488-3,28871,837SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,830-20 (-1.08%)4.96 : 168,464-6,26477,541SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVNM25041,46050 (+3.55%)6 : 165,000-2,80073,760BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVNM2505700-200 (-22.22%)4 : 167,800-5,60070,600VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB25051,510-20 (-1.31%)3 : 126,30026,30030,830ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT25051,840-70 (-3.66%)10 : 1135,900158,000-22,100176,400FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG25061,330-30 (-2.21%)4 : 127,80027,80033,120HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25052,020-10 (-0.49%)3 : 124,60022,8001,80028,860MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25051,820-110 (-5.70%)6 : 162,70061,0001,70071,920MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25052,170 (0.00%)3 : 139,75040,000-25046,510STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,430 (0.00%)6 : 127,85024,5003,35033,080TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25031,910100 (+5.52%)7 : 146,95042,0004,95055,370VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM25041,46050 (+3.55%)6 : 162,20065,000-2,80073,760VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB25041,510 (0.00%)3 : 119,60020,000-40024,530VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh