Chứng quyền VNM/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVNM2504)

CW VNM/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

870

(%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa870

Cao nhất870

Thấp nhất870

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY690

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn164

Giá CK cơ sở57,500

Giá thực hiện65,000

Hòa vốn **70,220

S-X *-7,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2504: CVNM2505 CVNM2506 CVNM2507 SCS
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2401140-40 (-22.22%)8 : 166,000-5,83264,406ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2406170-10 (-5.56%)4 : 169,000-10,96469,139SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240742010 (+2.44%)6 : 168,000-9,97269,972ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2501120 (0.00%)4.96 : 164,495-6,99565,090SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250260010 (+1.69%)4.96 : 165,488-7,98868,464SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,130 (0.00%)4.96 : 168,464-10,96474,069SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVNM2504870 (0.00%)6 : 165,000-7,50070,220BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVNM2505170-200 (-54.05%)4 : 167,800-10,30068,480VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2506280-50 (-15.15%)8 : 165,555-8,05567,795KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVNM2507530-30 (-5.36%)8 : 167,777-10,27772,017KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVNM2508650-30 (-4.41%)8 : 169,999-12,49975,199KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVNM2509890-20 (-2.20%)8 : 171,999-14,49979,119KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2505900-80 (-8.16%)3 : 123,95026,300-2,35029,000ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT2505780-30 (-3.70%)10 : 1109,500158,000-48,500165,800FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2506880 (0.00%)4 : 125,65027,800-2,15031,320HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25051,72040 (+2.38%)3 : 123,70022,80090027,960MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25051,49050 (+3.47%)6 : 160,90061,000-10069,940MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25051,870-70 (-3.61%)3 : 139,25040,000-75045,610STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,13020 (+1.80%)6 : 126,00024,5001,50031,280TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25033,340-260 (-7.22%)7 : 158,50042,00016,50065,380VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM2504870 (0.00%)6 : 157,50065,000-7,50070,220VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB250485010 (+1.19%)3 : 116,55020,000-3,45022,550VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh