Mở cửa1,450
Cao nhất1,460
Thấp nhất1,450
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY1,350
KLGD300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn210
Giá CK cơ sở62,200
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **73,760
S-X *-2,800
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 300 |
11/03/2025 | 1,410 | -30 (-2.08%) | 100 |
10/03/2025 | 1,440 | -20 (-1.37%) | 1,100 |
07/03/2025 | 1,460 | -10 (-0.68%) | 100 |
06/03/2025 | 1,470 | -50 (-3.29%) | 300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 520 | -30 (-5.45%) | 202,400 | -1,132 | 67,323 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 180 | -10 (-5.26%) | 874,500 | -5,272 | 68,186 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 580 | 10 (+1.75%) | 67,800 | -6,264 | 70,766 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 590 | -30 (-4.84%) | 313,800 | -5,272 | 70,985 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2408 | 50 | (0.00%) | -14,668 | 77,268 | KIS | 4 tháng | |
CVNM2501 | 490 | (0.00%) | 826,700 | -2,295 | 66,925 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 1,280 | -10 (-0.78%) | 64,200 | -3,288 | 71,837 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,830 | -20 (-1.08%) | 60,000 | -6,264 | 77,541 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 300 | -2,800 | 73,760 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 700 | -200 (-22.22%) | 17,900 | -5,600 | 70,600 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 100,300 | 26,300 | 30,830 | 9 tháng | |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 167,900 | 135,900 | -22,100 | 176,400 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 18,100 | 27,800 | 33,120 | 12 tháng | |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 32,500 | 24,600 | 1,800 | 28,860 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 1,200 | 62,700 | 1,700 | 71,920 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 5,400 | 39,750 | -250 | 46,510 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 27,850 | 3,350 | 33,080 | 12 tháng | |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 19,600 | 46,950 | 4,950 | 55,370 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 300 | 62,200 | -2,800 | 73,760 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 380,700 | 19,600 | -400 | 24,530 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,640 |
Giá thực hiện: | 65,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |