Chứng quyền VNM/VCI/M/Au/T/A5 (HOSE: CVNM2505)

CW VNM/VCI/M/Au/T/A5

170

-200 (-54.05%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa370

Cao nhất370

Thấp nhất170

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY170

KLGD17,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở57,500

Giá thực hiện67,800

Hòa vốn **68,480

S-X *-10,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2505: CVNM2506 CVNM2507 CVNM2502 CVNM2509 CVPB2505
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM/VCI/M/Au/T/A5

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2401140-40 (-22.22%)8 : 166,000-5,83264,406ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2406170-10 (-5.56%)4 : 169,000-10,96469,139SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240742010 (+2.44%)6 : 168,000-9,97269,972ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2501120 (0.00%)4.96 : 164,495-6,99565,090SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250260010 (+1.69%)4.96 : 165,488-7,98868,464SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,130 (0.00%)4.96 : 168,464-10,96474,069SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVNM2504870 (0.00%)6 : 165,000-7,50070,220BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVNM2505170-200 (-54.05%)4 : 167,800-10,30068,480VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2506280-50 (-15.15%)8 : 165,555-8,05567,795KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVNM2507530-30 (-5.36%)8 : 167,777-10,27772,017KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVNM2508650-30 (-4.41%)8 : 169,999-12,49975,199KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVNM2509890-20 (-2.20%)8 : 171,999-14,49979,119KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506500 (0.00%)2 : 123,95027,400-3,45028,400ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250615020 (+15.38%)8 : 1109,500164,000-54,500165,200FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501180-30 (-14.29%)2 : 121,50024,800-3,30025,160HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG2507370-30 (-7.50%)2 : 125,65029,600-3,95030,340HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,200-100 (-7.69%)1.74 : 123,70023,02567525,113MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN250415020 (+15.38%)4 : 162,50077,700-15,20078,300MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506440100 (+29.41%)3 : 160,90066,900-6,00068,220MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2 : 139,25038,1001,15042,620STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB2505880-620 (-41.33%)2 : 126,00026,400-40028,160TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501110-60 (-35.29%)1 : 113,50017,700-4,20017,810TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25047,000-750 (-9.68%)2 : 158,50044,50014,00058,500VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB2503520 (0.00%)1 : 117,35021,200-3,04120,891VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25038,060300 (+3.87%)3 : 168,00042,60025,40066,780VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501330-20 (-5.71%)6 : 189,100106,100-17,000108,080VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2505180-290 (-61.70%)1 : 116,55021,000-4,45021,180VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25044,840380 (+8.52%)1 : 123,10017,9005,20022,740VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505170-200 (-54.05%)4 : 157,50067,800-10,30068,480VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh