Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CVNM2506)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.29

340

10 (+3.03%)
28/04/2025 11:09

Mở cửa250

Cao nhất340

Thấp nhất250

Cao nhất NY480

Thấp nhất NY250

KLGD13,200

NN mua100

NN bán13,100

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn84

Giá CK cơ sở57,700

Giá thực hiện65,555

Hòa vốn **68,275

S-X *-7,855

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2506: CVNM2406 CVNM2501 CVNM2502 CVNM2505 CVNM2401
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.29

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/202534010 (+3.03%)13,200
25/04/202533010 (+3.13%)334,300
24/04/202532020 (+6.67%)398,600
23/04/2025300-140 (-31.82%)1,000
22/04/2025440-40 (-8.33%)40,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2401140-40 (-22.22%)431,200-5,63264,406ACBS12 tháng
CVNM2406170-10 (-5.56%)154,500-10,76469,139SSI9 tháng
CVNM240742010 (+2.44%)43,000-9,77269,972ACBS12 tháng
CVNM2501120 (0.00%)29,200-6,79565,090SSI5 tháng
CVNM250260010 (+1.69%)304,100-7,78868,464SSI10 tháng
CVNM25031,130 (0.00%)12,200-10,76474,069SSI15 tháng
CVNM2504870 (0.00%)-7,30070,220BSI9 tháng
CVNM2505170-200 (-54.05%)17,700-10,10068,480VCI6 tháng
CVNM250634010 (+3.03%)13,200-7,85568,275KIS4 tháng
CVNM2507400-160 (-28.57%)15,300-10,07770,977KIS6 tháng
CVNM2508550-130 (-19.12%)4,500-12,29974,399KIS8 tháng
CVNM2509900-10 (-1.10%)5,600-14,29979,199KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407220 (0.00%)110,200-48,492164,1557 tháng
CHPG241290-10 (-10%)128,30025,450-5,88331,6937 tháng
CMBB240937040 (+12.12%)70023,650-1,44926,7077 tháng
CMSN240870-10 (-12.50%)1,10061,300-24,37886,3787 tháng
CMWG2410140-10 (-6.67%)146,10059,600-11,17772,1777 tháng
CSHB24031,140-100 (-8.06%)19,00012,5001,38413,1717 tháng
CSTB2413690-50 (-6.76%)86,70038,850-82942,4397 tháng
CTCB2406230 (0.00%)25,850-2,12929,1297 tháng
CTPB240570 (0.00%)13,500-5,49919,2797 tháng
CVHM24112,460-150 (-5.75%)2,20061,20010,64562,8557 tháng
CVIC24073,68010 (+0.27%)37,50067,20018,20167,3997 tháng
CVPB241250 (0.00%)15,50016,500-6,27722,8777 tháng
CVRE2410640-80 (-11.11%)120,90023,0501,16224,4487 tháng
CFPT2509770-30 (-3.75%)3,500110,200-29,799159,2498 tháng
CFPT2510910-140 (-13.33%)4,100110,200-43,799176,74911 tháng
CHDB250241010 (+2.50%)8,60021,250-3,19426,0844 tháng
CHDB2503400 (0.00%)17,40021,250-4,30527,1556 tháng
CHDB2504520100 (+23.81%)1,00021,250-5,41628,7468 tháng
CHDB2505890 (0.00%)21,250-6,52731,33711 tháng
CHPG2511310-70 (-18.42%)10,00025,450-3,43830,1284 tháng
CHPG2512430 (0.00%)5,00025,450-4,43831,6086 tháng
CHPG2513460-130 (-22.03%)35,80025,450-5,43832,7287 tháng
CHPG2514520-110 (-17.46%)5,60025,450-6,21633,7468 tháng
CHPG2515510-170 (-25%)37,10025,450-6,77234,2629 tháng
CHPG2516640-100 (-13.51%)8,90025,450-7,66135,67111 tháng
CMSN2505390 (0.00%)2,20061,300-12,03377,2334 tháng
CMSN250657020 (+3.64%)1,80061,300-14,25581,2556 tháng
CMSN250761020 (+3.39%)1,10061,300-16,69984,0997 tháng
CMSN2508520-10 (-1.89%)14,70061,300-18,47784,9778 tháng
CMSN2509680130 (+23.64%)30061,300-20,69988,7999 tháng
CMSN251072010 (+1.41%)84,80061,300-22,09990,59911 tháng
CMWG2507800 (0.00%)1,00059,600-7,06674,6668 tháng
CMWG2508910 (0.00%)1,00059,600-13,39982,09911 tháng
CSHB2502920 (0.00%)1,90012,50010114,2394 tháng
CSHB250391010 (+1.11%)680,40012,500-29914,6196 tháng
CSHB25041,060-80 (-7.02%)68,00012,500-89915,5198 tháng
CSHB25051,270 (0.00%)12,500-1,29916,33911 tháng
CSSB2501340-120 (-26.09%)16,40018,650-2,02822,0384 tháng
CSSB2502400-150 (-27.27%)108,40018,650-2,58422,8346 tháng
CSSB2503500-240 (-32.43%)6,40018,650-3,69524,3458 tháng
CSSB2504720-130 (-15.29%)10018,650-4,47326,00311 tháng
CSTB2507680-100 (-12.82%)8,00038,850-1,14942,7194 tháng
CSTB25081,040-110 (-9.57%)4,00038,850-2,14945,1596 tháng
CSTB25091,090 (0.00%)38,850-4,14947,3597 tháng
CSTB25101,100 (0.00%)38,850-5,14948,3998 tháng
CSTB25111,150 (0.00%)38,850-6,14949,5999 tháng
CSTB25121,300-80 (-5.80%)2,20038,850-7,14951,19911 tháng
CVHM25052,870 (0.00%)61,20011,20164,3494 tháng
CVHM25062,840 (0.00%)1,10061,20010,08965,3116 tháng
CVHM25072,700 (0.00%)1,00061,2007,86766,8337 tháng
CVHM25082,700 (0.00%)1,00061,2006,75667,9448 tháng
CVHM25092,620-40 (-1.50%)6,70061,2004,53469,7669 tháng
CVIC25043,000110 (+3.81%)16,80067,20012,75669,4444 tháng
CVIC25053,140260 (+9.03%)2,20067,20011,64571,2556 tháng
CVIC25063,01070 (+2.38%)11,10067,2009,42372,8277 tháng
CVIC25072,830 (0.00%)67,2008,31273,0388 tháng
CVIC25082,900180 (+6.62%)2,50067,2006,20175,4999 tháng
CVJC2502300-130 (-30.23%)10087,900-12,099102,9994 tháng
CVJC2503530130 (+32.50%)10087,900-22,099115,2996 tháng
CVNM250634010 (+3.03%)13,20057,700-7,85568,2754 tháng
CVNM2507400-160 (-28.57%)15,30057,700-10,07770,9776 tháng
CVNM2508550-130 (-19.12%)4,50057,700-12,29974,3998 tháng
CVNM2509900-10 (-1.10%)5,60057,700-14,29979,19911 tháng
CVPB2507310 (0.00%)16,500-4,16621,2864 tháng
CVPB2508290-10 (-3.33%)100,20016,500-5,16622,2466 tháng
CVPB2509480-70 (-12.73%)50,50016,500-6,16623,6268 tháng
CVPB2510610-220 (-26.51%)60016,500-7,16624,88611 tháng
CVRE25061,180 (0.00%)23,0504,05123,7194 tháng
CVRE25071,310140 (+11.97%)30023,0503,16225,1286 tháng
CVRE2508990 (0.00%)23,0502,16224,8487 tháng
CVRE25091,18050 (+4.42%)1,10023,0501,49526,2758 tháng
CVRE25101,100 (0.00%)23,05093926,5119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/07/2025
Ngày đáo hạn:21/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:65,555
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành