Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.30 (HOSE: CVNM2507)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.30

450

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY680

Thấp nhất NY400

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn136

Giá CK cơ sở56,900

Giá thực hiện67,777

Hòa vốn **71,377

S-X *-10,877

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2507: CVNM2502 CVNM2503 CVNM2506 CVNM2508 TPB
Trending: HPG (66.133) - VCB (59.571) - MBB (59.023) - FPT (57.172) - VNM (43.836)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.30

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/05/2025450 (0.00%)
05/05/2025450-30 (-6.25%)64,200
29/04/2025480-50 (-9.43%)165,300
28/04/2025530-30 (-5.36%)180,900
25/04/202556070 (+14.29%)136,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240170 (0.00%)-9,10066,560ACBS12 tháng
CVNM2406150 (0.00%)-12,10069,600SSI9 tháng
CVNM2407390 (0.00%)-11,10070,340ACBS12 tháng
CVNM250170 (0.00%)-7,59564,842SSI5 tháng
CVNM2502520 (0.00%)-8,58868,067SSI10 tháng
CVNM25031,050 (0.00%)-11,56473,672SSI15 tháng
CVNM2504810 (0.00%)-8,10069,860BSI9 tháng
CVNM2505240 (0.00%)-10,90068,760VCI6 tháng
CVNM2506250 (0.00%)-8,65567,555KIS4 tháng
CVNM2507450 (0.00%)-10,87771,377KIS6 tháng
CVNM2508600 (0.00%)-13,09974,799KIS8 tháng
CVNM2509810 (0.00%)-15,09978,479KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407210 (0.00%)108,600-50,092163,9067 tháng
CHPG241280 (0.00%)25,700-5,63331,6537 tháng
CMBB2409300 (0.00%)23,550-5,33830,3887 tháng
CMSN240870 (0.00%)62,500-23,17886,3787 tháng
CMWG2410150 (0.00%)61,000-9,77772,2777 tháng
CSHB24031,200 (0.00%)12,70036714,7337 tháng
CSTB2413730 (0.00%)39,500-17942,5997 tháng
CTCB2406240 (0.00%)26,500-1,47929,1797 tháng
CTPB240560 (0.00%)13,600-5,39919,2397 tháng
CVHM24112,300 (0.00%)60,90010,34562,0557 tháng
CVIC24074,280 (0.00%)70,00021,00170,3997 tháng
CVPB241240 (0.00%)16,600-6,17722,8577 tháng
CVRE2410890 (0.00%)24,9003,01225,4487 tháng
CFPT2509790 (0.00%)108,600-31,399159,7498 tháng
CFPT2510910 (0.00%)108,600-45,399176,74911 tháng
CHDB2502330 (0.00%)21,200-3,24425,7644 tháng
CHDB2503380 (0.00%)21,200-4,35527,0756 tháng
CHDB2504380 (0.00%)21,200-5,46628,1868 tháng
CHDB2505840 (0.00%)21,200-6,57731,13711 tháng
CHPG2511290 (0.00%)25,700-3,18830,0484 tháng
CHPG2512420 (0.00%)25,700-4,18831,5686 tháng
CHPG2513460 (0.00%)25,700-5,18832,7287 tháng
CHPG2514580 (0.00%)25,700-5,96633,9868 tháng
CHPG2515560 (0.00%)25,700-6,52234,4629 tháng
CHPG2516700 (0.00%)25,700-7,41135,91111 tháng
CMSN2505360 (0.00%)62,500-10,83376,9334 tháng
CMSN2506530 (0.00%)62,500-13,05580,8556 tháng
CMSN2507590 (0.00%)62,500-15,49983,8997 tháng
CMSN2508560 (0.00%)62,500-17,27785,3778 tháng
CMSN2509660 (0.00%)62,500-19,49988,5999 tháng
CMSN2510660 (0.00%)62,500-20,89989,99911 tháng
CMWG2507680 (0.00%)61,000-5,66673,4668 tháng
CMWG2508770 (0.00%)61,000-11,99980,69911 tháng
CSHB2502900 (0.00%)12,70030114,1994 tháng
CSHB2503880 (0.00%)12,700-9914,5596 tháng
CSHB2504950 (0.00%)12,700-69915,2998 tháng
CSHB25051,210 (0.00%)12,700-1,09916,21911 tháng
CSSB2501240 (0.00%)18,450-2,22821,6384 tháng
CSSB2502380 (0.00%)18,450-2,78422,7546 tháng
CSSB2503500 (0.00%)18,450-3,89524,3458 tháng
CSSB2504660 (0.00%)18,450-4,67325,76311 tháng
CSTB2507790 (0.00%)39,500-49943,1594 tháng
CSTB25081,000 (0.00%)39,500-1,49944,9996 tháng
CSTB2509960 (0.00%)39,500-3,49946,8397 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)39,500-4,49948,0398 tháng
CSTB25111,060 (0.00%)39,500-5,49949,2399 tháng
CSTB25121,150 (0.00%)39,500-6,49950,59911 tháng
CVHM25052,480 (0.00%)60,90010,90162,3994 tháng
CVHM25062,640 (0.00%)60,9009,78964,3116 tháng
CVHM25072,520 (0.00%)60,9007,56765,9337 tháng
CVHM25082,480 (0.00%)60,9006,45666,8448 tháng
CVHM25092,390 (0.00%)60,9004,23468,6169 tháng
CVIC25043,450 (0.00%)70,00015,55671,6944 tháng
CVIC25053,590 (0.00%)70,00014,44573,5056 tháng
CVIC25063,510 (0.00%)70,00012,22375,3277 tháng
CVIC25073,460 (0.00%)70,00011,11276,1888 tháng
CVIC25083,360 (0.00%)70,0009,00177,7999 tháng
CVJC2502490 (0.00%)89,600-10,399104,8994 tháng
CVJC2503480 (0.00%)89,600-20,399114,7996 tháng
CVNM2506250 (0.00%)56,900-8,65567,5554 tháng
CVNM2507450 (0.00%)56,900-10,87771,3776 tháng
CVNM2508600 (0.00%)56,900-13,09974,7998 tháng
CVNM2509810 (0.00%)56,900-15,09978,47911 tháng
CVPB2507230 (0.00%)16,600-4,06621,1264 tháng
CVPB2508290 (0.00%)16,600-5,06622,2466 tháng
CVPB2509460 (0.00%)16,600-6,06623,5868 tháng
CVPB2510750 (0.00%)16,600-7,06625,16611 tháng
CVRE25061,500 (0.00%)24,9005,90124,9994 tháng
CVRE25071,520 (0.00%)24,9005,01225,9686 tháng
CVRE25081,390 (0.00%)24,9004,01226,4487 tháng
CVRE25091,360 (0.00%)24,9003,34526,9958 tháng
CVRE25101,410 (0.00%)24,9002,78927,7519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2025
Ngày đáo hạn:19/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:67,777
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành