Chứng quyền VNM-HSC-MET12 (HOSE: CVNM2510)

CW.VNM-HSC-MET12

910

40 (+4.60%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa920

Cao nhất920

Thấp nhất860

Cao nhất NY1,270

Thấp nhất NY830

KLGD121,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn247

Giá CK cơ sở57,700

Giá thực hiện61,000

Hòa vốn **68,280

S-X *-3,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2510: CVNM2407 CVNM2506 CVNM2509 VHM CVNM2507
Trending: HPG (102.828) - FPT (87.629) - MBB (81.384) - NVL (76.429) - VCB (72.312)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VNM-HSC-MET12

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/202591040 (+4.60%)121,800
08/05/2025870-400 (-31.50%)15,100
07/05/20251,270-480 (-27.43%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240150 (0.00%)228,300-5,63263,715ACBS12 tháng
CVNM2406150 (0.00%)242,900-10,76469,060SSI9 tháng
CVNM240741030 (+7.89%)401,300-9,77269,913ACBS12 tháng
CVNM250130 (0.00%)249,200-6,79564,644SSI5 tháng
CVNM2502550 (0.00%)161,600-7,78868,216SSI10 tháng
CVNM25031,11040 (+3.74%)48,800-10,76473,970SSI15 tháng
CVNM250487030 (+3.57%)2,200-7,30070,220BSI9 tháng
CVNM2505130 (0.00%)20,000-10,10068,320VCI6 tháng
CVNM2506270-10 (-3.57%)211,400-7,85567,715KIS4 tháng
CVNM2507380-40 (-9.52%)109,700-10,07770,817KIS6 tháng
CVNM2508570-30 (-5%)40,100-12,29974,559KIS8 tháng
CVNM2509720-20 (-2.70%)55,700-14,29977,759KIS11 tháng
CVNM251091040 (+4.60%)121,800-3,30068,280HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,60025,650-1,35029,6209 tháng
CTCB25061,30010 (+0.78%)122,20027,6002,60030,2009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900116,000-8,000139,7009 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500116,000-10,000143,80012 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00025,65015030,42012 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)23,500-1,00028,3809 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)20023,500-1,00028,60012 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,70062,8003,80070,9209 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,30060,4005,90067,2209 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,20060,4005,40069,96012 tháng
CSTB25131,71030 (+1.79%)1,20039,75075045,8409 tháng
CSTB25141,960110 (+5.95%)30039,75025047,34012 tháng
CTPB25021,27020 (+1.60%)137,40014,0505016,5409 tháng
CVHM25103,290 (0.00%)3,00062,2004,70070,6609 tháng
CVHM25113,73040 (+1.08%)2,40062,2004,20072,92012 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,40076,5008,50087,7609 tháng
CVNM251091040 (+4.60%)121,80057,700-3,30068,2809 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,00017,000-1,50020,5809 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,50017,000-2,00021,46012 tháng
CVRE25113,500320 (+10.06%)20025,0003,50028,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2026
Ngày đáo hạn:12/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:61,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành