Mở cửa710
Cao nhất820
Thấp nhất650
Cao nhất NY8,400
Thấp nhất NY320
KLGD242,920
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,700
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **22,710
S-X *700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 30 | (0.00%) | 527,100 | -2,939 | 19,996 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 285,300 | -4,000 | 21,280 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 300 | 10 (+3.45%) | 567,600 | -5,000 | 22,600 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 300 | (0.00%) | -4,000 | 21,900 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 30 | -10 (-25%) | 215,800 | -5,777 | 22,837 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 430 | -10 (-2.27%) | 744,700 | -3,000 | 20,860 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 800 | -20 (-2.44%) | 80,200 | -4,000 | 22,600 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 30 | -10 (-25%) | 484,000 | -2,000 | 19,060 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 880 | -30 (-3.30%) | 11,200 | -3,000 | 22,640 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 180 | -30 (-14.29%) | 7,900 | -4,000 | 21,180 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 340 | (0.00%) | 91,300 | -3,200 | 20,880 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 300 | (0.00%) | -3,666 | 21,266 | KIS | 4 tháng | |
CVPB2508 | 320 | (0.00%) | 300 | -4,666 | 22,306 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 500 | 20 (+4.17%) | 3,000 | -5,666 | 23,666 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 680 | 70 (+11.48%) | 4,200 | -6,666 | 25,026 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 177,000 | -1,500 | 20,580 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,230 | -20 (-1.60%) | 132,500 | -2,000 | 21,460 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 180 | -30 (-14.29%) | 2,900 | 24,150 | -3,250 | 27,760 | 6 tháng |
CFPT2506 | 80 | -10 (-11.11%) | 34,100 | 116,000 | -48,000 | 164,640 | 6 tháng |
CHDB2501 | 130 | 10 (+8.33%) | 193,800 | 21,200 | -3,600 | 25,060 | 6 tháng |
CHPG2507 | 310 | -10 (-3.13%) | 20,500 | 25,650 | -3,950 | 30,220 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,030 | 30 (+3%) | 500 | 23,500 | 475 | 24,817 | 6 tháng |
CMSN2504 | 120 | -10 (-7.69%) | 56,100 | 62,800 | -14,900 | 78,180 | 6 tháng |
CMWG2506 | 340 | -10 (-2.86%) | 516,500 | 60,400 | -6,500 | 67,920 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,700 | 80 (+4.94%) | 1,000 | 39,750 | 1,650 | 41,500 | 6 tháng |
CTCB2505 | 1,020 | -50 (-4.67%) | 36,700 | 27,600 | 1,200 | 28,440 | 6 tháng |
CTPB2501 | 130 | -10 (-7.14%) | 144,700 | 14,050 | -3,650 | 17,830 | 6 tháng |
CVHM2504 | 8,500 | -50 (-0.58%) | 27,800 | 62,200 | 17,700 | 61,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 450 | (0.00%) | 17,550 | -2,841 | 20,824 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 10,520 | -730 (-6.49%) | 50,100 | 76,500 | 33,900 | 74,160 | 6 tháng |
CVJC2501 | 150 | -60 (-28.57%) | 88,700 | 89,500 | -16,600 | 107,000 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | -30 (-14.29%) | 7,900 | 17,000 | -4,000 | 21,180 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,500 | -350 (-5.11%) | 27,700 | 25,000 | 7,100 | 24,400 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | (0.00%) | 20,000 | 57,700 | -10,100 | 68,320 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 22/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/07/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |