Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CVPB2003)

CW VPB/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

710

80 (+12.70%)
20/07/2020 15:00

Mở cửa710

Cao nhất820

Thấp nhất650

Cao nhất NY8,400

Thấp nhất NY320

KLGD242,920

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,700

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **22,710

S-X *700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2003: CMWG2305 CPDR2103 CPDR2206 GMC
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240130 (0.00%)527,100-2,93919,996ACBS12 tháng
CVPB240770 (0.00%)285,300-4,00021,280SSI9 tháng
CVPB240930010 (+3.45%)567,600-5,00022,600ACBS12 tháng
CVPB2410300 (0.00%)-4,00021,900MBS9 tháng
CVPB241230-10 (-25%)215,800-5,77722,837KIS7 tháng
CVPB2501430-10 (-2.27%)744,700-3,00020,860SSI10 tháng
CVPB2502800-20 (-2.44%)80,200-4,00022,600SSI15 tháng
CVPB250330-10 (-25%)484,000-2,00019,060SSI5 tháng
CVPB2504880-30 (-3.30%)11,200-3,00022,640BSI15 tháng
CVPB2505180-30 (-14.29%)7,900-4,00021,180VCI6 tháng
CVPB2506340 (0.00%)91,300-3,20020,880SSV8 tháng
CVPB2507300 (0.00%)-3,66621,266KIS4 tháng
CVPB2508320 (0.00%)300-4,66622,306KIS6 tháng
CVPB250950020 (+4.17%)3,000-5,66623,666KIS8 tháng
CVPB251068070 (+11.48%)4,200-6,66625,026KIS11 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,000-1,50020,580HCM9 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,500-2,00021,460HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506180-30 (-14.29%)2,90024,150-3,25027,7606 tháng
CFPT250680-10 (-11.11%)34,100116,000-48,000164,6406 tháng
CHDB250113010 (+8.33%)193,80021,200-3,60025,0606 tháng
CHPG2507310-10 (-3.13%)20,50025,650-3,95030,2206 tháng
CMBB25061,03030 (+3%)50023,50047524,8176 tháng
CMSN2504120-10 (-7.69%)56,10062,800-14,90078,1806 tháng
CMWG2506340-10 (-2.86%)516,50060,400-6,50067,9206 tháng
CSTB25061,70080 (+4.94%)1,00039,7501,65041,5006 tháng
CTCB25051,020-50 (-4.67%)36,70027,6001,20028,4406 tháng
CTPB2501130-10 (-7.14%)144,70014,050-3,65017,8306 tháng
CVHM25048,500-50 (-0.58%)27,80062,20017,70061,5006 tháng
CVIB2503450 (0.00%)17,550-2,84120,8246 tháng
CVIC250310,520-730 (-6.49%)50,10076,50033,90074,1606 tháng
CVJC2501150-60 (-28.57%)88,70089,500-16,600107,0006 tháng
CVPB2505180-30 (-14.29%)7,90017,000-4,00021,1806 tháng
CVRE25046,500-350 (-5.11%)27,70025,0007,10024,4006 tháng
CVNM2505130 (0.00%)20,00057,700-10,10068,3206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:22/01/2020
Ngày niêm yết:12/02/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:14/02/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:20/07/2020
Ngày đáo hạn:22/07/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:22,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành