Mở cửa720
Cao nhất1,050
Thấp nhất720
Cao nhất NY3,100
Thấp nhất NY500
KLGD193,060
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,400
Giá thực hiện19,500
Hòa vốn **21,400
S-X *1,900
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 100 | 10 (+11.11%) | 457,000 | -2,989 | 20,129 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 80 | 10 (+14.29%) | 1,397,400 | -4,050 | 21,320 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 10 | (0.00%) | 55,400 | -4,050 | 21,020 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 370 | (0.00%) | 619,900 | -5,050 | 22,740 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 380 | 10 (+2.70%) | 100 | -4,050 | 22,140 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 452,400 | -5,827 | 22,917 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 530 | 90 (+20.45%) | 73,700 | -3,050 | 21,060 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 860 | 90 (+11.69%) | 21,600 | -4,050 | 22,720 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 120 | -10 (-7.69%) | 457,800 | -2,050 | 19,240 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 950 | 130 (+15.85%) | 919,000 | -3,050 | 22,850 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 400 | -20 (-4.76%) | 14,600 | -4,050 | 21,400 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 390 | 30 (+8.33%) | 91,100 | -3,250 | 20,980 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 260 | 20 (+8.33%) | 800 | 24,500 | -1,000 | 26,540 | 6 tháng |
CMWG2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 21,800 | 56,200 | -8,800 | 66,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,480 | 440 (+42.31%) | 112,800 | 12,850 | 2,485 | 13,033 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 100 | 38,550 | 4,550 | 39,760 | 6 tháng |
CTCB2404 | 980 | 40 (+4.26%) | 14,000 | 26,000 | 1,000 | 29,900 | 9 tháng |
CTPB2403 | 30 | (0.00%) | 72,100 | 13,200 | -4,300 | 17,590 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,250 | (0.00%) | 55,000 | 13,000 | 58,250 | 9 tháng | |
CVIB2408 | 290 | -20 (-6.45%) | 45,500 | 18,300 | -1,200 | 20,660 | 6 tháng |
CVPB2410 | 380 | 10 (+2.70%) | 100 | 16,950 | -4,050 | 22,140 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,020 | (0.00%) | 20,400 | 400 | 23,060 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 3,000 | 111,600 | -22,464 | 148,959 | 9 tháng |
CHPG2410 | 630 | 20 (+3.28%) | 1,200 | 25,450 | -2,550 | 30,520 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 04/05/2020 |
Ngày niêm yết: | 19/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2020 |
Ngày đáo hạn: | 18/08/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,510 |
Giá thực hiện: | 19,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |