Chứng quyền VPB-HSC-MET03 (HOSE: CVPB2008)

CW VPB-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

6,510

-110 (-1.66%)
12/01/2021 15:00

Mở cửa6,530

Cao nhất6,530

Thấp nhất6,440

Cao nhất NY6,800

Thấp nhất NY1,250

KLGD17,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở34,900

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **35,020

S-X *12,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2008: AAS CPDR2303 CPOW2311 CVHM2402 CVNM2202
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB-HSC-MET03

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240140 (0.00%)403,600-2,23920,015ACBS12 tháng
CVPB24078010 (+14.29%)340,300-3,30021,320SSI9 tháng
CVPB240937030 (+8.82%)121,300-4,30022,740ACBS12 tháng
CVPB241034030 (+9.68%)5,700-3,30022,020MBS9 tháng
CVPB241220-10 (-33.33%)77,000-5,07722,817KIS7 tháng
CVPB250155040 (+7.84%)3,109,400-2,30021,100SSI10 tháng
CVPB250292050 (+5.75%)86,900-3,30022,840SSI15 tháng
CVPB25035010 (+25%)374,500-1,30019,100SSI5 tháng
CVPB25041,00070 (+7.53%)12,800-2,30023,000BSI15 tháng
CVPB250522040 (+22.22%)42,000-3,30021,220VCI6 tháng
CVPB250639030 (+8.33%)643,600-2,50020,980SSV8 tháng
CVPB250737050 (+15.63%)111,100-2,96621,406KIS4 tháng
CVPB250838060 (+18.75%)82,900-3,96622,426KIS6 tháng
CVPB250961050 (+8.93%)1,300-4,96623,886KIS8 tháng
CVPB251073030 (+4.29%)70,100-5,96625,126KIS11 tháng
CVPB25111,19050 (+4.39%)23,600-80020,880HCM9 tháng
CVPB25121,380-10 (-0.72%)200-1,30021,760HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,31040 (+3.15%)1,013,30025,800-1,20029,6209 tháng
CTCB25061,650-60 (-3.51%)120,60029,4004,40031,6009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,4008,40025,6409 tháng
CFPT25111,670-40 (-2.34%)313,700119,500-4,500140,7009 tháng
CFPT25122,010110 (+5.79%)87,600119,500-6,500146,10012 tháng
CHPG25172,660120 (+4.72%)61,40025,80030030,82012 tháng
CMBB25091,990360 (+22.09%)60024,50028,4809 tháng
CMBB25102,08020 (+0.97%)10024,50028,66012 tháng
CMSN25111,450 (0.00%)303,70062,1003,10070,6009 tháng
CMWG25091,890310 (+19.62%)34,40063,5009,00069,6209 tháng
CMWG25102,200410 (+22.91%)90,40063,5008,50072,60012 tháng
CSTB25131,74020 (+1.16%)15,40040,1001,10045,9609 tháng
CSTB25141,900-60 (-3.06%)30040,10060047,10012 tháng
CTPB25021,470-10 (-0.68%)50,60013,60054915,7929 tháng
CVHM25103,270 (0.00%)62,0004,50070,5809 tháng
CVHM25113,700 (0.00%)10062,0004,00072,80012 tháng
CVIC25094,750-270 (-5.38%)1,70079,60011,60087,0009 tháng
CVNM2510960-20 (-2.04%)40,20058,500-2,50068,6809 tháng
CVPB25111,19050 (+4.39%)23,60017,700-80020,8809 tháng
CVPB25121,380-10 (-0.72%)20017,700-1,30021,76012 tháng
CVRE25113,510 (0.00%)10025,4003,90028,52012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/07/2020
Ngày niêm yết:06/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:10/08/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:12/01/2021
Ngày đáo hạn:14/01/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:22,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành