Mở cửa11,650
Cao nhất12,240
Thấp nhất11,610
Cao nhất NY18,500
Thấp nhất NY3,990
KLGD194,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,800
Giá thực hiện36,500
Hòa vốn **60,980
S-X *25,300
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 297,900 | -3,389 | 20,015 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 565,500 | -4,450 | 21,280 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 280 | -10 (-3.45%) | 84,600 | -5,450 | 22,560 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | -4,450 | 21,960 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 50 | (0.00%) | 126,100 | -6,227 | 22,877 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 420 | -10 (-2.33%) | 433,100 | -3,450 | 20,840 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 750 | -150 (-16.67%) | 90,000 | -4,450 | 22,500 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 50 | -30 (-37.50%) | 829,800 | -2,450 | 19,100 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 60,200 | -3,450 | 22,550 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 | -4,450 | 21,180 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 300 | -10 (-3.23%) | 176,400 | -3,650 | 20,800 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 310 | (0.00%) | -4,116 | 21,286 | KIS | 4 tháng | |
CVPB2508 | 330 | 30 (+10%) | 100,400 | -5,116 | 22,326 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 560 | 10 (+1.82%) | 103,500 | -6,116 | 23,786 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 780 | -50 (-6.02%) | 700 | -7,116 | 25,226 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 | 25,650 | -1,350 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 26,000 | 1,000 | 29,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 100 | 23,100 | 6,100 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 36,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |