Mở cửa11,650
Cao nhất12,240
Thấp nhất11,610
Cao nhất NY18,500
Thấp nhất NY3,990
KLGD194,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,800
Giá thực hiện36,500
Hòa vốn **60,980
S-X *25,300
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 600 | 50 (+9.09%) | 343,800 | -389 | 21,079 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 330 | 30 (+10%) | 486,700 | -1,450 | 22,320 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 200 | 20 (+11.11%) | 537,400 | -1,450 | 21,400 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 670 | 70 (+11.67%) | 701,500 | -2,450 | 23,340 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 860 | -20 (-2.27%) | 200 | -1,450 | 23,580 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 20 | -10 (-33.33%) | 290,300 | -2,116 | 21,706 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 290 | (0.00%) | 179,500 | -3,227 | 23,357 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,340 | 80 (+6.35%) | 406,400 | -450 | 22,680 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,690 | 90 (+5.63%) | 66,400 | -1,450 | 24,380 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 790 | 60 (+8.22%) | 467,800 | 550 | 20,580 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,470 | 40 (+2.80%) | 23,900 | -450 | 24,410 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | -1,450 | 22,000 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 970 | 20 (+2.11%) | 579,400 | -650 | 22,140 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 27,500 | 500 | 31,480 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,420 | -40 (-2.74%) | 1,500 | 27,300 | 2,300 | 30,680 | 9 tháng |
CVRE2505 | 1,900 | -40 (-2.06%) | 14,100 | 18,800 | 1,800 | 20,800 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 36,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |