Mở cửa30
Cao nhất200
Thấp nhất10
Cao nhất NY7,390
Thấp nhất NY10
KLGD607,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,750
Giá thực hiện74,000
Hòa vốn **41,101
S-X *-4,334
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 800 | 180 (+29.03%) | 1,970,200 | 261 | 21,459 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 380 | 50 (+15.15%) | 1,701,700 | -800 | 22,520 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 290 | 80 (+38.10%) | 1,703,300 | -800 | 21,580 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 810 | 140 (+20.90%) | 1,802,700 | -1,800 | 23,620 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 960 | 80 (+9.09%) | 20,200 | -800 | 23,880 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 60 | 20 (+50%) | 1,194,200 | -1,466 | 21,786 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 400 | 110 (+37.93%) | 629,300 | -2,577 | 23,577 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,500 | 160 (+11.94%) | 1,323,200 | 200 | 23,000 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,840 | 150 (+8.88%) | 248,700 | -800 | 24,680 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 1,000 | 210 (+26.58%) | 1,564,800 | 1,200 | 21,000 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,610 | 120 (+8.05%) | 123,900 | 200 | 24,830 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | -800 | 22,020 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 1,150 | 100 (+9.52%) | 163,000 | 22,500 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,200 | -1,200 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 330 | -50 (-13.16%) | 125,900 | 130,000 | -34,000 | 166,640 | 6 tháng |
CHDB2501 | 660 | 70 (+11.86%) | 326,300 | 23,450 | -1,350 | 26,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 56,600 | 27,900 | -1,700 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 510 | -30 (-5.56%) | 114,700 | 70,500 | -7,200 | 79,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 550 | -30 (-5.17%) | 4,900 | 61,700 | -5,200 | 68,550 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,950 | 850 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,450 | 1,050 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 750 | -40 (-5.06%) | 11,700 | 16,300 | -1,400 | 18,450 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,500 | -700 (-21.88%) | 15,600 | 47,700 | 3,200 | 49,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,450 | -750 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 11,700 | 52,200 | 9,600 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 610 | -190 (-23.75%) | 135,900 | 99,000 | -7,100 | 109,760 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | 20,200 | -800 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,750 | 850 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 740 | -10 (-1.33%) | 10,100 | 62,900 | -4,900 | 70,760 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.5552 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 74,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,084 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |