Mở cửa30
Cao nhất200
Thấp nhất10
Cao nhất NY7,390
Thấp nhất NY10
KLGD607,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,750
Giá thực hiện74,000
Hòa vốn **41,101
S-X *-4,334
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 760 | 140 (+22.58%) | 1,786,000 | 161 | 21,383 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 370 | 40 (+12.12%) | 1,531,000 | -900 | 22,480 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 280 | 70 (+33.33%) | 1,117,600 | -900 | 21,560 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 750 | 80 (+11.94%) | 1,521,600 | -1,900 | 23,500 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 1,000 | 120 (+13.64%) | 15,200 | -900 | 24,000 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 60 | 20 (+50%) | 1,194,200 | -1,566 | 21,786 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 380 | 90 (+31.03%) | 604,100 | -2,677 | 23,537 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,430 | 90 (+6.72%) | 1,210,800 | 100 | 22,860 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,800 | 110 (+6.51%) | 92,900 | -900 | 24,600 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 950 | 160 (+20.25%) | 1,388,600 | 1,100 | 20,900 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,570 | 80 (+5.37%) | 118,700 | 100 | 24,710 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | -900 | 22,020 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 1,080 | 30 (+2.86%) | 142,000 | -100 | 22,360 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,150 | -1,250 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 320 | -60 (-15.79%) | 122,300 | 130,000 | -34,000 | 166,560 | 6 tháng |
CHDB2501 | 570 | -20 (-3.39%) | 175,400 | 23,350 | -1,450 | 25,940 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 40,500 | 27,900 | -1,700 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,200 | 1,175 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 510 | -30 (-5.56%) | 90,600 | 70,500 | -7,200 | 79,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,900 | 800 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 800 | 10 (+1.27%) | 2,900 | 16,350 | -1,350 | 18,500 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 8,900 | 47,850 | 3,350 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,450 | -750 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 7,600 | 51,900 | 9,300 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 590 | -210 (-26.25%) | 122,900 | 99,000 | -7,100 | 109,640 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | 20,100 | -900 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,650 | 750 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 600 | -150 (-20%) | 10,000 | 62,800 | -5,000 | 70,200 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.5552 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 74,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,084 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |