Mở cửa30
Cao nhất200
Thấp nhất10
Cao nhất NY7,390
Thấp nhất NY10
KLGD607,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,750
Giá thực hiện74,000
Hòa vốn **41,101
S-X *-4,334
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 740 | 120 (+19.35%) | 655,700 | 111 | 21,345 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 370 | 40 (+12.12%) | 648,000 | -950 | 22,480 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 280 | 70 (+33.33%) | 799,000 | -950 | 21,560 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 750 | 80 (+11.94%) | 552,200 | -1,950 | 23,500 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 950 | 70 (+7.95%) | 12,200 | -950 | 23,850 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 50 | 10 (+25%) | 760,500 | -1,616 | 21,766 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 390 | 100 (+34.48%) | 105,500 | -2,727 | 23,557 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 1,153,400 | 50 | 22,880 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,780 | 90 (+5.33%) | 29,200 | -950 | 24,560 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 930 | 140 (+17.72%) | 548,100 | 1,050 | 20,860 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,560 | 70 (+4.70%) | 110,200 | 50 | 24,680 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,000 | -950 | 22,020 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 1,100 | 50 (+4.76%) | 32,500 | -150 | 22,400 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,100 | -1,300 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 38,900 | 130,900 | -33,100 | 166,720 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 66,800 | 23,450 | -1,350 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 690 | 20 (+2.99%) | 200 | 28,000 | -1,600 | 30,980 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 510 | -30 (-5.56%) | 61,700 | 70,800 | -6,900 | 79,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng | |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 39,050 | 950 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 730 | -60 (-7.59%) | 1,200 | 16,250 | -1,450 | 18,430 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 100 | 47,700 | 3,200 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,550 | -650 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 1,600 | 52,000 | 9,400 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 650 | -150 (-18.75%) | 61,500 | 99,000 | -7,100 | 110,000 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,000 | 20,050 | -950 | 22,020 | 6 tháng |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 18,700 | 800 | 19,750 | 6 tháng | |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 63,000 | -4,800 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.5552 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 74,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,084 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |