Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CVPB2107)

CW VPB/VCSC/M/Au/T/A4

Ngừng giao dịch

30

-30 (-50%)
10/03/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất200

Thấp nhất10

Cao nhất NY7,390

Thấp nhất NY10

KLGD607,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở36,750

Giá thực hiện74,000

Hòa vốn **41,101

S-X *-4,334

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A4

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2401800180 (+29.03%)1,970,20026121,459ACBS12 tháng
CVPB240738050 (+15.15%)1,701,700-80022,520SSI9 tháng
CVPB240829080 (+38.10%)1,703,300-80021,580SSI6 tháng
CVPB2409810140 (+20.90%)1,802,700-1,80023,620ACBS12 tháng
CVPB241096080 (+9.09%)20,200-80023,880MBS9 tháng
CVPB24116020 (+50%)1,194,200-1,46621,786KIS4 tháng
CVPB2412400110 (+37.93%)629,300-2,57723,577KIS7 tháng
CVPB25011,500160 (+11.94%)1,323,20020023,000SSI10 tháng
CVPB25021,840150 (+8.88%)248,700-80024,680SSI15 tháng
CVPB25031,000210 (+26.58%)1,564,8001,20021,000SSI5 tháng
CVPB25041,610120 (+8.05%)123,90020024,830BSI15 tháng
CVPB25051,02020 (+2%)5,100-80022,020VCI6 tháng
CVPB25061,150100 (+9.52%)163,00022,500SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740 (0.00%)26,200-1,20028,8806 tháng
CFPT2506330-50 (-13.16%)125,900130,000-34,000166,6406 tháng
CHDB250166070 (+11.86%)326,30023,450-1,35026,1206 tháng
CHPG2507600-70 (-10.45%)56,60027,900-1,70030,8006 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,3001,27526,0706 tháng
CMSN2504510-30 (-5.56%)114,70070,500-7,20079,7406 tháng
CMWG2506550-30 (-5.17%)4,90061,700-5,20068,5506 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)38,95085041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,4501,05029,9206 tháng
CTPB2501750-40 (-5.06%)11,70016,300-1,40018,4506 tháng
CVHM25042,500-700 (-21.88%)15,60047,7003,20049,5006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,450-75023,5006 tháng
CVIC25033,100-200 (-6.06%)11,70052,2009,60051,9006 tháng
CVJC2501610-190 (-23.75%)135,90099,000-7,100109,7606 tháng
CVPB25051,02020 (+2%)5,10020,200-80022,0206 tháng
CVRE25041,850 (0.00%)18,75085019,7506 tháng
CVNM2505740-10 (-1.33%)10,10062,900-4,90070,7606 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:10/09/2021
Ngày niêm yết:28/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:30/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:10/03/2022
Ngày đáo hạn:14/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
TLCĐ điều chỉnh:0.5552 : 1
Giá phát hành:5,000
Giá thực hiện:74,000
Giá TH điều chỉnh:41,084
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành