Mở cửa30
Cao nhất200
Thấp nhất10
Cao nhất NY7,390
Thấp nhất NY10
KLGD607,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,750
Giá thực hiện74,000
Hòa vốn **41,101
S-X *-4,334
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 620 | 70 (+12.73%) | 343,900 | -339 | 21,117 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 330 | 30 (+10%) | 487,300 | -1,400 | 22,320 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 538,000 | -1,400 | 21,420 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 670 | 70 (+11.67%) | 701,500 | -2,400 | 23,340 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 300 | -1,400 | 23,640 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 40 | 10 (+33.33%) | 290,400 | -2,066 | 21,746 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 290 | (0.00%) | 179,500 | -3,177 | 23,357 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,340 | 80 (+6.35%) | 406,400 | -400 | 22,680 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,690 | 90 (+5.63%) | 66,400 | -1,400 | 24,380 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 790 | 60 (+8.22%) | 652,500 | 600 | 20,580 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 24,000 | -400 | 24,470 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | -1,400 | 22,000 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 1,050 | 100 (+10.53%) | 579,500 | -600 | 22,300 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,000 | -1,400 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,300 | 131,400 | -32,600 | 167,040 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 4,500 | 23,200 | -1,600 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 670 | -10 (-1.47%) | 322,900 | 27,550 | -2,050 | 30,940 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 197,500 | 71,100 | -6,600 | 79,860 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 362,700 | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,850 | 750 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 790 | -90 (-10.23%) | 447,000 | 16,100 | -1,600 | 18,490 | 6 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | -80 (-2.44%) | 4,800 | 47,900 | 3,400 | 50,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,350 | -850 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,700 | 52,200 | 9,600 | 52,500 | 6 tháng |
CVJC2501 | 800 | 230 (+40.35%) | 30,500 | 98,600 | -7,500 | 110,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | 19,600 | -1,400 | 22,000 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 24,200 | 18,750 | 850 | 19,750 | 6 tháng |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 62,100 | -5,700 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.5552 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 74,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,084 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |