Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,150
Thấp nhất NY10
KLGD648,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,450
Giá thực hiện41,111
Hòa vốn **41,189
S-X *-7,661
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 100 | -20 (-16.67%) | 1,822,300 | -2,144 | 20,834 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 570 | 20 (+3.64%) | 104,300 | -3,118 | 22,528 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 490 | -30 (-5.77%) | 400 | -2,144 | 21,876 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 40 | -10 (-20%) | 221,900 | -3,874 | 22,252 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 770 | -20 (-2.53%) | 254,800 | -1,171 | 20,970 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,230 | 20 (+1.65%) | 132,900 | -2,144 | 22,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 90 | -40 (-30.77%) | 29,900 | -197 | 18,673 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,190 | (0.00%) | -1,171 | 22,946 | BSI | 15 tháng | |
CVPB2505 | 450 | 110 (+32.35%) | 25,300 | -2,144 | 20,883 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 690 | 40 (+6.15%) | 9,900 | -1,366 | 21,009 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 590 | (0.00%) | -1,819 | 21,268 | KIS | 4 tháng | |
CVPB2508 | 530 | (0.00%) | -2,793 | 22,125 | KIS | 6 tháng | |
CVPB2509 | 710 | (0.00%) | -3,766 | 23,449 | KIS | 8 tháng | |
CVPB2510 | 900 | -60 (-6.25%) | 9,000 | -4,740 | 24,792 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,580 | 50 (+3.27%) | 9,400 | 289 | 21,087 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,750 | 40 (+2.34%) | 6,500 | -197 | 21,905 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.89 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 41,111 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |