Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,150
Thấp nhất NY10
KLGD648,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,450
Giá thực hiện41,111
Hòa vốn **41,189
S-X *-7,661
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 120 | 20 (+20%) | 4,524,000 | -2,244 | 20,912 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 550 | 20 (+3.77%) | 294,900 | -3,218 | 22,489 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 520 | -10 (-1.89%) | 700 | -2,244 | 21,963 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 50 | 20 (+66.67%) | 719,300 | -3,974 | 22,272 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 790 | (0.00%) | 449,500 | -1,271 | 21,009 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,210 | 120 (+11.01%) | 892,200 | -2,244 | 22,800 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 130 | (0.00%) | 555,500 | -297 | 18,750 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 491,700 | -1,271 | 22,946 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 340 | 130 (+61.90%) | 43,500 | -2,244 | 20,775 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 650 | 40 (+6.56%) | 164,100 | -1,466 | 20,931 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 590 | 80 (+15.69%) | 5,100 | -1,919 | 21,268 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 530 | 10 (+1.92%) | 139,800 | -2,893 | 22,125 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 710 | -50 (-6.58%) | 1,900 | -3,866 | 23,449 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 960 | 40 (+4.35%) | 5,000 | -4,840 | 24,909 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,530 | 20 (+1.32%) | 138,800 | 189 | 20,990 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,710 | 40 (+2.40%) | 329,600 | -297 | 21,827 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.89 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 41,111 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |