Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CVPB2109)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

20

(%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,150

Thấp nhất NY10

KLGD648,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,450

Giá thực hiện41,111

Hòa vốn **41,189

S-X *-7,661

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2109: CVPB2407 CVPB2503 CVPB2312 CVPB2401 CVPB2412
Trending: FPT (137.570) - HPG (131.382) - MBB (115.592) - VIC (98.424) - VCB (87.350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2021.2

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240712020 (+20%)4,524,000-2,24420,912SSI9 tháng
CVPB240955020 (+3.77%)294,900-3,21822,489ACBS12 tháng
CVPB2410520-10 (-1.89%)700-2,24421,963MBS9 tháng
CVPB24125020 (+66.67%)719,300-3,97422,272KIS7 tháng
CVPB2501790 (0.00%)449,500-1,27121,009SSI10 tháng
CVPB25021,210120 (+11.01%)892,200-2,24422,800SSI15 tháng
CVPB2503130 (0.00%)555,500-29718,750SSI5 tháng
CVPB25041,19020 (+1.71%)491,700-1,27122,946BSI15 tháng
CVPB2505340130 (+61.90%)43,500-2,24420,775VCI6 tháng
CVPB250665040 (+6.56%)164,100-1,46620,931SSV8 tháng
CVPB250759080 (+15.69%)5,100-1,91921,268KIS4 tháng
CVPB250853010 (+1.92%)139,800-2,89322,125KIS6 tháng
CVPB2509710-50 (-6.58%)1,900-3,86623,449KIS8 tháng
CVPB251096040 (+4.35%)5,000-4,84024,909KIS11 tháng
CVPB25111,53020 (+1.32%)138,80018920,990HCM9 tháng
CVPB25121,71040 (+2.40%)329,600-29721,827HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:24/01/2022
Ngày đáo hạn:26/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:3.89 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:41,111
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành