Mở cửa200
Cao nhất250
Thấp nhất50
Cao nhất NY3,110
Thấp nhất NY10
KLGD133,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở39,000
Giá thực hiện40,825
Hòa vốn **41,225
S-X *-1,825
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 800 | 180 (+29.03%) | 1,970,200 | 311 | 21,459 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 380 | 50 (+15.15%) | 1,701,900 | -750 | 22,520 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 290 | 80 (+38.10%) | 1,703,400 | -750 | 21,580 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 810 | 140 (+20.90%) | 1,802,700 | -1,750 | 23,620 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 960 | 80 (+9.09%) | 20,200 | -750 | 23,880 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 60 | 20 (+50%) | 1,194,200 | -1,416 | 21,786 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 400 | 110 (+37.93%) | 629,300 | -2,527 | 23,577 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,500 | 160 (+11.94%) | 1,323,200 | 250 | 23,000 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,840 | 150 (+8.88%) | 248,700 | -750 | 24,680 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 1,000 | 210 (+26.58%) | 1,564,800 | 1,250 | 21,000 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,610 | 120 (+8.05%) | 123,900 | 250 | 24,830 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | -750 | 22,020 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 1,150 | 100 (+9.52%) | 163,000 | 50 | 22,500 | SSV | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.22 : 1 |
Giá phát hành: | 2,590 |
Giá thực hiện: | 40,825 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |