Mở cửa200
Cao nhất250
Thấp nhất50
Cao nhất NY3,110
Thấp nhất NY10
KLGD133,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở39,000
Giá thực hiện40,825
Hòa vốn **41,225
S-X *-1,825
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 760 | 140 (+22.58%) | 1,784,400 | 111 | 21,383 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 370 | 40 (+12.12%) | 1,501,800 | -950 | 22,480 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 280 | 70 (+33.33%) | 1,061,800 | -950 | 21,560 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 760 | 90 (+13.43%) | 1,368,000 | -1,950 | 23,520 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 1,000 | 120 (+13.64%) | 15,200 | -950 | 24,000 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 70 | 30 (+75%) | 859,900 | -1,616 | 21,806 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 370 | 80 (+27.59%) | 293,900 | -2,727 | 23,517 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,450 | 110 (+8.21%) | 1,193,200 | 50 | 22,900 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,800 | 110 (+6.51%) | 75,400 | -950 | 24,600 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 950 | 160 (+20.25%) | 1,370,500 | 1,050 | 20,900 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,570 | 80 (+5.37%) | 118,700 | 50 | 24,710 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | -950 | 22,020 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 1,120 | 70 (+6.67%) | 81,900 | -150 | 22,440 | SSV | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 22/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2.22 : 1 |
Giá phát hành: | 2,590 |
Giá thực hiện: | 40,825 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |