Chứng quyền VPB/BSC/C/6M/EU/Cash/2021-01 (HOSE: CVPB2110)

CW VPB/BSC/C/6M/EU/Cash/2021-01

Ngừng giao dịch

180

-60 (-25%)
04/04/2022 15:00

Mở cửa200

Cao nhất250

Thấp nhất50

Cao nhất NY3,110

Thấp nhất NY10

KLGD133,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở39,000

Giá thực hiện40,825

Hòa vốn **41,225

S-X *-1,825

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/BSC/C/6M/EU/Cash/2021-01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2401760140 (+22.58%)1,784,40011121,383ACBS12 tháng
CVPB240737040 (+12.12%)1,501,300-95022,480SSI9 tháng
CVPB240828070 (+33.33%)1,061,800-95021,560SSI6 tháng
CVPB2409770100 (+14.93%)1,367,900-1,95023,540ACBS12 tháng
CVPB24101,000120 (+13.64%)15,200-95024,000MBS9 tháng
CVPB24117030 (+75%)859,900-1,61621,806KIS4 tháng
CVPB2412390100 (+34.48%)263,900-2,72723,557KIS7 tháng
CVPB25011,450110 (+8.21%)1,192,7005022,900SSI10 tháng
CVPB25021,800110 (+6.51%)75,300-95024,600SSI15 tháng
CVPB2503950160 (+20.25%)1,358,2001,05020,900SSI5 tháng
CVPB25041,57080 (+5.37%)118,7005024,710BSI15 tháng
CVPB25051,02020 (+2%)5,100-95022,020VCI6 tháng
CVPB25061,12070 (+6.67%)81,900-15022,440SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/10/2021
Ngày niêm yết:22/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:26/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/04/2022
Ngày đáo hạn:06/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2.22 : 1
Giá phát hành:2,590
Giá thực hiện:40,825
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành