Chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVPB2210)

CW VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,800

Giá thực hiện33,500

Hòa vốn **22,326

S-X *-4,513

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2210: CACB2206 CNTC CPNJ2205 NAP VSP
Trending: HPG (138.246) - FPT (134.513) - MBB (109.858) - VIC (101.394) - VCB (87.016)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240180-40 (-33.33%)343,000-1,36219,559ACBS12 tháng
CVPB2407100-10 (-9.09%)2,130,600-2,39420,834SSI9 tháng
CVPB2409530-50 (-8.62%)236,400-3,36822,450ACBS12 tháng
CVPB2410530 (0.00%)-2,39421,992MBS9 tháng
CVPB241230-20 (-40%)520,500-4,12422,233KIS7 tháng
CVPB2501790-60 (-7.06%)509,100-1,42121,009SSI10 tháng
CVPB25021,090-170 (-13.49%)288,700-2,39422,567SSI15 tháng
CVPB2503130-90 (-40.91%)414,000-44718,750SSI5 tháng
CVPB25041,170-90 (-7.14%)152,400-1,42122,888BSI15 tháng
CVPB2505210-180 (-46.15%)22,300-2,39420,649VCI6 tháng
CVPB2506610-100 (-14.08%)537,700-1,61620,853SSV8 tháng
CVPB2507510-80 (-13.56%)8,900-2,06921,112KIS4 tháng
CVPB2508520-80 (-13.33%)14,100-3,04322,105KIS6 tháng
CVPB2509760 (0.00%)-4,01623,546KIS8 tháng
CVPB2510920-70 (-7.07%)90,300-4,99024,831KIS11 tháng
CVPB25111,510-190 (-11.18%)1,395,1003920,951HCM9 tháng
CVPB25121,670-170 (-9.24%)97,700-44721,749HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404450-40 (-8.16%)1,006,30025,45045026,8009 tháng
CFPT24021,450-40 (-2.68%)73,300121,000-13,064139,8249 tháng
CHPG2406560-50 (-8.20%)191,40025,800-2,20030,24012 tháng
CHPG2408350-40 (-10.26%)481,30025,800-1,20028,4009 tháng
CMBB2405840-40 (-4.55%)1,576,40024,6502,06025,5099 tháng
CMSN2404180 (0.00%)852,50062,500-16,50079,7209 tháng
CMWG24061,070-60 (-5.31%)335,70063,800-2,20070,2809 tháng
CSTB24091,300-170 (-11.56%)466,90039,8003,80041,2009 tháng
CVHM24062,610190 (+7.85%)83,20058,0008,00060,4409 tháng
CVIB2406290-70 (-19.44%)1,094,80018,3002519,3919 tháng
CVIC24059,540140 (+1.49%)98,40080,00037,00081,1609 tháng
CVNM2406140-30 (-17.65%)875,40056,200-9,92466,6609 tháng
CVPB2407100-10 (-9.09%)2,130,60018,050-2,39420,8349 tháng
CVRE24061,490130 (+9.56%)55,80024,5005,50024,9609 tháng
CACB25021,51030 (+2.03%)110,20025,450-2,55031,02015 tháng
CACB2503950-40 (-4.04%)363,10025,450-1,55028,90010 tháng
CACB250460-20 (-25%)879,70025,450-55026,1205 tháng
CFPT2502310-20 (-6.06%)324,100121,000-49,000173,10010 tháng
CFPT2503670-30 (-4.29%)47,500121,000-59,000186,70015 tháng
CFPT250410 (0.00%)55,000121,000-39,000160,1005 tháng
CHPG250370-40 (-36.36%)655,60025,800-1,20027,1405 tháng
CHPG2504940-70 (-6.93%)76,40025,800-3,20030,88010 tháng
CHPG25051,670-80 (-4.57%)14,80025,800-4,20033,34015 tháng
CMBB25022,210-210 (-8.68%)765,10024,6503,79824,6975 tháng
CMBB25032,290-180 (-7.29%)79,60024,6502,06026,57510 tháng
CMBB25042,830-150 (-5.03%)25,70024,6501,19128,38315 tháng
CMSN250210-10 (-50%)553,00062,500-10,50073,0505 tháng
CMSN2503750-40 (-5.06%)448,60062,500-12,50078,75010 tháng
CMWG2502770-150 (-16.30%)237,60063,8003,80063,8505 tháng
CMWG25031,820-40 (-2.15%)125,10063,80080072,10010 tháng
CMWG25042,290-60 (-2.55%)141,80063,800-2,20077,45015 tháng
CSTB25032,420-460 (-15.97%)49,90039,8004,80039,8405 tháng
CSTB25042,880-290 (-9.15%)45,90039,8001,80043,76010 tháng
CTCB25022,760-210 (-7.07%)275,70029,4505,45029,5205 tháng
CTCB25032,710-260 (-8.75%)182,30029,4503,45031,42010 tháng
CVHM25013,330150 (+4.72%)197,70058,00016,00058,6505 tháng
CVHM25023,20090 (+2.89%)151,20058,00013,00061,00010 tháng
CVIB250120-40 (-66.67%)1,189,70018,300-93719,2765 tháng
CVIB2502630-90 (-12.50%)43,40018,300-1,89921,41110 tháng
CVIC25018,090140 (+1.76%)19,50080,00040,00080,4505 tháng
CVIC25027,460100 (+1.36%)225,30080,00040,00077,30010 tháng
CVNM250110 (0.00%)74,90056,200-6,09062,3385 tháng
CVNM2502600-20 (-3.23%)207,50056,200-7,04966,12310 tháng
CVNM25031,140-20 (-1.72%)29,60056,200-9,92371,58415 tháng
CVPB2501790-60 (-7.06%)509,10018,050-1,42121,00910 tháng
CVPB25021,090-170 (-13.49%)288,70018,050-2,39422,56715 tháng
CVPB2503130-90 (-40.91%)414,00018,050-44718,7505 tháng
CVRE25023,760220 (+6.21%)356,80024,5007,50024,5205 tháng
CVRE25033,770250 (+7.10%)19,70024,5006,50025,54010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.3321 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:33,500
Giá TH điều chỉnh:22,313
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành