Chứng quyền VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVPB2211)

CW VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,640

Thấp nhất NY10

KLGD313,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,900

Giá thực hiện35,000

Hòa vốn **23,325

S-X *-2,412

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240140 (0.00%)403,600-2,23920,015ACBS12 tháng
CVPB24078010 (+14.29%)340,300-3,30021,320SSI9 tháng
CVPB240937030 (+8.82%)121,300-4,30022,740ACBS12 tháng
CVPB241034030 (+9.68%)5,700-3,30022,020MBS9 tháng
CVPB241220-10 (-33.33%)77,000-5,07722,817KIS7 tháng
CVPB250155040 (+7.84%)3,109,400-2,30021,100SSI10 tháng
CVPB250292050 (+5.75%)86,900-3,30022,840SSI15 tháng
CVPB25035010 (+25%)374,500-1,30019,100SSI5 tháng
CVPB25041,00070 (+7.53%)12,800-2,30023,000BSI15 tháng
CVPB250522040 (+22.22%)42,000-3,30021,220VCI6 tháng
CVPB250639030 (+8.33%)643,600-2,50020,980SSV8 tháng
CVPB250737050 (+15.63%)111,100-2,96621,406KIS4 tháng
CVPB250838060 (+18.75%)82,900-3,96622,426KIS6 tháng
CVPB250961050 (+8.93%)1,300-4,96623,886KIS8 tháng
CVPB251073030 (+4.29%)70,100-5,96625,126KIS11 tháng
CVPB25111,19050 (+4.39%)23,600-80020,880HCM9 tháng
CVPB25121,380-10 (-0.72%)200-1,30021,760HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240435020 (+6.06%)242,30024,600-40026,4009 tháng
CFPT24021,510-160 (-9.58%)12,300119,500-14,564140,0639 tháng
CHPG240656050 (+9.80%)44,10025,800-2,20030,24012 tháng
CHPG2408330 (0.00%)753,10025,800-1,20028,3209 tháng
CMBB2405730130 (+21.67%)6,657,30024,5001,91025,1279 tháng
CMSN2404170-10 (-5.56%)1,921,90062,100-16,90079,6809 tháng
CMWG24061,020330 (+47.83%)328,30063,500-2,50070,0809 tháng
CSTB24091,35030 (+2.27%)1,042,10040,1004,10041,4009 tháng
CVHM24063,250-220 (-6.34%)190,90062,00012,00063,0009 tháng
CVIB240627020 (+8%)244,00018,050-22519,3149 tháng
CVIC24059,030-320 (-3.42%)49,50079,60036,60079,1209 tháng
CVNM2406170 (0.00%)214,80058,500-9,96469,1399 tháng
CVPB24078010 (+14.29%)340,30017,700-3,30021,3209 tháng
CVRE24061,680 (0.00%)376,40025,4006,40025,7209 tháng
CACB25021,24040 (+3.33%)75,40024,600-3,40030,48015 tháng
CACB250376040 (+5.56%)70,90024,600-2,40028,52010 tháng
CACB250420 (0.00%)1,903,20024,600-1,40026,0405 tháng
CFPT250232010 (+3.23%)299,600119,500-50,500173,20010 tháng
CFPT2503690-10 (-1.43%)42,700119,500-60,500186,90015 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,370,500119,500-40,500160,1005 tháng
CHPG250310040 (+66.67%)457,60025,800-1,20027,2005 tháng
CHPG250494060 (+6.82%)62,60025,800-3,20030,88010 tháng
CHPG25051,67090 (+5.70%)14,60025,800-4,20033,34015 tháng
CMBB25022,130390 (+22.41%)2,499,20024,5003,64824,5585 tháng
CMBB25032,210280 (+14.51%)129,10024,5001,91026,43510 tháng
CMBB25042,760260 (+10.40%)521,40024,5001,04128,26115 tháng
CMSN250240 (0.00%)16,50062,100-10,90073,2005 tháng
CMSN2503760-20 (-2.56%)297,10062,100-12,90078,80010 tháng
CMWG2502750370 (+97.37%)2,372,80063,5003,50063,7505 tháng
CMWG25031,740350 (+25.18%)894,60063,50050071,70010 tháng
CMWG25042,230370 (+19.89%)262,60063,500-2,50077,15015 tháng
CSTB25032,58070 (+2.79%)350,60040,1005,10040,1605 tháng
CSTB25042,94040 (+1.38%)769,50040,1002,10043,88010 tháng
CTCB25022,73040 (+1.49%)182,50029,4005,40029,4605 tháng
CTCB25032,730-20 (-0.73%)625,10029,4003,40031,46010 tháng
CVHM25013,900-230 (-5.57%)106,80062,00020,00061,5005 tháng
CVHM25023,820-220 (-5.45%)60,40062,00017,00064,10010 tháng
CVIB25012010 (+100%)2,449,00018,050-1,18719,2765 tháng
CVIB2502570 (0.00%)475,40018,050-2,14921,29510 tháng
CVIC25017,660-210 (-2.67%)57,40079,60039,60078,3005 tháng
CVIC25027,040-280 (-3.83%)221,30079,60039,60075,20010 tháng
CVNM250120-10 (-33.33%)1,091,90058,500-5,99564,5945 tháng
CVNM2502610 (0.00%)837,20058,500-6,98868,51410 tháng
CVNM25031,160 (0.00%)852,20058,500-9,96474,21815 tháng
CVPB250155040 (+7.84%)3,109,40017,700-2,30021,10010 tháng
CVPB250292050 (+5.75%)86,90017,700-3,30022,84015 tháng
CVPB25035010 (+25%)374,50017,700-1,30019,1005 tháng
CVRE25024,220-10 (-0.24%)37,80025,4008,40025,4405 tháng
CVRE25034,22020 (+0.48%)183,00025,4007,40026,44010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:31/08/2022
Ngày niêm yết:20/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:22/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/03/2023
Ngày đáo hạn:31/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.3321 : 1
Giá phát hành:2,450
Giá thực hiện:35,000
Giá TH điều chỉnh:23,312
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành