Mở cửa350
Cao nhất370
Thấp nhất310
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY310
KLGD5,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,400
Giá thực hiện19,800
Hòa vốn **21,040
S-X *600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 30 | (0.00%) | 1.90 : 1 | 19,939 | -2,939 | 19,996 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,000 | -4,000 | 21,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVPB2409 | 300 | 10 (+3.45%) | 2 : 1 | 22,000 | -5,000 | 22,600 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2410 | 300 | (0.00%) | 3 : 1 | 21,000 | -4,000 | 21,900 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2412 | 30 | -10 (-25%) | 2 : 1 | 22,777 | -5,777 | 22,837 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2501 | 430 | -10 (-2.27%) | 2 : 1 | 20,000 | -3,000 | 20,860 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVPB2502 | 800 | -20 (-2.44%) | 2 : 1 | 21,000 | -4,000 | 22,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVPB2503 | 30 | -10 (-25%) | 2 : 1 | 19,000 | -2,000 | 19,060 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVPB2504 | 880 | -30 (-3.30%) | 3 : 1 | 20,000 | -3,000 | 22,640 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVPB2505 | 180 | -30 (-14.29%) | 1 : 1 | 21,000 | -4,000 | 21,180 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2506 | 340 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,200 | -3,200 | 20,880 | SSV | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 02/10/2025 |
CVPB2507 | 300 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,666 | -3,666 | 21,266 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVPB2508 | 320 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,666 | -4,666 | 22,306 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVPB2509 | 500 | 20 (+4.17%) | 2 : 1 | 22,666 | -5,666 | 23,666 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVPB2510 | 680 | 70 (+11.48%) | 2 : 1 | 23,666 | -6,666 | 25,026 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CVPB2511 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 2 : 1 | 18,500 | -1,500 | 20,580 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CVPB2512 | 1,230 | -20 (-1.60%) | 2 : 1 | 19,000 | -2,000 | 21,460 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 890 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,150 | 26,300 | -2,150 | 28,970 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 790 | 40 (+5.33%) | 10 : 1 | 116,000 | 158,000 | -42,000 | 165,900 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 880 | -20 (-2.22%) | 4 : 1 | 25,650 | 27,800 | -2,150 | 31,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 1,670 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,500 | 22,800 | 700 | 27,810 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,460 | 60 (+4.29%) | 6 : 1 | 60,400 | 61,000 | -600 | 69,760 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,970 | 20 (+1.03%) | 3 : 1 | 39,750 | 40,000 | -250 | 45,910 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,330 | 80 (+6.40%) | 6 : 1 | 27,600 | 24,500 | 3,100 | 32,480 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,570 | -120 (-3.25%) | 7 : 1 | 62,200 | 42,000 | 20,200 | 66,990 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 870 | 30 (+3.57%) | 6 : 1 | 57,700 | 65,000 | -7,300 | 70,220 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 880 | -30 (-3.30%) | 3 : 1 | 17,000 | 20,000 | -3,000 | 22,640 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |