Mở cửa350
Cao nhất370
Thấp nhất310
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY310
KLGD5,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,400
Giá thực hiện19,800
Hòa vốn **21,040
S-X *600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 30 | (0.00%) | 527,100 | -2,939 | 19,996 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 285,300 | -4,000 | 21,280 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 300 | 10 (+3.45%) | 567,600 | -5,000 | 22,600 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 300 | (0.00%) | -4,000 | 21,900 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 30 | -10 (-25%) | 215,800 | -5,777 | 22,837 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 430 | -10 (-2.27%) | 744,700 | -3,000 | 20,860 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 800 | -20 (-2.44%) | 80,200 | -4,000 | 22,600 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 30 | -10 (-25%) | 484,000 | -2,000 | 19,060 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 880 | -30 (-3.30%) | 11,200 | -3,000 | 22,640 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 180 | -30 (-14.29%) | 7,900 | -4,000 | 21,180 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 340 | (0.00%) | 91,300 | -3,200 | 20,880 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 300 | (0.00%) | -3,666 | 21,266 | KIS | 4 tháng | |
CVPB2508 | 320 | (0.00%) | 300 | -4,666 | 22,306 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 500 | 20 (+4.17%) | 3,000 | -5,666 | 23,666 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 680 | 70 (+11.48%) | 4,200 | -6,666 | 25,026 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 177,000 | -1,500 | 20,580 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,230 | -20 (-1.60%) | 132,500 | -2,000 | 21,460 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 890 | (0.00%) | 3,000 | 24,150 | -2,150 | 28,970 | 9 tháng |
CFPT2505 | 790 | 40 (+5.33%) | 10,200 | 116,000 | -42,000 | 165,900 | 12 tháng |
CHPG2506 | 880 | -20 (-2.22%) | 76,700 | 25,650 | -2,150 | 31,320 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,670 | (0.00%) | 74,300 | 23,500 | 700 | 27,810 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,460 | 60 (+4.29%) | 13,500 | 60,400 | -600 | 69,760 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,970 | 20 (+1.03%) | 102,600 | 39,750 | -250 | 45,910 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,330 | 80 (+6.40%) | 21,200 | 27,600 | 3,100 | 32,480 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,570 | -120 (-3.25%) | 27,000 | 62,200 | 20,200 | 66,990 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | 30 (+3.57%) | 2,200 | 57,700 | -7,300 | 70,220 | 9 tháng |
CVPB2504 | 880 | -30 (-3.30%) | 11,200 | 17,000 | -3,000 | 22,640 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |