Chứng quyền VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CVPB2301)

CW VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

310

-40 (-11.43%)
25/09/2023 15:00

Mở cửa350

Cao nhất370

Thấp nhất310

Cao nhất NY1,270

Thấp nhất NY310

KLGD5,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,400

Giá thực hiện19,800

Hòa vốn **21,040

S-X *600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2301: CFPT1902 CFPT2105 CHDB2302 CKDH2212 CMBB2304
Trending: HPG (113.977) - FPT (99.303) - MBB (89.782) - NVL (89.180) - VIC (86.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240130 (0.00%)527,100-2,93919,996ACBS12 tháng
CVPB240770 (0.00%)285,300-4,00021,280SSI9 tháng
CVPB240930010 (+3.45%)567,600-5,00022,600ACBS12 tháng
CVPB2410300 (0.00%)-4,00021,900MBS9 tháng
CVPB241230-10 (-25%)215,800-5,77722,837KIS7 tháng
CVPB2501430-10 (-2.27%)744,700-3,00020,860SSI10 tháng
CVPB2502800-20 (-2.44%)80,200-4,00022,600SSI15 tháng
CVPB250330-10 (-25%)484,000-2,00019,060SSI5 tháng
CVPB2504880-30 (-3.30%)11,200-3,00022,640BSI15 tháng
CVPB2505180-30 (-14.29%)7,900-4,00021,180VCI6 tháng
CVPB2506340 (0.00%)91,300-3,20020,880SSV8 tháng
CVPB2507300 (0.00%)-3,66621,266KIS4 tháng
CVPB2508320 (0.00%)300-4,66622,306KIS6 tháng
CVPB250950020 (+4.17%)3,000-5,66623,666KIS8 tháng
CVPB251068070 (+11.48%)4,200-6,66625,026KIS11 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,000-1,50020,580HCM9 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,500-2,00021,460HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505890 (0.00%)3,00024,150-2,15028,9709 tháng
CFPT250579040 (+5.33%)10,200116,000-42,000165,90012 tháng
CHPG2506880-20 (-2.22%)76,70025,650-2,15031,32012 tháng
CMBB25051,670 (0.00%)74,30023,50070027,81015 tháng
CMWG25051,46060 (+4.29%)13,50060,400-60069,7609 tháng
CSTB25051,97020 (+1.03%)102,60039,750-25045,9109 tháng
CTCB25041,33080 (+6.40%)21,20027,6003,10032,48012 tháng
CVHM25033,570-120 (-3.25%)27,00062,20020,20066,99015 tháng
CVNM250487030 (+3.57%)2,20057,700-7,30070,2209 tháng
CVPB2504880-30 (-3.30%)11,20017,000-3,00022,64015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:27/12/2022
Ngày niêm yết:31/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:02/02/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:25/09/2023
Ngày đáo hạn:27/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:19,800
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành