Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CVPB2305)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.1

Ngừng giao dịch

650

-110 (-14.47%)
15/04/2024 15:05

Mở cửa770

Cao nhất780

Thấp nhất630

Cao nhất NY3,150

Thấp nhất NY620

KLGD509,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,600

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **19,016

S-X *1,443

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2305: Cfpt2101 CFPT2407 CVPB2408 CVPB2411
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240167040 (+6.35%)531,200-33921,212ACBS12 tháng
CVPB2407330-10 (-2.94%)203,200-1,40022,320SSI9 tháng
CVPB2408240-20 (-7.69%)279,900-1,40021,480SSI6 tháng
CVPB2409690-30 (-4.17%)155,100-2,40023,380ACBS12 tháng
CVPB2410880-20 (-2.22%)20,200-1,40023,640MBS9 tháng
CVPB241150-20 (-28.57%)238,200-2,06621,766KIS4 tháng
CVPB2412320-30 (-8.57%)549,400-3,17723,417KIS7 tháng
CVPB25011,360-20 (-1.45%)494,100-40022,720SSI10 tháng
CVPB25021,680-40 (-2.33%)363,500-1,40024,360SSI15 tháng
CVPB250387020 (+2.35%)1,714,00060020,740SSI5 tháng
CVPB25041,510 (0.00%)380,700-40024,530BSI15 tháng
CVPB2505900 (0.00%)10,500-1,40021,900VCI6 tháng
CVPB25061,030-30 (-2.83%)250,600-60022,260SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:17/07/2023
Ngày niêm yết:02/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:04/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:15/04/2024
Ngày đáo hạn:17/04/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.8595 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:18,000
Giá TH điều chỉnh:17,157
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành