Mở cửa770
Cao nhất780
Thấp nhất630
Cao nhất NY3,150
Thấp nhất NY620
KLGD509,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,600
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **19,016
S-X *1,443
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 670 | 40 (+6.35%) | 531,200 | -339 | 21,212 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 330 | -10 (-2.94%) | 203,200 | -1,400 | 22,320 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 240 | -20 (-7.69%) | 279,900 | -1,400 | 21,480 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 690 | -30 (-4.17%) | 155,100 | -2,400 | 23,380 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 880 | -20 (-2.22%) | 20,200 | -1,400 | 23,640 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 50 | -20 (-28.57%) | 238,200 | -2,066 | 21,766 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 320 | -30 (-8.57%) | 549,400 | -3,177 | 23,417 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,360 | -20 (-1.45%) | 494,100 | -400 | 22,720 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,680 | -40 (-2.33%) | 363,500 | -1,400 | 24,360 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 870 | 20 (+2.35%) | 1,714,000 | 600 | 20,740 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 380,700 | -400 | 24,530 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 900 | (0.00%) | 10,500 | -1,400 | 21,900 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 250,600 | -600 | 22,260 | SSV | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/04/2024 |
Ngày đáo hạn: | 17/04/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.8595 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,157 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |