Mở cửa230
Cao nhất230
Thấp nhất130
Cao nhất NY2,860
Thấp nhất NY130
KLGD231,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,000
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **19,311
S-X *-63
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 403,600 | -2,239 | 20,015 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 80 | 10 (+14.29%) | 340,300 | -3,300 | 21,320 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 370 | 30 (+8.82%) | 121,300 | -4,300 | 22,740 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 340 | 30 (+9.68%) | 5,700 | -3,300 | 22,020 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 20 | -10 (-33.33%) | 77,000 | -5,077 | 22,817 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 550 | 40 (+7.84%) | 3,109,400 | -2,300 | 21,100 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 920 | 50 (+5.75%) | 86,900 | -3,300 | 22,840 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 50 | 10 (+25%) | 374,500 | -1,300 | 19,100 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,000 | 70 (+7.53%) | 12,800 | -2,300 | 23,000 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 220 | 40 (+22.22%) | 42,000 | -3,300 | 21,220 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 390 | 30 (+8.33%) | 643,600 | -2,500 | 20,980 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 370 | 50 (+15.63%) | 111,100 | -2,966 | 21,406 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 380 | 60 (+18.75%) | 82,900 | -3,966 | 22,426 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 610 | 50 (+8.93%) | 1,300 | -4,966 | 23,886 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 730 | 30 (+4.29%) | 70,100 | -5,966 | 25,126 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,190 | 50 (+4.39%) | 23,600 | -800 | 20,880 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,380 | -10 (-0.72%) | 200 | -1,300 | 21,760 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 17/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 02/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 04/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/12/2023 |
Ngày đáo hạn: | 18/12/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9063 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,063 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |