Chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CVPB2307)

CW VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

10

(%)
30/11/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY800

Thấp nhất NY10

KLGD200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH35,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,100

Giá thực hiện21,500

Hòa vốn **20,531

S-X *-1,393

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2307: CFPT2209 CHDB2501 Cvic2404 VNL
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-14

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240140 (0.00%)297,900-3,38920,015ACBS12 tháng
CVPB240770 (0.00%)565,500-4,45021,280SSI9 tháng
CVPB2409280-10 (-3.45%)84,600-5,45022,560ACBS12 tháng
CVPB2410320 (0.00%)-4,45021,960MBS9 tháng
CVPB241250 (0.00%)126,100-6,22722,877KIS7 tháng
CVPB2501420-10 (-2.33%)433,100-3,45020,840SSI10 tháng
CVPB2502750-150 (-16.67%)90,000-4,45022,500SSI15 tháng
CVPB250350-30 (-37.50%)829,800-2,45019,100SSI5 tháng
CVPB250485010 (+1.19%)60,200-3,45022,550BSI15 tháng
CVPB2505180-290 (-61.70%)51,100-4,45021,180VCI6 tháng
CVPB2506300-10 (-3.23%)176,400-3,65020,800SSV8 tháng
CVPB2507310 (0.00%)-4,11621,286KIS4 tháng
CVPB250833030 (+10%)100,400-5,11622,326KIS6 tháng
CVPB250956010 (+1.82%)103,500-6,11623,786KIS8 tháng
CVPB2510780-50 (-6.02%)700-7,11625,226KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404330-10 (-2.94%)264,20023,950-1,05026,3209 tháng
CFPT24022,020-110 (-5.16%)30,900109,500-24,564142,0889 tháng
CHPG2406570-50 (-8.06%)135,30025,650-2,35030,28012 tháng
CHPG2408420 (0.00%)194,30025,650-1,35028,6809 tháng
CMBB240562030 (+5.08%)526,30023,7001,11024,7459 tháng
CMSN240423060 (+35.29%)593,40062,500-16,50079,9209 tháng
CMWG240679040 (+5.33%)344,60060,900-5,10069,1609 tháng
CSTB24091,210-90 (-6.92%)303,00039,2503,25040,8409 tháng
CVHM24063,000-260 (-7.98%)285,40058,5008,50062,0009 tháng
CVIB2406240 (0.00%)731,80017,350-92519,1999 tháng
CVIC24056,260-120 (-1.88%)129,90068,00025,00068,0409 tháng
CVNM2406170-10 (-5.56%)233,70057,500-10,96469,1399 tháng
CVPB240770 (0.00%)565,50016,550-4,45021,2809 tháng
CVRE24061,19090 (+8.18%)286,00023,1004,10023,7609 tháng
CACB25021,150-30 (-2.54%)23,20023,950-4,05030,30015 tháng
CACB2503680-60 (-8.11%)50,80023,950-3,05028,36010 tháng
CACB250490-20 (-18.18%)162,10023,950-2,05026,1805 tháng
CFPT2502260-10 (-3.70%)125,400109,500-60,500172,60010 tháng
CFPT2503660-20 (-2.94%)73,000109,500-70,500186,60015 tháng
CFPT250440-10 (-20%)459,800109,500-50,500160,4005 tháng
CHPG2503290-20 (-6.45%)57,20025,650-1,35027,5805 tháng
CHPG25041,000 (0.00%)20,30025,650-3,35031,00010 tháng
CHPG25051,710-20 (-1.16%)18,10025,650-4,35033,42015 tháng
CMBB25021,750110 (+6.71%)998,70023,7002,84823,8975 tháng
CMBB25031,97060 (+3.14%)26,80023,7001,11026,01810 tháng
CMBB25042,52090 (+3.70%)14,10023,70024127,84415 tháng
CMSN25027030 (+75%)2,611,90062,500-10,50073,3505 tháng
CMSN250383070 (+9.21%)50,50062,500-12,50079,15010 tháng
CMWG2502680110 (+19.30%)718,90060,90090063,4005 tháng
CMWG25031,53040 (+2.68%)306,50060,900-2,10070,65010 tháng
CMWG25041,92020 (+1.05%)143,80060,900-5,10075,60015 tháng
CSTB25032,260-80 (-3.42%)163,50039,2504,25039,5205 tháng
CSTB25042,740-160 (-5.52%)19,80039,2501,25043,48010 tháng
CTCB25021,23090 (+7.89%)232,30026,0002,00026,4605 tháng
CTCB25031,64060 (+3.80%)902,50026,00029,28010 tháng
CVHM25013,730-470 (-11.19%)836,00058,50016,50060,6505 tháng
CVHM25023,540-590 (-14.29%)106,10058,50013,50062,70010 tháng
CVIB250150-10 (-16.67%)189,80017,350-1,88719,3335 tháng
CVIB2502520-140 (-21.21%)292,10017,350-2,84921,19910 tháng
CVIC25015,610160 (+2.94%)255,90068,00028,00068,0505 tháng
CVIC25024,900140 (+2.94%)304,10068,00028,00064,50010 tháng
CVNM2501120 (0.00%)48,80057,500-6,99565,0905 tháng
CVNM250260010 (+1.69%)421,70057,500-7,98868,46410 tháng
CVNM25031,130 (0.00%)122,80057,500-10,96474,06915 tháng
CVPB2501420-10 (-2.33%)433,10016,550-3,45020,84010 tháng
CVPB2502750-150 (-16.67%)90,00016,550-4,45022,50015 tháng
CVPB250350-30 (-37.50%)829,80016,550-2,45019,1005 tháng
CVRE25023,090-40 (-1.28%)958,10023,1006,10023,1805 tháng
CVRE25033,140-110 (-3.38%)612,50023,1005,10024,28010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/11/2023
Ngày đáo hạn:04/12/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8126 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:21,500
Giá TH điều chỉnh:20,493
Khối lượng Niêm yết:35,000,000
Khối lượng lưu hành:35,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành