Chứng quyền VPB-HSC-MET14 (HOSE: CVPB2312)

CW VPB-HSC-MET14

Ngừng giao dịch

10

-40 (-80%)
01/08/2024 15:06

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,850

Thấp nhất NY10

KLGD569,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,550

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **19,024

S-X *-455

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2312: CVPB2109 CVPB2407 CVPB2503 CVPB2506 CVPB2505
Trending: FPT (137.570) - HPG (131.382) - MBB (115.592) - VIC (98.424) - VCB (87.350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB-HSC-MET14

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240712020 (+20%)4,524,000-2,24420,912SSI9 tháng
CVPB240955020 (+3.77%)294,900-3,21822,489ACBS12 tháng
CVPB2410520-10 (-1.89%)700-2,24421,963MBS9 tháng
CVPB24125020 (+66.67%)719,300-3,97422,272KIS7 tháng
CVPB2501790 (0.00%)449,500-1,27121,009SSI10 tháng
CVPB25021,210120 (+11.01%)892,200-2,24422,800SSI15 tháng
CVPB2503130 (0.00%)555,500-29718,750SSI5 tháng
CVPB25041,19020 (+1.71%)491,700-1,27122,946BSI15 tháng
CVPB2505340130 (+61.90%)43,500-2,24420,775VCI6 tháng
CVPB250665040 (+6.56%)164,100-1,46620,931SSV8 tháng
CVPB250759080 (+15.69%)5,100-1,91921,268KIS4 tháng
CVPB250853010 (+1.92%)139,800-2,89322,125KIS6 tháng
CVPB2509710-50 (-6.58%)1,900-3,86623,449KIS8 tháng
CVPB251096040 (+4.35%)5,000-4,84024,909KIS11 tháng
CVPB25111,53020 (+1.32%)138,80018920,990HCM9 tháng
CVPB25121,71040 (+2.40%)329,600-29721,827HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,300-50 (-3.70%)21,30025,650-1,35029,6009 tháng
CTCB25061,660-80 (-4.60%)64,00029,5004,50031,6409 tháng
CVRE25053,940 (0.00%)24,7507,75024,8809 tháng
CFPT25111,95060 (+3.17%)1,041,400118,200-5,800143,5009 tháng
CFPT25121,930-130 (-6.31%)28,400118,200-7,800145,30012 tháng
CHPG25172,480-50 (-1.98%)42,00025,65015030,46012 tháng
CMBB25092,03030 (+1.50%)6,00024,60010028,5609 tháng
CMBB25102,330-70 (-2.92%)35,50024,60010029,16012 tháng
CMSN25111,350-60 (-4.26%)1,105,00062,0003,00069,8009 tháng
CMWG25091,880-40 (-2.08%)35,40063,7009,20069,5409 tháng
CMWG25102,190-10 (-0.45%)447,90063,7008,70072,52012 tháng
CSTB25131,590-100 (-5.92%)12,00039,00045,3609 tháng
CSTB25141,810-180 (-9.05%)10039,000-50046,74012 tháng
CTPB25021,340-80 (-5.63%)65,30013,45039915,5499 tháng
CVHM25102,820200 (+7.63%)40,60058,8001,30068,7809 tháng
CVHM25113,000 (0.00%)58,80080070,00012 tháng
CVIC25096,5601,400 (+27.13%)58,50085,60017,60094,2409 tháng
CVNM251091020 (+2.25%)317,50056,000-2,91565,9469 tháng
CVPB25111,53020 (+1.32%)138,80018,20018920,9909 tháng
CVPB25121,71040 (+2.40%)329,60018,200-29721,82712 tháng
CVRE25113,360560 (+20%)10,30024,7503,25028,22012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.81 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:21,000
Giá TH điều chỉnh:19,005
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành