Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,850
Thấp nhất NY10
KLGD569,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,550
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **19,024
S-X *-455
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 120 | 20 (+20%) | 4,524,000 | -2,244 | 20,912 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 550 | 20 (+3.77%) | 294,900 | -3,218 | 22,489 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 520 | -10 (-1.89%) | 700 | -2,244 | 21,963 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 50 | 20 (+66.67%) | 719,300 | -3,974 | 22,272 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 790 | (0.00%) | 449,500 | -1,271 | 21,009 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,210 | 120 (+11.01%) | 892,200 | -2,244 | 22,800 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 130 | (0.00%) | 555,500 | -297 | 18,750 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 491,700 | -1,271 | 22,946 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 340 | 130 (+61.90%) | 43,500 | -2,244 | 20,775 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 650 | 40 (+6.56%) | 164,100 | -1,466 | 20,931 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 590 | 80 (+15.69%) | 5,100 | -1,919 | 21,268 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 530 | 10 (+1.92%) | 139,800 | -2,893 | 22,125 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 710 | -50 (-6.58%) | 1,900 | -3,866 | 23,449 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 960 | 40 (+4.35%) | 5,000 | -4,840 | 24,909 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,530 | 20 (+1.32%) | 138,800 | 189 | 20,990 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,710 | 40 (+2.40%) | 329,600 | -297 | 21,827 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,300 | -50 (-3.70%) | 21,300 | 25,650 | -1,350 | 29,600 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,660 | -80 (-4.60%) | 64,000 | 29,500 | 4,500 | 31,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,940 | (0.00%) | 24,750 | 7,750 | 24,880 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,950 | 60 (+3.17%) | 1,041,400 | 118,200 | -5,800 | 143,500 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,930 | -130 (-6.31%) | 28,400 | 118,200 | -7,800 | 145,300 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,480 | -50 (-1.98%) | 42,000 | 25,650 | 150 | 30,460 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,030 | 30 (+1.50%) | 6,000 | 24,600 | 100 | 28,560 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,330 | -70 (-2.92%) | 35,500 | 24,600 | 100 | 29,160 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,350 | -60 (-4.26%) | 1,105,000 | 62,000 | 3,000 | 69,800 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 35,400 | 63,700 | 9,200 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 447,900 | 63,700 | 8,700 | 72,520 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,590 | -100 (-5.92%) | 12,000 | 39,000 | 45,360 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 1,810 | -180 (-9.05%) | 100 | 39,000 | -500 | 46,740 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,340 | -80 (-5.63%) | 65,300 | 13,450 | 399 | 15,549 | 9 tháng |
CVHM2510 | 2,820 | 200 (+7.63%) | 40,600 | 58,800 | 1,300 | 68,780 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,000 | (0.00%) | 58,800 | 800 | 70,000 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,560 | 1,400 (+27.13%) | 58,500 | 85,600 | 17,600 | 94,240 | 9 tháng |
CVNM2510 | 910 | 20 (+2.25%) | 317,500 | 56,000 | -2,915 | 65,946 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,530 | 20 (+1.32%) | 138,800 | 18,200 | 189 | 20,990 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,710 | 40 (+2.40%) | 329,600 | 18,200 | -297 | 21,827 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,360 | 560 (+20%) | 10,300 | 24,750 | 3,250 | 28,220 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.81 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,005 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |