Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,310
Thấp nhất NY10
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,300
Giá thực hiện24,400
Hòa vốn **23,276
S-X *-3,957
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 403,600 | -2,239 | 20,015 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 80 | 10 (+14.29%) | 340,300 | -3,300 | 21,320 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 370 | 30 (+8.82%) | 121,300 | -4,300 | 22,740 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 340 | 30 (+9.68%) | 5,700 | -3,300 | 22,020 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 20 | -10 (-33.33%) | 77,000 | -5,077 | 22,817 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 550 | 40 (+7.84%) | 3,109,400 | -2,300 | 21,100 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 920 | 50 (+5.75%) | 86,900 | -3,300 | 22,840 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 50 | 10 (+25%) | 374,500 | -1,300 | 19,100 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,000 | 70 (+7.53%) | 12,800 | -2,300 | 23,000 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 220 | 40 (+22.22%) | 42,000 | -3,300 | 21,220 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 390 | 30 (+8.33%) | 643,600 | -2,500 | 20,980 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 370 | 50 (+15.63%) | 111,100 | -2,966 | 21,406 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 380 | 60 (+18.75%) | 82,900 | -3,966 | 22,426 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 610 | 50 (+8.93%) | 1,300 | -4,966 | 23,886 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 730 | 30 (+4.29%) | 70,100 | -5,966 | 25,126 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,190 | 50 (+4.39%) | 23,600 | -800 | 20,880 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,380 | -10 (-0.72%) | 200 | -1,300 | 21,760 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 250 | 20 (+8.70%) | 700 | 24,600 | -2,800 | 27,900 | 6 tháng |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 46,100 | 119,500 | -44,500 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 150 | 20 (+15.38%) | 23,800 | 21,800 | -3,000 | 25,100 | 6 tháng |
CHPG2507 | 280 | 20 (+7.69%) | 40,200 | 25,800 | -3,800 | 30,160 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,380 | 350 (+33.98%) | 19,200 | 24,500 | 1,475 | 25,426 | 6 tháng |
CMSN2504 | 130 | 10 (+8.33%) | 249,200 | 62,100 | -15,600 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 540 | 140 (+35%) | 570,600 | 63,500 | -3,400 | 68,520 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 40,100 | 2,000 | 41,680 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,720 | 280 (+19.44%) | 15,900 | 29,400 | 3,000 | 29,840 | 6 tháng |
CTPB2501 | 180 | (0.00%) | 142,700 | 13,600 | -2,900 | 16,668 | 6 tháng |
CVHM2504 | 8,410 | -270 (-3.11%) | 12,700 | 62,000 | 17,500 | 61,320 | 6 tháng |
CVIB2503 | 570 | 90 (+18.75%) | 100 | 18,050 | -2,341 | 20,940 | 6 tháng |
CVIC2503 | 11,740 | 120 (+1.03%) | 2,100 | 79,600 | 37,000 | 77,820 | 6 tháng |
CVJC2501 | 140 | 10 (+7.69%) | 11,900 | 90,500 | -15,600 | 106,940 | 6 tháng |
CVPB2505 | 220 | 40 (+22.22%) | 42,000 | 17,700 | -3,300 | 21,220 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,070 | -140 (-1.94%) | 28,900 | 25,400 | 7,500 | 24,970 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | 10 (+8.33%) | 6,400 | 58,500 | -9,300 | 68,320 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9063 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 24,400 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,257 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |