Chứng quyền VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CVPB2314)

CW VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

10

(%)
07/08/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY810

Thấp nhất NY10

KLGD19,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,000

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **21,757

S-X *-3,721

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VIC (115.400) - HPG (104.541) - FPT (104.251) - MBB (95.027) - VCB (88.089)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2407100 (0.00%)418,500-2,44420,834SSI9 tháng
CVPB2409500-20 (-3.85%)106,800-3,41822,392ACBS12 tháng
CVPB2410400-90 (-18.37%)300-2,44421,613MBS9 tháng
CVPB241250 (0.00%)-4,17422,272KIS7 tháng
CVPB2501690-60 (-8%)232,300-1,47120,814SSI10 tháng
CVPB25021,080-160 (-12.90%)57,900-2,44422,547SSI15 tháng
CVPB25041,090-50 (-4.39%)131,000-1,47122,654BSI15 tháng
CVPB2505250-130 (-34.21%)5,300-2,44420,688VCI6 tháng
CVPB2506560-60 (-9.68%)35,000-1,66620,756SSV8 tháng
CVPB2507430-30 (-6.52%)200-2,11920,957KIS4 tháng
CVPB2508460-20 (-4.17%)600-3,09321,988KIS6 tháng
CVPB2509670-10 (-1.47%)100-4,06623,371KIS8 tháng
CVPB2510800-110 (-12.09%)15,500-5,04024,598KIS11 tháng
CVPB25111,390-160 (-10.32%)39,500-1120,717HCM9 tháng
CVPB25121,610-150 (-8.52%)5,100-49721,632HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404420-40 (-8.70%)117,60021,40051022,2949 tháng
CFPT24021,080-60 (-5.26%)1,100116,100-18,900139,3209 tháng
CHPG2406470-50 (-9.62%)73,20025,300-2,70029,88012 tháng
CHPG2408300-10 (-3.23%)116,20025,300-1,70028,2009 tháng
CMBB2405720-60 (-7.69%)622,00024,500-1,50028,8809 tháng
CMSN2404120-30 (-20%)1,384,30062,200-16,80079,4809 tháng
CMWG2406890-50 (-5.32%)12,80063,600-2,40069,5609 tháng
CSTB24091,560-10 (-0.64%)291,40041,4005,40042,2409 tháng
CVHM24064,590-460 (-9.11%)23,10067,70017,70068,3609 tháng
CVIB2406240-20 (-7.69%)71,60018,150-85019,9609 tháng
CVIC240512,100-350 (-2.81%)5,90091,20048,20091,4009 tháng
CVNM2406130-10 (-7.14%)5,20055,300-10,82466,6229 tháng
CVPB2407100 (0.00%)418,50018,000-2,44420,8349 tháng
CVRE24061,580-270 (-14.59%)54,90025,0506,05025,3209 tháng
CACB25021,470-20 (-1.34%)19,00021,400-1,99725,85415 tháng
CACB250392020 (+2.22%)51,50021,400-1,16224,09910 tháng
CFPT2502240 (0.00%)3,100116,100-53,900172,40010 tháng
CFPT2503630-10 (-1.56%)7,700116,100-63,900186,30015 tháng
CHPG2504770-80 (-9.41%)81,80025,300-3,70030,54010 tháng
CHPG25051,480-100 (-6.33%)16,50025,300-4,70032,96015 tháng
CMBB25032,100-130 (-5.83%)47,50024,5001,91026,24410 tháng
CMBB25042,640-110 (-4%)5,90024,5001,04128,05315 tháng
CMSN2503680-160 (-19.05%)86,20062,200-12,80078,40010 tháng
CMWG25031,670-80 (-4.57%)24,70063,60060071,35010 tháng
CMWG25042,170-30 (-1.36%)13,70063,600-2,40076,85015 tháng
CSTB25043,28010 (+0.31%)80041,4003,40044,56010 tháng
CTCB25032,910-130 (-4.28%)55,00030,0004,00031,82010 tháng
CVHM25024,910-220 (-4.29%)52,80067,70022,70069,55010 tháng
CVIB2502560-10 (-1.75%)70018,150-2,85022,12010 tháng
CVIC25029,570-400 (-4.01%)33,90091,20051,20087,85010 tháng
CVNM250256050 (+9.80%)4,40055,300-7,94965,93210 tháng
CVNM2503990-30 (-2.94%)7,60055,300-10,82370,86615 tháng
CVPB2501690-60 (-8%)232,30018,000-1,47120,81410 tháng
CVPB25021,080-160 (-12.90%)57,90018,000-2,44422,54715 tháng
CVRE25033,950-430 (-9.82%)7,40025,0507,05025,90010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/08/2024
Ngày đáo hạn:09/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.6201 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:24,000
Giá TH điều chỉnh:21,721
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành