Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.4 (HOSE: CVPB2322)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2023.4

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
19/09/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,730

Thấp nhất NY10

KLGD790,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,750

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **19,028

S-X *-240

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2023.4

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240112010 (+9.09%)1,101,600-86219,633ACBS12 tháng
CVPB2407110 (0.00%)2,929,700-1,89420,873SSI9 tháng
CVPB240958030 (+5.45%)1,138,100-2,86822,547ACBS12 tháng
CVPB2410530190 (+55.88%)1,000-1,89421,992MBS9 tháng
CVPB24125010 (+25%)482,100-3,62422,272KIS7 tháng
CVPB2501850-30 (-3.41%)796,500-92121,126SSI10 tháng
CVPB25021,260-40 (-3.08%)156,400-1,89422,898SSI15 tháng
CVPB250322060 (+37.50%)860,9005318,926SSI5 tháng
CVPB25041,26030 (+2.44%)231,900-92123,151BSI15 tháng
CVPB250539060 (+18.18%)55,100-1,89420,824VCI6 tháng
CVPB2506710210 (+42%)307,500-1,11621,048SSV8 tháng
CVPB250759010 (+1.72%)500-1,56921,268KIS4 tháng
CVPB250860010 (+1.69%)83,200-2,54322,261KIS6 tháng
CVPB2509760-60 (-7.32%)14,300-3,51623,546KIS8 tháng
CVPB2510990 (0.00%)-4,49024,968KIS11 tháng
CVPB25111,70020 (+1.19%)114,20053921,321HCM9 tháng
CVPB25121,84060 (+3.37%)236,2005322,080HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:19/09/2024
Ngày đáo hạn:23/09/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.7980 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:20,000
Giá TH điều chỉnh:18,990
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành