Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,730
Thấp nhất NY10
KLGD790,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,750
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **19,028
S-X *-240
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 120 | 10 (+9.09%) | 1,101,600 | -862 | 19,633 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 110 | (0.00%) | 2,929,700 | -1,894 | 20,873 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 580 | 30 (+5.45%) | 1,138,100 | -2,868 | 22,547 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 530 | 190 (+55.88%) | 1,000 | -1,894 | 21,992 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 50 | 10 (+25%) | 482,100 | -3,624 | 22,272 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 850 | -30 (-3.41%) | 796,500 | -921 | 21,126 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 156,400 | -1,894 | 22,898 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 220 | 60 (+37.50%) | 860,900 | 53 | 18,926 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,260 | 30 (+2.44%) | 231,900 | -921 | 23,151 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 390 | 60 (+18.18%) | 55,100 | -1,894 | 20,824 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 710 | 210 (+42%) | 307,500 | -1,116 | 21,048 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 590 | 10 (+1.72%) | 500 | -1,569 | 21,268 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 600 | 10 (+1.69%) | 83,200 | -2,543 | 22,261 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 760 | -60 (-7.32%) | 14,300 | -3,516 | 23,546 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 990 | (0.00%) | -4,490 | 24,968 | KIS | 11 tháng | |
CVPB2511 | 1,700 | 20 (+1.19%) | 114,200 | 539 | 21,321 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,840 | 60 (+3.37%) | 236,200 | 53 | 22,080 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.7980 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,990 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |