Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55 (HOSE: CVPB2401)

CW VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55

380

(%)
02/04/2025 13:46

Mở cửa380

Cao nhất400

Thấp nhất380

Cao nhất NY1,930

Thấp nhất NY360

KLGD65,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn49

Giá CK cơ sở19,150

Giá thực hiện19,939

Hòa vốn **20,661

S-X *-789

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2401: CVPB2407 CVPB2408 CVPB2503 VHM PVD
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
02/04/2025380 (0.00%)65,000
01/04/202538020 (+5.56%)67,500
31/03/2025360-90 (-20%)381,600
28/03/202545020 (+4.65%)176,800
27/03/2025430-20 (-4.44%)393,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2401380 (0.00%)65,000-78920,661ACBS12 tháng
CVPB240723010 (+4.55%)640,700-1,85021,920SSI9 tháng
CVPB240870 (0.00%)273,500-1,85021,140SSI6 tháng
CVPB2409520 (0.00%)44,900-2,85023,040ACBS12 tháng
CVPB2410740 (0.00%)41,100-1,85023,220MBS9 tháng
CVPB241223010 (+4.55%)1,125,600-3,62723,237KIS7 tháng
CVPB25011,080-10 (-0.92%)47,600-85022,160SSI10 tháng
CVPB25021,470-10 (-0.68%)16,000-1,85023,940SSI15 tháng
CVPB2503570-10 (-1.72%)524,10015020,140SSI5 tháng
CVPB25041,37010 (+0.74%)102,000-85024,110BSI15 tháng
CVPB2505830-150 (-15.31%)5,000-1,85021,830VCI6 tháng
CVPB2506810-10 (-1.22%)43,100-1,05021,820SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402500-30 (-5.66%)237,20027,200-97729,54212 tháng
CMBB24022,60060 (+2.36%)225,70024,5004,09724,83112 tháng
CMWG2401820 (0.00%)325,30058,400-7,08068,73412 tháng
CSTB24023,270120 (+3.81%)902,90039,5009,50039,81012 tháng
CVIB2402420 (0.00%)701,60020,200-31521,23312 tháng
CVNM2401400 (0.00%)168,60060,700-2,63266,40212 tháng
CVPB2401380 (0.00%)65,00019,150-78920,66112 tháng
CFPT24042,18050 (+2.35%)12,900121,6001,439152,64312 tháng
CHPG24091,90040 (+2.15%)15,20027,2002,20030,70012 tháng
CMBB24072,04070 (+3.55%)302,70024,5001,91026,13512 tháng
CMSN2406640-40 (-5.88%)99,20066,100-12,90082,84012 tháng
CMWG240751010 (+2%)289,40058,400-11,60073,06012 tháng
CSTB24101,39080 (+6.11%)857,40039,5001,50042,17012 tháng
CTCB2403890-10 (-1.11%)313,20027,9501,95030,45012 tháng
CVHM24084,260-40 (-0.93%)7,30053,30015,30055,04012 tháng
CVIB24071,84080 (+4.55%)140,00020,2002,20021,68012 tháng
CVNM2407500 (0.00%)583,70060,700-6,77270,44912 tháng
CVPB2409520 (0.00%)44,90019,150-2,85023,04012 tháng
CVRE24072,550160 (+6.69%)232,60020,3504,35021,10012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1.90 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:19,939
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành