Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55 (HOSE: CVPB2401)

CW VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55

360

-90 (-20%)
31/03/2025 15:05

Mở cửa380

Cao nhất380

Thấp nhất360

Cao nhất NY1,930

Thấp nhất NY360

KLGD381,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn50

Giá CK cơ sở19,000

Giá thực hiện19,939

Hòa vốn **20,623

S-X *-939

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2401: CVPB2407 CVPB2408 CVPB2503 CVPB2506 PVD
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
31/03/2025360-90 (-20%)381,600
28/03/202545020 (+4.65%)176,800
27/03/2025430-20 (-4.44%)393,600
26/03/2025450-40 (-8.16%)196,000
25/03/2025490-30 (-5.77%)511,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2401360-90 (-20%)381,600-93920,623ACBS12 tháng
CVPB2407220-40 (-15.38%)1,897,000-2,00021,880SSI9 tháng
CVPB240870-30 (-30%)1,213,100-2,00021,140SSI6 tháng
CVPB2409530-30 (-5.36%)688,400-3,00023,060ACBS12 tháng
CVPB2410730-50 (-6.41%)22,100-2,00023,190MBS9 tháng
CVPB2412200-50 (-20%)1,178,800-3,77723,177KIS7 tháng
CVPB25011,060-100 (-8.62%)366,200-1,00022,120SSI10 tháng
CVPB25021,450-70 (-4.61%)34,100-2,00023,900SSI15 tháng
CVPB2503540-90 (-14.29%)966,80020,080SSI5 tháng
CVPB25041,340-80 (-5.63%)18,700-1,00024,020BSI15 tháng
CVPB2505980 (0.00%)-2,00021,980VCI6 tháng
CVPB2506810-70 (-7.95%)151,700-1,20021,820SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402510 (0.00%)350,70026,750-1,42729,56912 tháng
CMBB24022,37050 (+2.16%)86,40024,1003,69724,43912 tháng
CMWG2401830-190 (-18.63%)57,70059,000-6,48068,77312 tháng
CSTB24023,00080 (+2.74%)734,30038,3008,30039,00012 tháng
CVIB2402470-30 (-6%)92,90019,850-66521,31912 tháng
CVNM2401430-10 (-2.27%)124,20060,600-2,73266,63312 tháng
CVPB2401360-90 (-20%)381,60019,000-93920,62312 tháng
CFPT24042,100-200 (-8.70%)20,300121,000839151,45112 tháng
CHPG24091,87010 (+0.54%)35,30026,7501,75030,61012 tháng
CMBB24071,850 (0.00%)1,426,20024,1001,51025,80512 tháng
CMSN2406630-20 (-3.08%)609,70066,800-12,20082,78012 tháng
CMWG2407530-20 (-3.64%)5,40059,000-11,00073,18012 tháng
CSTB24101,19080 (+7.21%)291,40038,30030041,57012 tháng
CTCB240383010 (+1.22%)904,80027,5001,50030,15012 tháng
CVHM24083,78040 (+1.07%)315,50051,30013,30053,12012 tháng
CVIB24071,710-50 (-2.84%)59,40019,8501,85021,42012 tháng
CVNM240755010 (+1.85%)365,30060,600-6,87270,74612 tháng
CVPB2409530-30 (-5.36%)688,40019,000-3,00023,06012 tháng
CVRE24072,070-70 (-3.27%)174,00019,1503,15020,14012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1.90 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:19,939
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành