Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55 (HOSE: CVPB2401)

CW VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55

40

(%)
13/05/2025 14:58

Mở cửa50

Cao nhất50

Thấp nhất40

Cao nhất NY1,930

Thấp nhất NY20

KLGD403,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn7

Giá CK cơ sở17,700

Giá thực hiện19,939

Hòa vốn **20,015

S-X *-2,239

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2401: CVPB2503 DC4 CVPB2407 SCR VCB
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/05/202540 (0.00%)403,600
12/05/20254010 (+33.33%)895,900
09/05/202530 (0.00%)527,100
08/05/20253010 (+50%)77,500
07/05/202520-10 (-33.33%)464,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240140 (0.00%)403,600-2,23920,015ACBS12 tháng
CVPB24078010 (+14.29%)340,300-3,30021,320SSI9 tháng
CVPB240937030 (+8.82%)121,300-4,30022,740ACBS12 tháng
CVPB241034030 (+9.68%)5,700-3,30022,020MBS9 tháng
CVPB241220-10 (-33.33%)77,000-5,07722,817KIS7 tháng
CVPB250155040 (+7.84%)3,109,400-2,30021,100SSI10 tháng
CVPB250292050 (+5.75%)86,900-3,30022,840SSI15 tháng
CVPB25035010 (+25%)374,500-1,30019,100SSI5 tháng
CVPB25041,00070 (+7.53%)12,800-2,30023,000BSI15 tháng
CVPB250522040 (+22.22%)42,000-3,30021,220VCI6 tháng
CVPB250639030 (+8.33%)643,600-2,50020,980SSV8 tháng
CVPB250737050 (+15.63%)111,100-2,96621,406KIS4 tháng
CVPB250838060 (+18.75%)82,900-3,96622,426KIS6 tháng
CVPB250961050 (+8.93%)1,300-4,96623,886KIS8 tháng
CVPB251073030 (+4.29%)70,100-5,96625,126KIS11 tháng
CVPB25111,19050 (+4.39%)23,600-80020,880HCM9 tháng
CVPB25121,380-10 (-0.72%)200-1,30021,760HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240250 (0.00%)118,90025,800-2,37728,31412 tháng
CMBB24022,070110 (+5.61%)1,501,70024,5004,09723,92812 tháng
CMWG2401350200 (+133.33%)898,80063,500-1,98066,86812 tháng
CSTB24023,35030 (+0.90%)251,20040,10010,10040,05012 tháng
CVIB240240-10 (-20%)109,10018,050-1,68319,79812 tháng
CVNM240120-10 (-33.33%)218,00058,500-4,83263,48512 tháng
CVPB240140 (0.00%)403,60017,700-2,23920,01512 tháng
CFPT24041,710-20 (-1.16%)56,600119,500-661145,64012 tháng
CHPG24091,38050 (+3.76%)136,80025,80080029,14012 tháng
CMBB24071,850270 (+17.09%)1,764,00024,5001,91025,80512 tháng
CMSN2406450 (0.00%)220,50062,100-16,90081,70012 tháng
CMWG2407710150 (+26.79%)1,358,20063,500-6,50074,26012 tháng
CSTB24101,54060 (+4.05%)305,70040,1002,10042,62012 tháng
CTCB24031,00020 (+2.04%)405,00029,4003,40031,00012 tháng
CVHM24086,360-270 (-4.07%)12,00062,00024,00063,44012 tháng
CVIB24071,30040 (+3.17%)321,90018,05073719,81412 tháng
CVNM240743030 (+7.50%)322,50058,500-8,97270,03212 tháng
CVPB240937030 (+8.82%)121,30017,700-4,30022,74012 tháng
CVRE24074,940-160 (-3.14%)350,90025,4009,40025,88012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1.90 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:19,939
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành