Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất40
Cao nhất NY1,930
Thấp nhất NY20
KLGD403,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn7
Giá CK cơ sở17,700
Giá thực hiện19,939
Hòa vốn **20,015
S-X *-2,239
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/05/2025 | 40 | (0.00%) | 403,600 |
12/05/2025 | 40 | 10 (+33.33%) | 895,900 |
09/05/2025 | 30 | (0.00%) | 527,100 |
08/05/2025 | 30 | 10 (+50%) | 77,500 |
07/05/2025 | 20 | -10 (-33.33%) | 464,200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 403,600 | -2,239 | 20,015 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 80 | 10 (+14.29%) | 340,300 | -3,300 | 21,320 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 370 | 30 (+8.82%) | 121,300 | -4,300 | 22,740 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 340 | 30 (+9.68%) | 5,700 | -3,300 | 22,020 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 20 | -10 (-33.33%) | 77,000 | -5,077 | 22,817 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 550 | 40 (+7.84%) | 3,109,400 | -2,300 | 21,100 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 920 | 50 (+5.75%) | 86,900 | -3,300 | 22,840 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 50 | 10 (+25%) | 374,500 | -1,300 | 19,100 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,000 | 70 (+7.53%) | 12,800 | -2,300 | 23,000 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 220 | 40 (+22.22%) | 42,000 | -3,300 | 21,220 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 390 | 30 (+8.33%) | 643,600 | -2,500 | 20,980 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 370 | 50 (+15.63%) | 111,100 | -2,966 | 21,406 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 380 | 60 (+18.75%) | 82,900 | -3,966 | 22,426 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 610 | 50 (+8.93%) | 1,300 | -4,966 | 23,886 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 730 | 30 (+4.29%) | 70,100 | -5,966 | 25,126 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,190 | 50 (+4.39%) | 23,600 | -800 | 20,880 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,380 | -10 (-0.72%) | 200 | -1,300 | 21,760 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 118,900 | 25,800 | -2,377 | 28,314 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,070 | 110 (+5.61%) | 1,501,700 | 24,500 | 4,097 | 23,928 | 12 tháng |
CMWG2401 | 350 | 200 (+133.33%) | 898,800 | 63,500 | -1,980 | 66,868 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,350 | 30 (+0.90%) | 251,200 | 40,100 | 10,100 | 40,050 | 12 tháng |
CVIB2402 | 40 | -10 (-20%) | 109,100 | 18,050 | -1,683 | 19,798 | 12 tháng |
CVNM2401 | 20 | -10 (-33.33%) | 218,000 | 58,500 | -4,832 | 63,485 | 12 tháng |
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 403,600 | 17,700 | -2,239 | 20,015 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,710 | -20 (-1.16%) | 56,600 | 119,500 | -661 | 145,640 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | 50 (+3.76%) | 136,800 | 25,800 | 800 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 270 (+17.09%) | 1,764,000 | 24,500 | 1,910 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 450 | (0.00%) | 220,500 | 62,100 | -16,900 | 81,700 | 12 tháng |
CMWG2407 | 710 | 150 (+26.79%) | 1,358,200 | 63,500 | -6,500 | 74,260 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,540 | 60 (+4.05%) | 305,700 | 40,100 | 2,100 | 42,620 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 405,000 | 29,400 | 3,400 | 31,000 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,360 | -270 (-4.07%) | 12,000 | 62,000 | 24,000 | 63,440 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,300 | 40 (+3.17%) | 321,900 | 18,050 | 737 | 19,814 | 12 tháng |
CVNM2407 | 430 | 30 (+7.50%) | 322,500 | 58,500 | -8,972 | 70,032 | 12 tháng |
CVPB2409 | 370 | 30 (+8.82%) | 121,300 | 17,700 | -4,300 | 22,740 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,940 | -160 (-3.14%) | 350,900 | 25,400 | 9,400 | 25,880 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.90 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 19,939 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |