Chứng quyền VPB-HSC-MET15 (HOSE: CVPB2402)

CW VPB-HSC-MET15

Ngừng giao dịch

60

-20 (-25%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa150

Cao nhất150

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,300

Thấp nhất NY50

KLGD122,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,000

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **19,120

S-X *

Trạng thái CWATM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB-HSC-MET15

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB240140 (0.00%)1.90 : 119,939-3,28920,015ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240770 (0.00%)4 : 121,000-4,35021,280SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2409280 (0.00%)2 : 122,000-5,35022,560ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2410320 (0.00%)3 : 121,000-4,35021,960MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB241250 (0.00%)2 : 122,777-6,12722,877KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB2501410-10 (-2.38%)2 : 120,000-3,35020,820SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502750 (0.00%)2 : 121,000-4,35022,500SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25036010 (+20%)2 : 119,000-2,35019,120SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVPB2504850 (0.00%)3 : 120,000-3,35022,550BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVPB2505170-10 (-5.56%)1 : 121,000-4,35021,170VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2506300 (0.00%)2 : 120,200-3,55020,800SSVMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
CVPB2507310 (0.00%)2 : 120,666-4,01621,286KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVPB250834010 (+3.03%)2 : 121,666-5,01622,346KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVPB2509540-20 (-3.57%)2 : 122,666-6,01623,746KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVPB2510780 (0.00%)2 : 123,666-7,01625,226KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,350-10 (-0.74%)2 : 125,55027,000-1,45029,700HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,15070 (+6.48%)4 : 126,50025,0001,50029,600TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25053,490 (0.00%)2 : 123,00017,0006,00023,980VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh