Mở cửa150
Cao nhất150
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY50
KLGD122,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,000
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **19,120
S-X *
Trạng thái CWATM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 1.90 : 1 | 19,939 | -3,289 | 20,015 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,000 | -4,350 | 21,280 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVPB2409 | 280 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,000 | -5,350 | 22,560 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 3 : 1 | 21,000 | -4,350 | 21,960 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2412 | 50 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,777 | -6,127 | 22,877 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2501 | 410 | -10 (-2.38%) | 2 : 1 | 20,000 | -3,350 | 20,820 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVPB2502 | 750 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,000 | -4,350 | 22,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVPB2503 | 60 | 10 (+20%) | 2 : 1 | 19,000 | -2,350 | 19,120 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVPB2504 | 850 | (0.00%) | 3 : 1 | 20,000 | -3,350 | 22,550 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVPB2505 | 170 | -10 (-5.56%) | 1 : 1 | 21,000 | -4,350 | 21,170 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2506 | 300 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,200 | -3,550 | 20,800 | SSV | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 02/10/2025 |
CVPB2507 | 310 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,666 | -4,016 | 21,286 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVPB2508 | 340 | 10 (+3.03%) | 2 : 1 | 21,666 | -5,016 | 22,346 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVPB2509 | 540 | -20 (-3.57%) | 2 : 1 | 22,666 | -6,016 | 23,746 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVPB2510 | 780 | (0.00%) | 2 : 1 | 23,666 | -7,016 | 25,226 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,350 | -10 (-0.74%) | 2 : 1 | 25,550 | 27,000 | -1,450 | 29,700 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,150 | 70 (+6.48%) | 4 : 1 | 26,500 | 25,000 | 1,500 | 29,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,490 | (0.00%) | 2 : 1 | 23,000 | 17,000 | 6,000 | 23,980 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |