Mở cửa150
Cao nhất150
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY50
KLGD122,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,000
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **19,120
S-X *
Trạng thái CWATM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 245,100 | -3,339 | 20,015 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 85,800 | -4,400 | 21,280 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 280 | (0.00%) | 57,700 | -5,400 | 22,560 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | -4,400 | 21,960 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 50 | (0.00%) | 11,400 | -6,177 | 22,877 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 400 | -20 (-4.76%) | 361,600 | -3,400 | 20,800 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 730 | -20 (-2.67%) | 5,500 | -4,400 | 22,460 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 60 | 10 (+20%) | 8,800 | -2,400 | 19,120 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 850 | (0.00%) | 65,000 | -3,400 | 22,550 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 160 | -20 (-11.11%) | 11,800 | -4,400 | 21,160 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 300 | (0.00%) | 3,400 | -3,600 | 20,800 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 310 | (0.00%) | -4,066 | 21,286 | KIS | 4 tháng | |
CVPB2508 | 330 | (0.00%) | -5,066 | 22,326 | KIS | 6 tháng | |
CVPB2509 | 540 | -20 (-3.57%) | 1,600 | -6,066 | 23,746 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 780 | (0.00%) | -7,066 | 25,226 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,350 | -10 (-0.74%) | 33,400 | 25,500 | -1,500 | 29,700 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,120 | 40 (+3.70%) | 80,200 | 26,500 | 1,500 | 29,480 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | (0.00%) | 23,000 | 6,000 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |