Mở cửa90
Cao nhất90
Thấp nhất70
Cao nhất NY1,700
Thấp nhất NY70
KLGD1,362,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,100
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **19,160
S-X *100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 30 | -10 (-25%) | 1.90 : 1 | 19,939 | -3,389 | 19,996 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVPB2407 | 60 | -10 (-14.29%) | 4 : 1 | 21,000 | -4,450 | 21,240 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVPB2409 | 290 | 10 (+3.57%) | 2 : 1 | 22,000 | -5,450 | 22,580 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 3 : 1 | 21,000 | -4,450 | 21,960 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2412 | 40 | -10 (-20%) | 2 : 1 | 22,777 | -6,227 | 22,857 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2501 | 400 | -20 (-4.76%) | 2 : 1 | 20,000 | -3,450 | 20,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVPB2502 | 720 | -30 (-4%) | 2 : 1 | 21,000 | -4,450 | 22,440 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVPB2503 | 40 | -10 (-20%) | 2 : 1 | 19,000 | -2,450 | 19,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVPB2504 | 840 | -10 (-1.18%) | 3 : 1 | 20,000 | -3,450 | 22,520 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVPB2505 | 230 | 50 (+27.78%) | 1 : 1 | 21,000 | -4,450 | 21,230 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2506 | 310 | 10 (+3.33%) | 2 : 1 | 20,200 | -3,650 | 20,820 | SSV | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 02/10/2025 |
CVPB2507 | 280 | -30 (-9.68%) | 2 : 1 | 20,666 | -4,116 | 21,226 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CVPB2508 | 310 | -20 (-6.06%) | 2 : 1 | 21,666 | -5,116 | 22,286 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CVPB2509 | 490 | -70 (-12.50%) | 2 : 1 | 22,666 | -6,116 | 23,646 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CVPB2510 | 780 | (0.00%) | 2 : 1 | 23,666 | -7,116 | 25,226 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 2 : 1 | 25,500 | 27,000 | -1,500 | 29,720 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 4 : 1 | 26,300 | 25,000 | 1,300 | 29,560 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,670 | 180 (+5.16%) | 2 : 1 | 23,650 | 17,000 | 6,650 | 24,340 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |