Mở cửa90
Cao nhất90
Thấp nhất70
Cao nhất NY1,700
Thấp nhất NY70
KLGD1,362,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,100
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **19,160
S-X *100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 670 | 40 (+6.35%) | 1.90 : 1 | 19,939 | -339 | 21,212 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVPB2407 | 330 | -10 (-2.94%) | 4 : 1 | 21,000 | -1,400 | 22,320 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVPB2408 | 240 | -20 (-7.69%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,400 | 21,480 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVPB2409 | 690 | -30 (-4.17%) | 2 : 1 | 22,000 | -2,400 | 23,380 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2410 | 880 | -20 (-2.22%) | 3 : 1 | 21,000 | -1,400 | 23,640 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2411 | 50 | -20 (-28.57%) | 2 : 1 | 21,666 | -2,066 | 21,766 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CVPB2412 | 320 | -30 (-8.57%) | 2 : 1 | 22,777 | -3,177 | 23,417 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2501 | 1,360 | -20 (-1.45%) | 2 : 1 | 20,000 | -400 | 22,720 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVPB2502 | 1,680 | -40 (-2.33%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,400 | 24,360 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVPB2503 | 870 | 20 (+2.35%) | 2 : 1 | 19,000 | 600 | 20,740 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 3 : 1 | 20,000 | -400 | 24,530 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVPB2505 | 900 | (0.00%) | 1 : 1 | 21,000 | -1,400 | 21,900 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2506 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 2 : 1 | 20,200 | -600 | 22,260 | SSV | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 02/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,310 | -90 (-3.75%) | 2 : 1 | 27,800 | 27,000 | 800 | 31,620 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,580 | 120 (+8.22%) | 4 : 1 | 27,850 | 25,000 | 2,850 | 31,320 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 2 : 1 | 18,300 | 17,000 | 1,300 | 20,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |