Chứng quyền VPB-HSC-MET16 (HOSE: CVPB2403)

CW VPB-HSC-MET16

Ngừng giao dịch

80

-10 (-11.11%)
04/03/2025 15:06

Mở cửa90

Cao nhất90

Thấp nhất70

Cao nhất NY1,700

Thấp nhất NY70

KLGD1,362,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,100

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **19,160

S-X *100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2403: CVPB2503 CVPB2401 CVPB2407 CVPB2411 CVPB2501
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB-HSC-MET16

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB240167040 (+6.35%)1.90 : 119,939-33921,212ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB2407330-10 (-2.94%)4 : 121,000-1,40022,320SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2408240-20 (-7.69%)2 : 121,000-1,40021,480SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVPB2409690-30 (-4.17%)2 : 122,000-2,40023,380ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2410880-20 (-2.22%)3 : 121,000-1,40023,640MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB241150-20 (-28.57%)2 : 121,666-2,06621,766KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB2412320-30 (-8.57%)2 : 122,777-3,17723,417KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB25011,360-20 (-1.45%)2 : 120,000-40022,720SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,680-40 (-2.33%)2 : 121,000-1,40024,360SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250387020 (+2.35%)2 : 119,00060020,740SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVPB25041,510 (0.00%)3 : 120,000-40024,530BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVPB2505900 (0.00%)1 : 121,000-1,40021,900VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB25061,030-30 (-2.83%)2 : 120,200-60022,260SSVMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25082,310-90 (-3.75%)2 : 127,80027,00080031,620HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,580120 (+8.22%)4 : 127,85025,0002,85031,320TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25051,770120 (+7.27%)2 : 118,30017,0001,30020,540VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh