Mở cửa90
Cao nhất90
Thấp nhất70
Cao nhất NY1,700
Thấp nhất NY70
KLGD1,362,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,100
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **19,160
S-X *100
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 30 | -10 (-25%) | 299,100 | -3,389 | 19,996 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 60 | -10 (-14.29%) | 587,500 | -4,450 | 21,240 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 290 | 10 (+3.57%) | 643,800 | -5,450 | 22,580 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | -4,450 | 21,960 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 40 | -10 (-20%) | 184,200 | -6,227 | 22,857 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 400 | -20 (-4.76%) | 462,300 | -3,450 | 20,800 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 720 | -30 (-4%) | 23,800 | -4,450 | 22,440 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 40 | -10 (-20%) | 522,400 | -2,450 | 19,080 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 840 | -10 (-1.18%) | 120,300 | -3,450 | 22,520 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 230 | 50 (+27.78%) | 17,300 | -4,450 | 21,230 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 310 | 10 (+3.33%) | 98,500 | -3,650 | 20,820 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 280 | -30 (-9.68%) | 5,000 | -4,116 | 21,226 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 310 | -20 (-6.06%) | 170,700 | -5,116 | 22,286 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 490 | -70 (-12.50%) | 152,500 | -6,116 | 23,646 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 780 | (0.00%) | -7,116 | 25,226 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 1,650,300 | 25,500 | -1,500 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,140 | 60 (+5.56%) | 133,200 | 26,300 | 1,300 | 29,560 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,670 | 180 (+5.16%) | 100 | 23,650 | 6,650 | 24,340 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |