Chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVPB2404)

CW VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

380

70 (+22.58%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa370

Cao nhất420

Thấp nhất350

Cao nhất NY1,070

Thấp nhất NY160

KLGD1,433,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH30,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,550

Giá thực hiện19,500

Hòa vốn **20,260

S-X *1,050

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (113.783) - FPT (99.570) - MBB (89.626) - NVL (89.380) - VIC (86.876)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240120-10 (-33.33%)370,600-2,78919,977ACBS12 tháng
CVPB240770 (0.00%)160,300-3,85021,280SSI9 tháng
CVPB240932020 (+6.67%)131,400-4,85022,640ACBS12 tháng
CVPB241031010 (+3.33%)100-3,85021,930MBS9 tháng
CVPB241220-10 (-33.33%)133,500-5,62722,817KIS7 tháng
CVPB250145020 (+4.65%)315,200-2,85020,900SSI10 tháng
CVPB250282020 (+2.50%)11,100-3,85022,640SSI15 tháng
CVPB250330 (0.00%)654,900-1,85019,060SSI5 tháng
CVPB250491030 (+3.41%)42,300-2,85022,730BSI15 tháng
CVPB2505180 (0.00%)500-3,85021,180VCI6 tháng
CVPB250635010 (+2.94%)93,800-3,05020,900SSV8 tháng
CVPB2507300 (0.00%)-3,51621,266KIS4 tháng
CVPB2508320 (0.00%)-4,51622,306KIS6 tháng
CVPB250952020 (+4%)55,800-5,51623,706KIS8 tháng
CVPB2510650-30 (-4.41%)11,700-6,51624,966KIS11 tháng
CVPB25111,040 (0.00%)7,000-1,35020,580HCM9 tháng
CVPB25121,24010 (+0.81%)2,400-1,85021,480HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320 (0.00%)39,40024,250-75026,2809 tháng
CFPT24021,690490 (+40.83%)57,400118,200-15,864140,7789 tháng
CHPG2406490-60 (-10.91%)434,90025,050-2,95029,96012 tháng
CHPG2408320-20 (-5.88%)198,70025,050-1,95028,2809 tháng
CMBB2405540-10 (-1.82%)5,385,80023,55096024,4679 tháng
CMSN2404190-10 (-5%)150,70062,900-16,10079,7609 tháng
CMWG2406690-10 (-1.43%)25,30060,400-5,60068,7609 tháng
CSTB24091,33030 (+2.31%)380,40039,9503,95041,3209 tháng
CVHM24063,40010 (+0.29%)20,60062,00012,00063,6009 tháng
CVIB240623020 (+9.52%)47,80017,750-52519,1609 tháng
CVIC24058,900290 (+3.37%)29,60077,90034,90078,6009 tháng
CVNM240617020 (+13.33%)245,60058,200-10,26469,1399 tháng
CVPB240770 (0.00%)160,30017,150-3,85021,2809 tháng
CVRE24061,63040 (+2.52%)35,00024,9505,95025,5209 tháng
CACB25021,16010 (+0.87%)3,60024,250-3,75030,32015 tháng
CACB2503680 (0.00%)226,90024,250-2,75028,36010 tháng
CACB250420 (0.00%)261,90024,250-1,75026,0405 tháng
CFPT250231010 (+3.33%)355,500118,200-51,800173,10010 tháng
CFPT250370010 (+1.45%)59,500118,200-61,800187,00015 tháng
CFPT250420 (0.00%)467,900118,200-41,800160,2005 tháng
CHPG250350-60 (-54.55%)3,095,50025,050-1,95027,1005 tháng
CHPG2504810-120 (-12.90%)270,90025,050-3,95030,62010 tháng
CHPG25051,500-130 (-7.98%)98,30025,050-4,95033,00015 tháng
CMBB25021,560-30 (-1.89%)28,50023,5502,69823,5665 tháng
CMBB25031,810-40 (-2.16%)236,60023,55096025,73910 tháng
CMBB25042,370-10 (-0.42%)101,30023,5509127,58315 tháng
CMSN250240-10 (-20%)3,40062,900-10,10073,2005 tháng
CMSN2503800-20 (-2.44%)63,90062,900-12,10079,00010 tháng
CMWG2502370-20 (-5.13%)270,30060,40040061,8505 tháng
CMWG25031,390 (0.00%)38,90060,400-2,60069,95010 tháng
CMWG25041,860 (0.00%)702,50060,400-5,60075,30015 tháng
CSTB25032,52030 (+1.20%)67,60039,9504,95040,0405 tháng
CSTB25042,900 (0.00%)40,40039,9501,95043,80010 tháng
CTCB25022,480690 (+38.55%)443,20028,9004,90028,9605 tháng
CTCB25032,530450 (+21.63%)487,40028,9002,90031,06010 tháng
CVHM25014,05040 (+1%)10,40062,00020,00062,2505 tháng
CVHM25023,94040 (+1.03%)7,30062,00017,00064,70010 tháng
CVIB250110 (0.00%)708,20017,750-1,48719,2565 tháng
CVIB250251010 (+2%)115,10017,750-2,44921,18010 tháng
CVIC25017,560240 (+3.28%)14,90077,90037,90077,8005 tháng
CVIC25026,960230 (+3.42%)36,60077,90037,90074,80010 tháng
CVNM250130 (0.00%)26,20058,200-6,29564,6445 tháng
CVNM250258030 (+5.45%)30,40058,200-7,28868,36510 tháng
CVNM25031,13020 (+1.80%)49,70058,200-10,26474,06915 tháng
CVPB250145020 (+4.65%)315,20017,150-2,85020,90010 tháng
CVPB250282020 (+2.50%)11,10017,150-3,85022,64015 tháng
CVPB250330 (0.00%)654,90017,150-1,85019,0605 tháng
CVRE25024,030 (0.00%)14,60024,9507,95025,0605 tháng
CVRE25034,020-10 (-0.25%)7,20024,9506,95026,04010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:19,500
Khối lượng Niêm yết:30,000,000
Khối lượng lưu hành:30,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành