Chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVPB2405)

CW VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/11/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,140

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH30,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,100

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **20,020

S-X *-900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2405: CHDB2401 CHDB2501 CTPB2403 CTPB2404 CVPB2505
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240160050 (+9.09%)343,800-38921,079ACBS12 tháng
CVPB240733030 (+10%)486,700-1,45022,320SSI9 tháng
CVPB240821030 (+16.67%)341,500-1,45021,420SSI6 tháng
CVPB240965050 (+8.33%)701,400-2,45023,300ACBS12 tháng
CVPB2410830-50 (-5.68%)100-1,45023,490MBS9 tháng
CVPB241120-10 (-33.33%)290,300-2,11621,706KIS4 tháng
CVPB2412290 (0.00%)179,500-3,22723,357KIS7 tháng
CVPB25011,34080 (+6.35%)406,400-45022,680SSI10 tháng
CVPB25021,69090 (+5.63%)66,400-1,45024,380SSI15 tháng
CVPB250379060 (+8.22%)467,80055020,580SSI5 tháng
CVPB25041,47040 (+2.80%)23,900-45024,410BSI15 tháng
CVPB25051,000 (0.00%)-1,45022,000VCI6 tháng
CVPB250697020 (+2.11%)579,400-65022,140SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403450 (0.00%)1,665,10026,0001,00026,8006 tháng
CACB2404690 (0.00%)4,416,40026,0001,00027,7609 tháng
CFPT24026,240-240 (-3.70%)93,600131,800-2,264158,8519 tháng
CFPT24032,310-470 (-16.91%)169,200131,800-2,264143,2406 tháng
CHPG24061,02010 (+0.99%)219,10027,650-35032,08012 tháng
CHPG2407650-40 (-5.80%)2,011,10027,6501,65028,6004 tháng
CHPG240891030 (+3.41%)413,90027,65065030,6409 tháng
CMBB240592020 (+2.22%)4,687,80024,4001,81025,7889 tháng
CMBB2406870 (0.00%)347,50024,4002,67924,7456 tháng
CMSN24041,17070 (+6.36%)64,10070,900-8,10083,6809 tháng
CMSN240535030 (+9.38%)401,90070,900-8,10080,4006 tháng
CMWG240555030 (+5.77%)116,50062,100-3,90068,2006 tháng
CMWG24061,35080 (+6.30%)481,50062,100-3,90071,4009 tháng
CSTB2408920-80 (-8%)361,30038,7002,70039,6806 tháng
CSTB24091,340-60 (-4.29%)136,00038,7002,70041,3609 tháng
CVHM24061,130-60 (-5.04%)208,40047,900-2,10054,5209 tháng
CVHM2407580-40 (-6.45%)176,90047,900-1,10051,3206 tháng
CVIB24051,31050 (+3.97%)140,30020,4002,40020,6206 tháng
CVIB240667020 (+3.08%)253,90020,4001,40021,6809 tháng
CVIC24042,530240 (+10.48%)856,60052,3009,30053,1206 tháng
CVIC24052,990260 (+9.52%)214,80052,3009,30054,9609 tháng
CVNM2405160 (0.00%)365,10062,300-5,17268,1076 tháng
CVNM240655010 (+1.85%)74,00062,300-6,16470,6479 tháng
CVPB240733030 (+10%)486,70019,550-1,45022,3209 tháng
CVPB240821030 (+16.67%)341,50019,550-1,45021,4206 tháng
CVRE2405450-70 (-13.46%)302,00018,800-20019,9006 tháng
CVRE2406500 (0.00%)103,00018,800-20021,0009 tháng
CACB25021,870-30 (-1.58%)52,00026,000-2,00031,74015 tháng
CACB25031,390-50 (-3.47%)54,80026,000-1,00029,78010 tháng
CACB2504710-30 (-4.05%)12,136,10026,00027,4205 tháng
CFPT2502750-130 (-14.77%)654,800131,800-38,200177,50010 tháng
CFPT25031,110-170 (-13.28%)307,300131,800-48,200191,10015 tháng
CFPT2504350-30 (-7.89%)286,000131,800-28,200163,5005 tháng
CHPG25031,210-60 (-4.72%)129,30027,65065029,4205 tháng
CHPG25041,740-70 (-3.87%)208,50027,650-1,35032,48010 tháng
CHPG25052,470-50 (-1.98%)62,60027,650-2,35034,94015 tháng
CMBB25022,300-10 (-0.43%)256,00024,4003,54824,8545 tháng
CMBB25032,550 (0.00%)41,50024,4001,81027,02710 tháng
CMBB25042,98040 (+1.36%)537,60024,40094128,64415 tháng
CMSN250291070 (+8.33%)259,80070,900-2,10077,5505 tháng
CMSN25031,920100 (+5.49%)169,70070,900-4,10084,60010 tháng
CMWG25021,26080 (+6.78%)1,764,70062,1002,10066,3005 tháng
CMWG25031,910100 (+5.52%)1,000,30062,100-90072,55010 tháng
CMWG25042,33090 (+4.02%)50,80062,100-3,90077,65015 tháng
CSTB25032,500-170 (-6.37%)311,60038,7003,70040,0005 tháng
CSTB25042,940-140 (-4.55%)97,80038,70070043,88010 tháng
CTCB25022,09010 (+0.48%)117,80027,3503,35028,1805 tháng
CTCB25032,300 (0.00%)274,20027,3501,35030,60010 tháng
CVHM25011,500-60 (-3.85%)355,90047,9005,90049,5005 tháng
CVHM25021,790-40 (-2.19%)89,30047,9002,90053,95010 tháng
CVIB250171040 (+5.97%)64,20020,40040021,4205 tháng
CVIB25021,20010 (+0.84%)45,20020,400-60023,40010 tháng
CVIC25012,680210 (+8.50%)156,10052,30012,30053,4005 tháng
CVIC25022,470130 (+5.56%)123,80052,30012,30052,35010 tháng
CVNM250149020 (+4.26%)582,60062,300-2,19566,9255 tháng
CVNM25021,250 (0.00%)60,10062,300-3,18871,68810 tháng
CVNM25031,810-30 (-1.63%)100,40062,300-6,16477,44215 tháng
CVPB25011,34080 (+6.35%)406,40019,550-45022,68010 tháng
CVPB25021,69090 (+5.63%)66,40019,550-1,45024,38015 tháng
CVPB250379060 (+8.22%)467,80019,55055020,5805 tháng
CVRE25021,250-50 (-3.85%)230,70018,8001,80019,5005 tháng
CVRE25031,670-40 (-2.34%)45,00018,80080021,34010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:30,000,000
Khối lượng lưu hành:30,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành