Chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVPB2406)

CW VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,300

Thấp nhất NY10

KLGD31,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH27,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,300

Giá thực hiện20,500

Hòa vốn **20,520

S-X *-1,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2406: CMSN2004 CTI DNC DTP GAS
Trending: HPG (176.802) - FPT (148.471) - MBB (105.652) - VIC (102.370) - VCB (91.748)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB240150-30 (-37.50%)1.90 : 119,939-3,28920,034ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB24078010 (+14.29%)4 : 121,000-4,35021,320SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240810 (0.00%)2 : 121,000-4,35021,020SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVPB2409300-20 (-6.25%)2 : 122,000-5,35022,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2410330 (0.00%)3 : 121,000-4,35021,990MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB241250 (0.00%)2 : 122,777-6,12722,877KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB2501470-20 (-4.08%)2 : 120,000-3,35020,940SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502790-30 (-3.66%)2 : 121,000-4,35022,580SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503110-10 (-8.33%)2 : 119,000-2,35019,220SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVPB2504910 (0.00%)3 : 120,000-3,35022,730BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVPB2505400 (0.00%)1 : 121,000-4,35021,400VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2506360 (0.00%)2 : 120,200-3,55020,920SSVMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
CVPB2507560 (0.00%)2 : 120,666-4,01621,786KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CVPB2508830 (0.00%)2 : 121,666-5,01623,326KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVPB25091,000 (0.00%)2 : 122,666-6,01624,666KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVPB25101,330 (0.00%)2 : 123,666-7,01626,326KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240320 (0.00%)4 : 124,15025,000-85025,080ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB240437010 (+2.78%)4 : 124,15025,000-85026,480ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,700100 (+3.85%)4 : 1109,200135,000-24,864144,790FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT240310-10 (-50%)4 : 1109,200135,000-24,864134,104FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG2406510-20 (-3.77%)4 : 124,90028,000-3,10030,040HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240730 (0.00%)4 : 124,90026,000-1,10026,120HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG2408340-30 (-8.11%)4 : 124,90027,000-2,10028,360HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405600-10 (-1.64%)4 : 123,05026,00046024,675MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240640040 (+11.11%)4 : 123,05025,0001,32923,111MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN240414010 (+7.69%)4 : 158,20079,000-20,80079,560MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240510 (0.00%)4 : 158,20079,000-20,80079,040MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240510 (0.00%)4 : 156,10066,000-9,90066,040MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240647030 (+6.82%)4 : 156,10066,000-9,90067,880MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24081,14030 (+2.70%)4 : 140,45036,0004,45040,560STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,510-10 (-0.66%)4 : 140,45036,0004,45042,040STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24061,890-110 (-5.50%)4 : 154,40050,0004,40057,560VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24071,380-100 (-6.76%)4 : 154,40049,0005,40054,520VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240523010 (+4.55%)2 : 117,60018,00028717,756VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB2406270-10 (-3.57%)4 : 117,60019,000-67519,314VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24044,320-380 (-8.09%)4 : 160,10043,00017,10060,280VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24054,630-450 (-8.86%)4 : 160,10043,00017,10061,520VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240510 (0.00%)4 : 156,10068,000-11,37267,512VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM2406160 (0.00%)4 : 156,10069,000-12,36469,099VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB24078010 (+14.29%)4 : 116,65021,000-4,35021,320VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240810 (0.00%)2 : 116,65021,000-4,35021,020VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2405700-20 (-2.78%)2 : 120,35019,0001,35020,400VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406660 (0.00%)4 : 120,35019,0001,35021,640VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,210-10 (-0.82%)2 : 124,15028,000-3,85030,420ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503740 (0.00%)2 : 124,15027,000-2,85028,480ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250416010 (+6.67%)2 : 124,15026,000-1,85026,320ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502260 (0.00%)10 : 1109,200170,000-60,800172,600FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503700 (0.00%)10 : 1109,200180,000-70,800187,000FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT25047020 (+40%)10 : 1109,200160,000-50,800160,700FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503230-40 (-14.81%)2 : 124,90027,000-2,10027,460HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504850-50 (-5.56%)2 : 124,90029,000-4,10030,700HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,530-50 (-3.16%)2 : 124,90030,000-5,10033,060HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,39010 (+0.72%)1.74 : 123,05020,8522,19823,271MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,76010 (+0.57%)1.74 : 123,05022,59046025,652MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,28010 (+0.44%)1.74 : 123,05023,459-40927,426MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN25025010 (+25%)5 : 158,20073,000-14,80073,250MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN250358040 (+7.41%)5 : 158,20075,000-16,80077,900MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG250227020 (+8%)5 : 156,10060,000-3,90061,350MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,05030 (+2.94%)5 : 156,10063,000-6,90068,250MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,47030 (+2.08%)5 : 156,10066,000-9,90073,350MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,900120 (+4.32%)2 : 140,45035,0005,45040,800STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,230-40 (-1.22%)2 : 140,45038,0002,45044,460STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,050-160 (-13.22%)2 : 125,40024,0001,40026,100TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,490-140 (-8.59%)2 : 125,40026,000-60028,980TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25012,530-140 (-5.24%)5 : 154,40042,00012,40054,650VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25022,650-90 (-3.28%)5 : 154,40045,0009,40058,250VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250180-10 (-11.11%)2 : 117,60020,000-1,63719,391VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502570-30 (-5%)2 : 117,60021,000-2,59921,295VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25014,120-380 (-8.44%)5 : 160,10040,00020,10060,600VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25023,650-270 (-6.89%)5 : 160,10040,00020,10058,250VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501160-10 (-5.88%)4.96 : 156,10064,495-8,39565,289VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502530-40 (-7.02%)4.96 : 156,10065,488-9,38868,117VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,020-60 (-5.56%)4.96 : 156,10068,464-12,36473,523VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501470-20 (-4.08%)2 : 116,65020,000-3,35020,940VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502790-30 (-3.66%)2 : 116,65021,000-4,35022,580VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503110-10 (-8.33%)2 : 116,65019,000-2,35019,220VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25021,780-30 (-1.66%)2 : 120,35017,0003,35020,560VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25032,080 (0.00%)2 : 120,35018,0002,35022,160VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh