Mở cửa500
Cao nhất530
Thấp nhất500
Cao nhất NY1,540
Thấp nhất NY480
KLGD144,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn216
Giá CK cơ sở19,250
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **23,040
S-X *-2,750
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/04/2025 | 520 | (0.00%) | 144,900 |
01/04/2025 | 520 | -10 (-1.89%) | 698,100 |
31/03/2025 | 530 | -30 (-5.36%) | 688,400 |
28/03/2025 | 560 | (0.00%) | 488,700 |
27/03/2025 | 560 | -10 (-1.75%) | 73,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 380 | (0.00%) | 92,600 | -689 | 20,661 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 230 | 10 (+4.55%) | 644,200 | -1,750 | 21,920 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 70 | (0.00%) | 324,000 | -1,750 | 21,140 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 520 | (0.00%) | 144,900 | -2,750 | 23,040 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 740 | (0.00%) | 41,100 | -1,750 | 23,220 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 230 | 10 (+4.55%) | 1,125,600 | -3,527 | 23,237 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,080 | -10 (-0.92%) | 47,700 | -750 | 22,160 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,470 | -10 (-0.68%) | 16,100 | -1,750 | 23,940 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 570 | -10 (-1.72%) | 524,300 | 250 | 20,140 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,370 | 10 (+0.74%) | 102,000 | -750 | 24,110 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 830 | -150 (-15.31%) | 5,000 | -1,750 | 21,830 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 810 | -10 (-1.22%) | 43,100 | -950 | 21,820 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 500 | -30 (-5.66%) | 237,300 | 27,200 | -977 | 29,542 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,610 | 70 (+2.76%) | 235,700 | 24,500 | 4,097 | 24,848 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,000 | 180 (+21.95%) | 378,000 | 58,300 | -7,180 | 69,448 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,270 | 120 (+3.81%) | 902,900 | 39,450 | 9,450 | 39,810 | 12 tháng |
CVIB2402 | 420 | (0.00%) | 701,600 | 20,200 | -315 | 21,233 | 12 tháng |
CVNM2401 | 400 | (0.00%) | 168,700 | 60,700 | -2,632 | 66,402 | 12 tháng |
CVPB2401 | 380 | (0.00%) | 92,600 | 19,250 | -689 | 20,661 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,180 | 50 (+2.35%) | 12,900 | 121,600 | 1,439 | 152,643 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,900 | 40 (+2.15%) | 15,200 | 27,200 | 2,200 | 30,700 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,040 | 70 (+3.55%) | 302,700 | 24,500 | 1,910 | 26,135 | 12 tháng |
CMSN2406 | 640 | -40 (-5.88%) | 106,400 | 66,100 | -12,900 | 82,840 | 12 tháng |
CMWG2407 | 510 | 10 (+2%) | 289,400 | 58,300 | -11,700 | 73,060 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,390 | 80 (+6.11%) | 857,400 | 39,450 | 1,450 | 42,170 | 12 tháng |
CTCB2403 | 890 | -10 (-1.11%) | 313,200 | 27,950 | 1,950 | 30,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 4,260 | -40 (-0.93%) | 7,300 | 53,300 | 15,300 | 55,040 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,840 | 80 (+4.55%) | 140,000 | 20,200 | 2,200 | 21,680 | 12 tháng |
CVNM2407 | 500 | (0.00%) | 583,700 | 60,700 | -6,772 | 70,449 | 12 tháng |
CVPB2409 | 520 | (0.00%) | 144,900 | 19,250 | -2,750 | 23,040 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,590 | 200 (+8.37%) | 246,300 | 20,450 | 4,450 | 21,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 18,000 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |