Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66 (HOSE: CVPB2409)

CW VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66

520

(%)
02/04/2025 13:47

Mở cửa500

Cao nhất530

Thấp nhất500

Cao nhất NY1,540

Thấp nhất NY480

KLGD44,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn216

Giá CK cơ sở19,200

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **23,040

S-X *-2,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2409: CVPB2408 CVPB2410 CVPB2502 CVPB2504 HVH
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2401380 (0.00%)1.90 : 119,939-73920,661ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240723010 (+4.55%)4 : 121,000-1,80021,920SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240870 (0.00%)2 : 121,000-1,80021,140SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVPB2409520 (0.00%)2 : 122,000-2,80023,040ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2410740 (0.00%)3 : 121,000-1,80023,220MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB241223010 (+4.55%)2 : 122,777-3,57723,237KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB25011,080-10 (-0.92%)2 : 120,000-80022,160SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,470-10 (-0.68%)2 : 121,000-1,80023,940SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503570-10 (-1.72%)2 : 119,00020020,140SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVPB25041,37010 (+0.74%)3 : 120,000-80024,110BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVPB2505830-150 (-15.31%)1 : 121,000-1,80021,830VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2506810-10 (-1.22%)2 : 120,200-1,00021,820SSVMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2402500-30 (-5.66%)2.73 : 127,20028,177-97729,542HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24022,60060 (+2.36%)1.96 : 124,50023,4834,09724,831MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG24011,090270 (+32.93%)4 : 158,30066,000-7,18069,805MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24023,270120 (+3.81%)3 : 139,45030,0009,45039,810STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB2402420 (0.00%)2 : 120,20024,000-31521,233VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2401400 (0.00%)8 : 160,70066,000-2,63266,402VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB2401380 (0.00%)1.90 : 119,20019,939-73920,661VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24042,18050 (+2.35%)14.90 : 1121,600120,1611,439152,643FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,90040 (+2.15%)3 : 127,20025,0002,20030,700HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24072,04070 (+3.55%)2 : 124,50026,0001,91026,135MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN2406640-40 (-5.88%)6 : 166,10079,000-12,90082,840MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240751010 (+2%)6 : 158,30070,000-11,70073,060MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,39080 (+6.11%)3 : 139,45038,0001,45042,170STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB2403890-10 (-1.11%)5 : 127,90026,0001,90030,450TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24084,260-40 (-0.93%)4 : 153,30038,00015,30055,040VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,84080 (+4.55%)2 : 120,20018,0002,20021,680VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM2407500 (0.00%)6 : 160,70068,000-6,77270,449VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409520 (0.00%)2 : 119,20022,000-2,80023,040VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24072,550160 (+6.69%)2 : 120,35016,0004,35021,100VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh