Mở cửa510
Cao nhất580
Thấp nhất510
Cao nhất NY1,540
Thấp nhất NY190
KLGD1,138,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn172
Giá CK cơ sở18,550
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **22,547
S-X *-2,868
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
15/05/2025 | 580 | 30 (+5.45%) | 1,138,100 |
14/05/2025 | 550 | 180 (+48.65%) | 1,248,800 |
13/05/2025 | 370 | 30 (+8.82%) | 121,300 |
12/05/2025 | 340 | 40 (+13.33%) | 256,700 |
09/05/2025 | 300 | 10 (+3.45%) | 567,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 120 | 10 (+9.09%) | 1,101,600 | -862 | 19,633 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 110 | (0.00%) | 2,929,700 | -1,894 | 20,873 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 580 | 30 (+5.45%) | 1,138,100 | -2,868 | 22,547 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 530 | 190 (+55.88%) | 1,000 | -1,894 | 21,992 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 50 | 10 (+25%) | 482,100 | -3,624 | 22,272 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 850 | -30 (-3.41%) | 796,500 | -921 | 21,126 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 156,400 | -1,894 | 22,898 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 220 | 60 (+37.50%) | 860,900 | 53 | 18,926 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,260 | 30 (+2.44%) | 231,900 | -921 | 23,151 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 390 | 60 (+18.18%) | 55,100 | -1,894 | 20,824 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 710 | 210 (+42%) | 307,500 | -1,116 | 21,048 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 590 | 10 (+1.72%) | 500 | -1,569 | 21,268 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 600 | 10 (+1.69%) | 83,200 | -2,543 | 22,261 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 760 | -60 (-7.32%) | 14,300 | -3,516 | 23,546 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 990 | (0.00%) | -4,490 | 24,968 | KIS | 11 tháng | |
CVPB2511 | 1,700 | 20 (+1.19%) | 114,200 | 539 | 21,321 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,840 | 60 (+3.37%) | 236,200 | 53 | 22,080 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 80 | -10 (-11.11%) | 146,700 | 26,150 | -2,027 | 28,395 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,770 | 400 (+16.88%) | 271,200 | 25,050 | 4,647 | 25,120 | 12 tháng |
CMWG2401 | 350 | -30 (-7.89%) | 480,300 | 64,300 | -1,180 | 66,868 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,570 | 270 (+8.18%) | 250,200 | 40,700 | 10,700 | 40,710 | 12 tháng |
CVIB2402 | 50 | 10 (+25%) | 412,900 | 18,750 | -983 | 19,815 | 12 tháng |
CVNM2401 | 30 | 10 (+50%) | 442,900 | 56,800 | -4,366 | 61,389 | 12 tháng |
CVPB2401 | 120 | 10 (+9.09%) | 1,101,600 | 18,550 | -862 | 19,633 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,670 | 30 (+1.83%) | 26,700 | 125,000 | 4,839 | 145,044 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,410 | (0.00%) | 170,300 | 26,150 | 1,150 | 29,230 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | 250 (+13.66%) | 1,595,000 | 25,050 | 2,460 | 26,205 | 12 tháng |
CMSN2406 | 480 | 20 (+4.35%) | 117,900 | 62,800 | -16,200 | 81,880 | 12 tháng |
CMWG2407 | 810 | 50 (+6.58%) | 425,600 | 64,300 | -5,700 | 74,860 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,630 | 130 (+8.67%) | 1,233,300 | 40,700 | 2,700 | 42,890 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,090 | (0.00%) | 795,700 | 29,900 | 3,900 | 31,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 5,680 | -530 (-8.53%) | 25,800 | 58,000 | 20,000 | 60,720 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,500 | 120 (+8.70%) | 350,700 | 18,750 | 1,437 | 20,199 | 12 tháng |
CVNM2407 | 430 | 30 (+7.50%) | 46,200 | 56,800 | -8,365 | 67,638 | 12 tháng |
CVPB2409 | 580 | 30 (+5.45%) | 1,138,100 | 18,550 | -2,868 | 22,547 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,400 | -600 (-12%) | 201,200 | 24,150 | 8,150 | 24,800 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9471 : 1 |
Giá phát hành: | 18,000 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 21,418 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |