Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66 (HOSE: CVPB2409)

CW VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66

580

30 (+5.45%)
15/05/2025 14:59

Mở cửa510

Cao nhất580

Thấp nhất510

Cao nhất NY1,540

Thấp nhất NY190

KLGD1,138,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn172

Giá CK cơ sở18,550

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **22,547

S-X *-2,868

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2409: CVPB2503 CVPB2407 CVPB2506 VPB CVPB2401
Trending: HPG (138.246) - FPT (134.513) - MBB (109.858) - VIC (101.394) - VCB (87.016)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
15/05/202558030 (+5.45%)1,138,100
14/05/2025550180 (+48.65%)1,248,800
13/05/202537030 (+8.82%)121,300
12/05/202534040 (+13.33%)256,700
09/05/202530010 (+3.45%)567,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240112010 (+9.09%)1,101,600-86219,633ACBS12 tháng
CVPB2407110 (0.00%)2,929,700-1,89420,873SSI9 tháng
CVPB240958030 (+5.45%)1,138,100-2,86822,547ACBS12 tháng
CVPB2410530190 (+55.88%)1,000-1,89421,992MBS9 tháng
CVPB24125010 (+25%)482,100-3,62422,272KIS7 tháng
CVPB2501850-30 (-3.41%)796,500-92121,126SSI10 tháng
CVPB25021,260-40 (-3.08%)156,400-1,89422,898SSI15 tháng
CVPB250322060 (+37.50%)860,9005318,926SSI5 tháng
CVPB25041,26030 (+2.44%)231,900-92123,151BSI15 tháng
CVPB250539060 (+18.18%)55,100-1,89420,824VCI6 tháng
CVPB2506710210 (+42%)307,500-1,11621,048SSV8 tháng
CVPB250759010 (+1.72%)500-1,56921,268KIS4 tháng
CVPB250860010 (+1.69%)83,200-2,54322,261KIS6 tháng
CVPB2509760-60 (-7.32%)14,300-3,51623,546KIS8 tháng
CVPB2510990 (0.00%)-4,49024,968KIS11 tháng
CVPB25111,70020 (+1.19%)114,20053921,321HCM9 tháng
CVPB25121,84060 (+3.37%)236,2005322,080HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240280-10 (-11.11%)146,70026,150-2,02728,39512 tháng
CMBB24022,770400 (+16.88%)271,20025,0504,64725,12012 tháng
CMWG2401350-30 (-7.89%)480,30064,300-1,18066,86812 tháng
CSTB24023,570270 (+8.18%)250,20040,70010,70040,71012 tháng
CVIB24025010 (+25%)412,90018,750-98319,81512 tháng
CVNM24013010 (+50%)442,90056,800-4,36661,38912 tháng
CVPB240112010 (+9.09%)1,101,60018,550-86219,63312 tháng
CFPT24041,67030 (+1.83%)26,700125,0004,839145,04412 tháng
CHPG24091,410 (0.00%)170,30026,1501,15029,23012 tháng
CMBB24072,080250 (+13.66%)1,595,00025,0502,46026,20512 tháng
CMSN240648020 (+4.35%)117,90062,800-16,20081,88012 tháng
CMWG240781050 (+6.58%)425,60064,300-5,70074,86012 tháng
CSTB24101,630130 (+8.67%)1,233,30040,7002,70042,89012 tháng
CTCB24031,090 (0.00%)795,70029,9003,90031,45012 tháng
CVHM24085,680-530 (-8.53%)25,80058,00020,00060,72012 tháng
CVIB24071,500120 (+8.70%)350,70018,7501,43720,19912 tháng
CVNM240743030 (+7.50%)46,20056,800-8,36567,63812 tháng
CVPB240958030 (+5.45%)1,138,10018,550-2,86822,54712 tháng
CVRE24074,400-600 (-12%)201,20024,1508,15024,80012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9471 : 1
Giá phát hành:18,000
Giá thực hiện:22,000
Giá TH điều chỉnh:21,418
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành