Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66 (HOSE: CVPB2409)

CW VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66

530

-30 (-5.36%)
31/03/2025 15:05

Mở cửa490

Cao nhất540

Thấp nhất480

Cao nhất NY1,540

Thấp nhất NY480

KLGD688,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn217

Giá CK cơ sở19,000

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **23,060

S-X *-3,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2409: CVPB2501 CVPB2502 CVPB2408 CVPB2410 CVPB2506
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
31/03/2025530-30 (-5.36%)688,400
28/03/2025560 (0.00%)488,700
27/03/2025560-10 (-1.75%)73,500
26/03/2025570-70 (-10.94%)1,293,100
25/03/202564040 (+6.67%)782,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2401360-90 (-20%)381,600-93920,623ACBS12 tháng
CVPB2407220-40 (-15.38%)1,897,000-2,00021,880SSI9 tháng
CVPB240870-30 (-30%)1,213,100-2,00021,140SSI6 tháng
CVPB2409530-30 (-5.36%)688,400-3,00023,060ACBS12 tháng
CVPB2410730-50 (-6.41%)22,100-2,00023,190MBS9 tháng
CVPB2412200-50 (-20%)1,178,800-3,77723,177KIS7 tháng
CVPB25011,060-100 (-8.62%)366,200-1,00022,120SSI10 tháng
CVPB25021,450-70 (-4.61%)34,100-2,00023,900SSI15 tháng
CVPB2503540-90 (-14.29%)966,80020,080SSI5 tháng
CVPB25041,340-80 (-5.63%)18,700-1,00024,020BSI15 tháng
CVPB2505980 (0.00%)-2,00021,980VCI6 tháng
CVPB2506810-70 (-7.95%)151,700-1,20021,820SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402510 (0.00%)350,70026,750-1,42729,56912 tháng
CMBB24022,37050 (+2.16%)86,40024,1003,69724,43912 tháng
CMWG2401830-190 (-18.63%)57,70059,000-6,48068,77312 tháng
CSTB24023,00080 (+2.74%)734,30038,3008,30039,00012 tháng
CVIB2402470-30 (-6%)92,90019,850-66521,31912 tháng
CVNM2401430-10 (-2.27%)124,20060,600-2,73266,63312 tháng
CVPB2401360-90 (-20%)381,60019,000-93920,62312 tháng
CFPT24042,100-200 (-8.70%)20,300121,000839151,45112 tháng
CHPG24091,87010 (+0.54%)35,30026,7501,75030,61012 tháng
CMBB24071,850 (0.00%)1,426,20024,1001,51025,80512 tháng
CMSN2406630-20 (-3.08%)609,70066,800-12,20082,78012 tháng
CMWG2407530-20 (-3.64%)5,40059,000-11,00073,18012 tháng
CSTB24101,19080 (+7.21%)291,40038,30030041,57012 tháng
CTCB240383010 (+1.22%)904,80027,5001,50030,15012 tháng
CVHM24083,78040 (+1.07%)315,50051,30013,30053,12012 tháng
CVIB24071,710-50 (-2.84%)59,40019,8501,85021,42012 tháng
CVNM240755010 (+1.85%)365,30060,600-6,87270,74612 tháng
CVPB2409530-30 (-5.36%)688,40019,000-3,00023,06012 tháng
CVRE24072,070-70 (-3.27%)174,00019,1503,15020,14012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:18,000
Giá thực hiện:22,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành