Mở cửa490
Cao nhất540
Thấp nhất480
Cao nhất NY1,540
Thấp nhất NY480
KLGD688,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn217
Giá CK cơ sở19,000
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **23,060
S-X *-3,000
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
31/03/2025 | 530 | -30 (-5.36%) | 688,400 |
28/03/2025 | 560 | (0.00%) | 488,700 |
27/03/2025 | 560 | -10 (-1.75%) | 73,500 |
26/03/2025 | 570 | -70 (-10.94%) | 1,293,100 |
25/03/2025 | 640 | 40 (+6.67%) | 782,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 360 | -90 (-20%) | 381,600 | -939 | 20,623 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 220 | -40 (-15.38%) | 1,897,000 | -2,000 | 21,880 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 70 | -30 (-30%) | 1,213,100 | -2,000 | 21,140 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 530 | -30 (-5.36%) | 688,400 | -3,000 | 23,060 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 730 | -50 (-6.41%) | 22,100 | -2,000 | 23,190 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 200 | -50 (-20%) | 1,178,800 | -3,777 | 23,177 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,060 | -100 (-8.62%) | 366,200 | -1,000 | 22,120 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,450 | -70 (-4.61%) | 34,100 | -2,000 | 23,900 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 540 | -90 (-14.29%) | 966,800 | 20,080 | SSI | 5 tháng | |
CVPB2504 | 1,340 | -80 (-5.63%) | 18,700 | -1,000 | 24,020 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 980 | (0.00%) | -2,000 | 21,980 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 810 | -70 (-7.95%) | 151,700 | -1,200 | 21,820 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 510 | (0.00%) | 350,700 | 26,750 | -1,427 | 29,569 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,370 | 50 (+2.16%) | 86,400 | 24,100 | 3,697 | 24,439 | 12 tháng |
CMWG2401 | 830 | -190 (-18.63%) | 57,700 | 59,000 | -6,480 | 68,773 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,000 | 80 (+2.74%) | 734,300 | 38,300 | 8,300 | 39,000 | 12 tháng |
CVIB2402 | 470 | -30 (-6%) | 92,900 | 19,850 | -665 | 21,319 | 12 tháng |
CVNM2401 | 430 | -10 (-2.27%) | 124,200 | 60,600 | -2,732 | 66,633 | 12 tháng |
CVPB2401 | 360 | -90 (-20%) | 381,600 | 19,000 | -939 | 20,623 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,100 | -200 (-8.70%) | 20,300 | 121,000 | 839 | 151,451 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,870 | 10 (+0.54%) | 35,300 | 26,750 | 1,750 | 30,610 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | (0.00%) | 1,426,200 | 24,100 | 1,510 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 630 | -20 (-3.08%) | 609,700 | 66,800 | -12,200 | 82,780 | 12 tháng |
CMWG2407 | 530 | -20 (-3.64%) | 5,400 | 59,000 | -11,000 | 73,180 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,190 | 80 (+7.21%) | 291,400 | 38,300 | 300 | 41,570 | 12 tháng |
CTCB2403 | 830 | 10 (+1.22%) | 904,800 | 27,500 | 1,500 | 30,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,780 | 40 (+1.07%) | 315,500 | 51,300 | 13,300 | 53,120 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,710 | -50 (-2.84%) | 59,400 | 19,850 | 1,850 | 21,420 | 12 tháng |
CVNM2407 | 550 | 10 (+1.85%) | 365,300 | 60,600 | -6,872 | 70,746 | 12 tháng |
CVPB2409 | 530 | -30 (-5.36%) | 688,400 | 19,000 | -3,000 | 23,060 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,070 | -70 (-3.27%) | 174,000 | 19,150 | 3,150 | 20,140 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 18,000 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |