Chứng quyền VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVPB2410)

CW VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

530

(%)
16/05/2025 14:59

Mở cửa530

Cao nhất530

Thấp nhất530

Cao nhất NY1,160

Thấp nhất NY30

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn87

Giá CK cơ sở18,050

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **21,992

S-X *-2,394

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2410: CVPB2407 CVPB2503 CVPB2506 CVHM2409 CVPB2409
Trending: HPG (140.635) - FPT (136.338) - MBB (114.711) - VIC (96.267) - TCB (87.068)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/05/2025530 (0.00%)
15/05/2025530190 (+55.88%)1,000
14/05/2025340 (0.00%)
13/05/202534030 (+9.68%)5,700
12/05/202531010 (+3.33%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240180-40 (-33.33%)343,000-1,36219,559ACBS12 tháng
CVPB2407100-10 (-9.09%)2,130,600-2,39420,834SSI9 tháng
CVPB2409530-50 (-8.62%)236,400-3,36822,450ACBS12 tháng
CVPB2410530 (0.00%)-2,39421,992MBS9 tháng
CVPB241230-20 (-40%)520,500-4,12422,233KIS7 tháng
CVPB2501790-60 (-7.06%)509,100-1,42121,009SSI10 tháng
CVPB25021,090-170 (-13.49%)288,700-2,39422,567SSI15 tháng
CVPB2503130-90 (-40.91%)414,000-44718,750SSI5 tháng
CVPB25041,170-90 (-7.14%)152,400-1,42122,888BSI15 tháng
CVPB2505210-180 (-46.15%)22,300-2,39420,649VCI6 tháng
CVPB2506610-100 (-14.08%)537,700-1,61620,853SSV8 tháng
CVPB2507510-80 (-13.56%)8,900-2,06921,112KIS4 tháng
CVPB2508520-80 (-13.33%)14,100-3,04322,105KIS6 tháng
CVPB2509760 (0.00%)-4,01623,546KIS8 tháng
CVPB2510920-70 (-7.07%)90,300-4,99024,831KIS11 tháng
CVPB25111,510-190 (-11.18%)1,395,1003920,951HCM9 tháng
CVPB25121,670-170 (-9.24%)97,700-44721,749HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,350-30 (-2.17%)1,90029,4504,45031,7509 tháng
CVHM24093,510-510 (-12.69%)28,30058,00016,00059,5509 tháng
CVPB2410530 (0.00%)18,050-2,39421,9929 tháng
CVRE24081,730-300 (-14.78%)90024,5004,50025,1909 tháng
CFPT2405990-310 (-23.85%)15,900121,000-13,064143,8959 tháng
CHPG2410540-30 (-5.26%)40025,800-2,20030,1609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.9206 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:21,000
Giá TH điều chỉnh:20,444
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành