Mở cửa750
Cao nhất750
Thấp nhất740
Cao nhất NY1,160
Thấp nhất NY500
KLGD41,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn133
Giá CK cơ sở19,150
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **23,220
S-X *-1,850
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
02/04/2025 | 740 | (0.00%) | 41,100 |
01/04/2025 | 740 | 10 (+1.37%) | 10,100 |
31/03/2025 | 730 | -50 (-6.41%) | 22,100 |
28/03/2025 | 780 | -10 (-1.27%) | 54,000 |
27/03/2025 | 790 | -10 (-1.25%) | 28,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 380 | (0.00%) | 152,100 | -789 | 20,661 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 230 | 10 (+4.55%) | 706,000 | -1,850 | 21,920 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 70 | (0.00%) | 329,300 | -1,850 | 21,140 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 520 | (0.00%) | 148,900 | -2,850 | 23,040 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 740 | (0.00%) | 41,100 | -1,850 | 23,220 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 200 | -20 (-9.09%) | 1,532,700 | -3,627 | 23,177 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,060 | -30 (-2.75%) | 53,100 | -850 | 22,120 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,470 | -10 (-0.68%) | 18,600 | -1,850 | 23,940 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 570 | -10 (-1.72%) | 587,000 | 150 | 20,140 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,370 | 10 (+0.74%) | 102,000 | -850 | 24,110 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 830 | -150 (-15.31%) | 5,000 | -1,850 | 21,830 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 820 | (0.00%) | 53,600 | -1,050 | 21,840 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 570 | (0.00%) | 25,950 | 450 | 27,780 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 340 | 10 (+3.03%) | 100 | 58,800 | -6,200 | 67,040 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,330 | 60 (+4.72%) | 137,100 | 12,550 | 2,185 | 12,763 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,540 | (0.00%) | 39,250 | 5,250 | 40,160 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,200 | (0.00%) | 27,900 | 2,900 | 31,000 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 160 | -10 (-5.88%) | 49,800 | 14,250 | -3,250 | 17,980 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,830 | 50 (+1.80%) | 300 | 53,000 | 11,000 | 56,150 | 9 tháng |
CVIB2408 | 600 | (0.00%) | 19,950 | 450 | 21,900 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 740 | (0.00%) | 41,100 | 19,150 | -1,850 | 23,220 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,100 | 70 (+6.80%) | 5,000 | 20,150 | 150 | 23,300 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,600 | 620 (+31.31%) | 18,700 | 122,000 | -12,064 | 159,882 | 9 tháng |
CHPG2410 | 890 | 40 (+4.71%) | 300 | 27,250 | -750 | 31,560 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |