Chứng quyền VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVPB2410)

CW VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

740

(%)
02/04/2025 15:00

Mở cửa750

Cao nhất750

Thấp nhất740

Cao nhất NY1,160

Thấp nhất NY500

KLGD41,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn133

Giá CK cơ sở19,150

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **23,220

S-X *-1,850

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2410: CHP SRC VN30F2504 CVPB2409 VTO
Trending: FPT (106.977) - HPG (105.403) - MBB (74.278) - VIC (70.383) - SHB (64.643)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB2401380 (0.00%)1.90 : 119,939-78920,661ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240723010 (+4.55%)4 : 121,000-1,85021,920SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240870 (0.00%)2 : 121,000-1,85021,140SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVPB2409520 (0.00%)2 : 122,000-2,85023,040ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2410740 (0.00%)3 : 121,000-1,85023,220MBSMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVPB2412200-20 (-9.09%)2 : 122,777-3,62723,177KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVPB25011,060-30 (-2.75%)2 : 120,000-85022,120SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,470-10 (-0.68%)2 : 121,000-1,85023,940SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2503570-10 (-1.72%)2 : 119,00015020,140SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVPB25041,37010 (+0.74%)3 : 120,000-85024,110BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVPB2505830-150 (-15.31%)1 : 121,000-1,85021,830VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB2506820 (0.00%)2 : 120,200-1,05021,840SSVMuaChâu Âu8 tháng02/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405570 (0.00%)4 : 125,95025,50045027,780ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240834010 (+3.03%)6 : 158,80065,000-6,20067,040MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,33060 (+4.72%)2 : 112,55011,5002,18512,763SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,540 (0.00%)4 : 139,25034,0005,25040,160STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB24041,200 (0.00%)5 : 127,90025,0002,90031,000TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB2403160-10 (-5.88%)3 : 114,25017,500-3,25017,980TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24092,83050 (+1.80%)5 : 153,00042,00011,00056,150VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408600 (0.00%)4 : 119,95019,50045021,900VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410740 (0.00%)3 : 119,15021,000-1,85023,220VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,10070 (+6.80%)3 : 120,15020,00015023,300VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24052,600620 (+31.31%)9.93 : 1122,000134,064-12,064159,882FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241089040 (+4.71%)4 : 127,25028,000-75031,560HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh