Mở cửa750
Cao nhất750
Thấp nhất740
Cao nhất NY1,160
Thấp nhất NY500
KLGD41,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn133
Giá CK cơ sở19,150
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **23,220
S-X *-1,850
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 380 | (0.00%) | 1.90 : 1 | 19,939 | -789 | 20,661 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CVPB2407 | 230 | 10 (+4.55%) | 4 : 1 | 21,000 | -1,850 | 21,920 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CVPB2408 | 70 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,850 | 21,140 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CVPB2409 | 520 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,000 | -2,850 | 23,040 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2410 | 740 | (0.00%) | 3 : 1 | 21,000 | -1,850 | 23,220 | MBS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2412 | 200 | -20 (-9.09%) | 2 : 1 | 22,777 | -3,627 | 23,177 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2501 | 1,060 | -30 (-2.75%) | 2 : 1 | 20,000 | -850 | 22,120 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CVPB2502 | 1,470 | -10 (-0.68%) | 2 : 1 | 21,000 | -1,850 | 23,940 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CVPB2503 | 570 | -10 (-1.72%) | 2 : 1 | 19,000 | 150 | 20,140 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CVPB2504 | 1,370 | 10 (+0.74%) | 3 : 1 | 20,000 | -850 | 24,110 | BSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVPB2505 | 830 | -150 (-15.31%) | 1 : 1 | 21,000 | -1,850 | 21,830 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2506 | 820 | (0.00%) | 2 : 1 | 20,200 | -1,050 | 21,840 | SSV | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 02/10/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 570 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,950 | 25,500 | 450 | 27,780 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 340 | 10 (+3.03%) | 6 : 1 | 58,800 | 65,000 | -6,200 | 67,040 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,330 | 60 (+4.72%) | 2 : 1 | 12,550 | 11,500 | 2,185 | 12,763 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,540 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,250 | 34,000 | 5,250 | 40,160 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 1,200 | (0.00%) | 5 : 1 | 27,900 | 25,000 | 2,900 | 31,000 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 160 | -10 (-5.88%) | 3 : 1 | 14,250 | 17,500 | -3,250 | 17,980 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 2,830 | 50 (+1.80%) | 5 : 1 | 53,000 | 42,000 | 11,000 | 56,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 600 | (0.00%) | 4 : 1 | 19,950 | 19,500 | 450 | 21,900 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 740 | (0.00%) | 3 : 1 | 19,150 | 21,000 | -1,850 | 23,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,100 | 70 (+6.80%) | 3 : 1 | 20,150 | 20,000 | 150 | 23,300 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 2,600 | 620 (+31.31%) | 9.93 : 1 | 122,000 | 134,064 | -12,064 | 159,882 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 890 | 40 (+4.71%) | 4 : 1 | 27,250 | 28,000 | -750 | 31,560 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |