Chứng quyền VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01 (HOSE: CVPB2410)

CW VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

740

10 (+1.37%)
01/04/2025 15:00

Mở cửa720

Cao nhất740

Thấp nhất720

Cao nhất NY1,160

Thấp nhất NY500

KLGD10,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn135

Giá CK cơ sở19,150

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **23,220

S-X *-1,850

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2410: CVPB2409 CVPB2412 CVPB2502 VPB CVPB2408
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/MBS/C/EU/CASH/9M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
01/04/202574010 (+1.37%)10,100
31/03/2025730-50 (-6.41%)22,100
28/03/2025780-10 (-1.27%)54,000
27/03/2025790-10 (-1.25%)28,100
26/03/2025800-10 (-1.23%)22,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240138020 (+5.56%)67,500-78920,661ACBS12 tháng
CVPB2407220 (0.00%)2,349,100-1,85021,880SSI9 tháng
CVPB240870 (0.00%)295,000-1,85021,140SSI6 tháng
CVPB2409520-10 (-1.89%)698,100-2,85023,040ACBS12 tháng
CVPB241074010 (+1.37%)10,100-1,85023,220MBS9 tháng
CVPB241222020 (+10%)651,100-3,62723,217KIS7 tháng
CVPB25011,09030 (+2.83%)192,700-85022,180SSI10 tháng
CVPB25021,48030 (+2.07%)42,700-1,85023,960SSI15 tháng
CVPB250358040 (+7.41%)154,00015020,160SSI5 tháng
CVPB25041,36020 (+1.49%)3,900-85024,080BSI15 tháng
CVPB2505980 (0.00%)-1,85021,980VCI6 tháng
CVPB250682010 (+1.23%)40,100-1,05021,840SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405570 (0.00%)26,05055027,7806 tháng
CMWG2408330 (0.00%)60058,600-6,40066,9806 tháng
CSHB24011,27040 (+3.25%)8,70012,4502,08512,6556 tháng
CSTB24111,540 (0.00%)39,7005,70040,1606 tháng
CTCB24041,200 (0.00%)10027,9502,95031,0009 tháng
CTPB2403170 (0.00%)46,80014,300-3,20018,0106 tháng
CVHM24092,780300 (+12.10%)8,20053,00011,00055,9009 tháng
CVIB2408600 (0.00%)20,00050021,9006 tháng
CVPB241074010 (+1.37%)10,10019,150-1,85023,2209 tháng
CVRE24081,030120 (+13.19%)10020,00023,0909 tháng
CFPT24051,980520 (+35.62%)2,200120,500-13,564153,7259 tháng
CHPG241085010 (+1.19%)1,60027,000-1,00031,4009 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/08/2025
Ngày đáo hạn:14/08/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:21,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành