Mở cửa720
Cao nhất740
Thấp nhất720
Cao nhất NY1,160
Thấp nhất NY500
KLGD10,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn135
Giá CK cơ sở19,150
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **23,220
S-X *-1,850
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/04/2025 | 740 | 10 (+1.37%) | 10,100 |
31/03/2025 | 730 | -50 (-6.41%) | 22,100 |
28/03/2025 | 780 | -10 (-1.27%) | 54,000 |
27/03/2025 | 790 | -10 (-1.25%) | 28,100 |
26/03/2025 | 800 | -10 (-1.23%) | 22,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 380 | 20 (+5.56%) | 67,500 | -789 | 20,661 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 220 | (0.00%) | 2,349,100 | -1,850 | 21,880 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 70 | (0.00%) | 295,000 | -1,850 | 21,140 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 520 | -10 (-1.89%) | 698,100 | -2,850 | 23,040 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 740 | 10 (+1.37%) | 10,100 | -1,850 | 23,220 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 220 | 20 (+10%) | 651,100 | -3,627 | 23,217 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 192,700 | -850 | 22,180 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 42,700 | -1,850 | 23,960 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 580 | 40 (+7.41%) | 154,000 | 150 | 20,160 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,360 | 20 (+1.49%) | 3,900 | -850 | 24,080 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 980 | (0.00%) | -1,850 | 21,980 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 820 | 10 (+1.23%) | 40,100 | -1,050 | 21,840 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 570 | (0.00%) | 26,050 | 550 | 27,780 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 330 | (0.00%) | 600 | 58,600 | -6,400 | 66,980 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,270 | 40 (+3.25%) | 8,700 | 12,450 | 2,085 | 12,655 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,540 | (0.00%) | 39,700 | 5,700 | 40,160 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,200 | (0.00%) | 100 | 27,950 | 2,950 | 31,000 | 9 tháng |
CTPB2403 | 170 | (0.00%) | 46,800 | 14,300 | -3,200 | 18,010 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,780 | 300 (+12.10%) | 8,200 | 53,000 | 11,000 | 55,900 | 9 tháng |
CVIB2408 | 600 | (0.00%) | 20,000 | 500 | 21,900 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 740 | 10 (+1.37%) | 10,100 | 19,150 | -1,850 | 23,220 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,030 | 120 (+13.19%) | 100 | 20,000 | 23,090 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 1,980 | 520 (+35.62%) | 2,200 | 120,500 | -13,564 | 153,725 | 9 tháng |
CHPG2410 | 850 | 10 (+1.19%) | 1,600 | 27,000 | -1,000 | 31,400 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |