Mở cửa530
Cao nhất530
Thấp nhất530
Cao nhất NY1,160
Thấp nhất NY30
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn88
Giá CK cơ sở18,050
Giá thực hiện21,000
Hòa vốn **21,992
S-X *-2,394
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/05/2025 | 530 | (0.00%) | |
15/05/2025 | 530 | 190 (+55.88%) | 1,000 |
14/05/2025 | 340 | (0.00%) | |
13/05/2025 | 340 | 30 (+9.68%) | 5,700 |
12/05/2025 | 310 | 10 (+3.33%) | 100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 80 | -40 (-33.33%) | 343,000 | -1,362 | 19,559 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 100 | -10 (-9.09%) | 2,130,600 | -2,394 | 20,834 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 530 | -50 (-8.62%) | 236,400 | -3,368 | 22,450 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 530 | (0.00%) | -2,394 | 21,992 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 30 | -20 (-40%) | 520,500 | -4,124 | 22,233 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 790 | -60 (-7.06%) | 509,100 | -1,421 | 21,009 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,090 | -170 (-13.49%) | 288,700 | -2,394 | 22,567 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 130 | -90 (-40.91%) | 414,000 | -447 | 18,750 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,170 | -90 (-7.14%) | 152,400 | -1,421 | 22,888 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 210 | -180 (-46.15%) | 22,300 | -2,394 | 20,649 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 610 | -100 (-14.08%) | 537,700 | -1,616 | 20,853 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 510 | -80 (-13.56%) | 8,900 | -2,069 | 21,112 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 520 | -80 (-13.33%) | 14,100 | -3,043 | 22,105 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 760 | (0.00%) | -4,016 | 23,546 | KIS | 8 tháng | |
CVPB2510 | 920 | -70 (-7.07%) | 90,300 | -4,990 | 24,831 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | -190 (-11.18%) | 1,395,100 | 39 | 20,951 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,670 | -170 (-9.24%) | 97,700 | -447 | 21,749 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,350 | -30 (-2.17%) | 1,900 | 29,450 | 4,450 | 31,750 | 9 tháng |
CVHM2409 | 3,510 | -510 (-12.69%) | 28,300 | 58,000 | 16,000 | 59,550 | 9 tháng |
CVPB2410 | 530 | (0.00%) | 18,050 | -2,394 | 21,992 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,730 | -300 (-14.78%) | 900 | 24,500 | 4,500 | 25,190 | 9 tháng |
CFPT2405 | 990 | -310 (-23.85%) | 15,900 | 121,000 | -13,064 | 143,895 | 9 tháng |
CHPG2410 | 540 | -30 (-5.26%) | 400 | 25,800 | -2,200 | 30,160 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/08/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/08/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.9206 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 21,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,444 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |