Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.12 (HOSE: CVPB2411)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.12

50

-20 (-28.57%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa60

Cao nhất70

Thấp nhất50

Cao nhất NY790

Thấp nhất NY30

KLGD238,200

NN mua1,500

NN bán232,600

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn16

Giá CK cơ sở19,600

Giá thực hiện21,666

Hòa vốn **21,766

S-X *-2,066

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2411: cvpb2104 CVPB2305 CVPB2403 CVPB2404 CVPB2408
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.12

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/202550-20 (-28.57%)238,200
11/03/20257020 (+40%)119,900
10/03/202550 (0.00%)102,200
07/03/20255010 (+25%)78,900
06/03/202540 (0.00%)20,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240167040 (+6.35%)531,200-33921,212ACBS12 tháng
CVPB2407330-10 (-2.94%)203,200-1,40022,320SSI9 tháng
CVPB2408240-20 (-7.69%)279,900-1,40021,480SSI6 tháng
CVPB2409690-30 (-4.17%)155,100-2,40023,380ACBS12 tháng
CVPB2410880-20 (-2.22%)20,200-1,40023,640MBS9 tháng
CVPB241150-20 (-28.57%)238,200-2,06621,766KIS4 tháng
CVPB2412320-30 (-8.57%)549,400-3,17723,417KIS7 tháng
CVPB25011,360-20 (-1.45%)494,100-40022,720SSI10 tháng
CVPB25021,680-40 (-2.33%)363,500-1,40024,360SSI15 tháng
CVPB250387020 (+2.35%)1,714,00060020,740SSI5 tháng
CVPB25041,510 (0.00%)380,700-40024,530BSI15 tháng
CVPB2505900 (0.00%)10,500-1,40021,900VCI6 tháng
CVPB25061,030-30 (-2.83%)250,600-60022,260SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406600 (0.00%)135,900-11,758162,5564 tháng
CFPT2407550-30 (-5.17%)2,300135,900-22,792172,3497 tháng
CHDB2401100 (0.00%)387,00023,650-1,36725,3514 tháng
CHPG241180-20 (-20%)68,50027,800-2,19930,3194 tháng
CHPG2412340-20 (-5.56%)810,10027,800-3,53332,6937 tháng
CMBB2408280-10 (-3.45%)90024,60046625,3504 tháng
CMBB2409570-20 (-3.39%)1,70024,600-49927,5767 tháng
CMSN240730 (0.00%)563,70068,700-14,75683,7564 tháng
CMSN2408170-10 (-5.56%)264,00068,700-16,97887,3787 tháng
CMWG240970-30 (-30%)31,00062,700-6,18869,5884 tháng
CMWG2410360-30 (-7.69%)386,30062,700-8,07774,3777 tháng
CSHB2402130-10 (-7.14%)633,9009,980-23510,4494 tháng
CSHB2403300 (0.00%)584,9009,980-1,13611,6577 tháng
CSSB240190-10 (-10%)90019,850-14920,3594 tháng
CSTB2412440 (0.00%)621,90039,7501,06440,4464 tháng
CSTB24131,000-40 (-3.85%)8,50039,7507143,6797 tháng
CTCB240537080 (+27.59%)9,40027,85098228,7184 tháng
CTCB2406450 (0.00%)18,40027,850-12930,2297 tháng
CTPB240430 (0.00%)57,70016,150-1,73818,0084 tháng
CTPB2405260-10 (-3.70%)16,60016,150-2,84920,0397 tháng
CVHM241023080 (+53.33%)482,10046,950-1,04949,1494 tháng
CVHM2411710180 (+33.96%)205,00046,950-3,60554,1057 tháng
CVIC240645050 (+12.50%)261,30048,1001,21249,1384 tháng
CVIC2407920100 (+12.20%)109,10048,100-89953,5997 tháng
CVJC240130 (0.00%)2,20097,400-22,599120,2994 tháng
CVNM240850 (0.00%)62,200-14,66877,2684 tháng
CVPB241150-20 (-28.57%)238,20019,600-2,06621,7664 tháng
CVPB2412320-30 (-8.57%)549,40019,600-3,17723,4177 tháng
CVRE240970 (0.00%)653,40018,300-1,69920,2794 tháng
CVRE241017040 (+30.77%)614,20018,300-3,58822,5687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:21,666
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành