Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.12 (HOSE: CVPB2411)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.12

30

-20 (-40%)
13/03/2025 15:19

Mở cửa70

Cao nhất70

Thấp nhất30

Cao nhất NY790

Thấp nhất NY30

KLGD41,100

NN mua7,500

NN bán33,500

KLCPLH6,000,000

Số ngày đến hạn14

Giá CK cơ sở19,250

Giá thực hiện21,666

Hòa vốn **21,726

S-X *-2,416

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2411: cvpb2104 CVPB2211 CVPB2305 CVPB2403 CVPB2408
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.12

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/03/202530-20 (-40%)41,100
12/03/202550-20 (-28.57%)238,200
11/03/20257020 (+40%)119,900
10/03/202550 (0.00%)102,200
07/03/20255010 (+25%)78,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2401550-120 (-17.91%)425,600-68920,984ACBS12 tháng
CVPB2407300-30 (-9.09%)908,700-1,75022,200SSI9 tháng
CVPB2408180-60 (-25%)1,199,800-1,75021,360SSI6 tháng
CVPB2409600-90 (-13.04%)565,200-2,75023,200ACBS12 tháng
CVPB2410880 (0.00%)-1,75023,640MBS9 tháng
CVPB241130-20 (-40%)41,100-2,41621,726KIS4 tháng
CVPB2412290-30 (-9.38%)549,500-3,52723,357KIS7 tháng
CVPB25011,260-100 (-7.35%)396,800-75022,520SSI10 tháng
CVPB25021,600-80 (-4.76%)36,500-1,75024,200SSI15 tháng
CVPB2503730-140 (-16.09%)1,405,50025020,460SSI5 tháng
CVPB25041,430-80 (-5.30%)260,300-75024,290BSI15 tháng
CVPB25051,000100 (+11.11%)5,000-1,75022,000VCI6 tháng
CVPB2506950-80 (-7.77%)176,200-95022,100SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406400-200 (-33.33%)9,800136,500-11,158157,5904 tháng
CFPT2407550 (0.00%)21,400136,500-22,192172,3497 tháng
CHDB240170-30 (-30%)307,50023,150-1,86725,2514 tháng
CHPG241170-10 (-12.50%)136,10027,700-2,29930,2794 tháng
CHPG2412320-20 (-5.88%)702,70027,700-3,63332,6137 tháng
CMBB2408210-70 (-25%)61,60024,30016625,0464 tháng
CMBB2409530-40 (-7.02%)250,80024,300-79927,4027 tháng
CMSN240730 (0.00%)339,10070,400-13,05683,7564 tháng
CMSN240819020 (+11.76%)653,60070,400-15,27887,5787 tháng
CMWG240970 (0.00%)61,500-7,38869,5884 tháng
CMWG2410340-20 (-5.56%)140,30061,500-9,27774,1777 tháng
CSHB2402110-20 (-15.38%)1,490,00010,000-21510,4134 tháng
CSHB240331010 (+3.33%)978,60010,000-1,11611,6757 tháng
CSSB240190 (0.00%)861,50019,800-19920,3594 tháng
CSTB2412360-80 (-18.18%)529,10039,00031440,1264 tháng
CSTB2413920-80 (-8%)129,20039,000-67943,3597 tháng
CTCB2405350-20 (-5.41%)1,10027,30043228,6184 tháng
CTCB2406440-10 (-2.22%)10,20027,300-67930,1797 tháng
CTPB240420-10 (-33.33%)442,00016,050-1,83817,9684 tháng
CTPB2405240-20 (-7.69%)1,10016,050-2,94919,9597 tháng
CVHM2410340110 (+47.83%)284,80047,800-19949,6994 tháng
CVHM2411860150 (+21.13%)41,00047,800-2,75554,8557 tháng
CVIC2406950500 (+111.11%)310,90051,4004,51251,6384 tháng
CVIC24071,260340 (+36.96%)198,80051,4002,40155,2997 tháng
CVJC240130 (0.00%)30,00097,300-22,699120,2994 tháng
CVNM240830-20 (-40%)250,00062,000-14,86877,1084 tháng
CVPB241130-20 (-40%)41,10019,250-2,41621,7264 tháng
CVPB2412290-30 (-9.38%)549,50019,250-3,52723,3577 tháng
CVRE24099020 (+28.57%)674,20018,800-1,19920,3594 tháng
CVRE2410270100 (+58.82%)710,60018,800-3,08822,9687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2025
Ngày đáo hạn:28/03/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:21,666
Khối lượng Niêm yết:6,000,000
Khối lượng lưu hành:6,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành