Mở cửa70
Cao nhất70
Thấp nhất30
Cao nhất NY790
Thấp nhất NY30
KLGD41,100
NN mua7,500
NN bán33,500
KLCPLH6,000,000
Số ngày đến hạn14
Giá CK cơ sở19,250
Giá thực hiện21,666
Hòa vốn **21,726
S-X *-2,416
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 30 | -20 (-40%) | 41,100 |
12/03/2025 | 50 | -20 (-28.57%) | 238,200 |
11/03/2025 | 70 | 20 (+40%) | 119,900 |
10/03/2025 | 50 | (0.00%) | 102,200 |
07/03/2025 | 50 | 10 (+25%) | 78,900 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 550 | -120 (-17.91%) | 425,600 | -689 | 20,984 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 300 | -30 (-9.09%) | 908,700 | -1,750 | 22,200 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 180 | -60 (-25%) | 1,199,800 | -1,750 | 21,360 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 600 | -90 (-13.04%) | 565,200 | -2,750 | 23,200 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | -1,750 | 23,640 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2411 | 30 | -20 (-40%) | 41,100 | -2,416 | 21,726 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 290 | -30 (-9.38%) | 549,500 | -3,527 | 23,357 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,260 | -100 (-7.35%) | 396,800 | -750 | 22,520 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,600 | -80 (-4.76%) | 36,500 | -1,750 | 24,200 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 730 | -140 (-16.09%) | 1,405,500 | 250 | 20,460 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,430 | -80 (-5.30%) | 260,300 | -750 | 24,290 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | 100 (+11.11%) | 5,000 | -1,750 | 22,000 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 950 | -80 (-7.77%) | 176,200 | -950 | 22,100 | SSV | 8 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 400 | -200 (-33.33%) | 9,800 | 136,500 | -11,158 | 157,590 | 4 tháng |
CFPT2407 | 550 | (0.00%) | 21,400 | 136,500 | -22,192 | 172,349 | 7 tháng |
CHDB2401 | 70 | -30 (-30%) | 307,500 | 23,150 | -1,867 | 25,251 | 4 tháng |
CHPG2411 | 70 | -10 (-12.50%) | 136,100 | 27,700 | -2,299 | 30,279 | 4 tháng |
CHPG2412 | 320 | -20 (-5.88%) | 702,700 | 27,700 | -3,633 | 32,613 | 7 tháng |
CMBB2408 | 210 | -70 (-25%) | 61,600 | 24,300 | 166 | 25,046 | 4 tháng |
CMBB2409 | 530 | -40 (-7.02%) | 250,800 | 24,300 | -799 | 27,402 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 339,100 | 70,400 | -13,056 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 190 | 20 (+11.76%) | 653,600 | 70,400 | -15,278 | 87,578 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 61,500 | -7,388 | 69,588 | 4 tháng | |
CMWG2410 | 340 | -20 (-5.56%) | 140,300 | 61,500 | -9,277 | 74,177 | 7 tháng |
CSHB2402 | 110 | -20 (-15.38%) | 1,490,000 | 10,000 | -215 | 10,413 | 4 tháng |
CSHB2403 | 310 | 10 (+3.33%) | 978,600 | 10,000 | -1,116 | 11,675 | 7 tháng |
CSSB2401 | 90 | (0.00%) | 861,500 | 19,800 | -199 | 20,359 | 4 tháng |
CSTB2412 | 360 | -80 (-18.18%) | 529,100 | 39,000 | 314 | 40,126 | 4 tháng |
CSTB2413 | 920 | -80 (-8%) | 129,200 | 39,000 | -679 | 43,359 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | -20 (-5.41%) | 1,100 | 27,300 | 432 | 28,618 | 4 tháng |
CTCB2406 | 440 | -10 (-2.22%) | 10,200 | 27,300 | -679 | 30,179 | 7 tháng |
CTPB2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 442,000 | 16,050 | -1,838 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 240 | -20 (-7.69%) | 1,100 | 16,050 | -2,949 | 19,959 | 7 tháng |
CVHM2410 | 340 | 110 (+47.83%) | 284,800 | 47,800 | -199 | 49,699 | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | 150 (+21.13%) | 41,000 | 47,800 | -2,755 | 54,855 | 7 tháng |
CVIC2406 | 950 | 500 (+111.11%) | 310,900 | 51,400 | 4,512 | 51,638 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,260 | 340 (+36.96%) | 198,800 | 51,400 | 2,401 | 55,299 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | (0.00%) | 30,000 | 97,300 | -22,699 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | -20 (-40%) | 250,000 | 62,000 | -14,868 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 30 | -20 (-40%) | 41,100 | 19,250 | -2,416 | 21,726 | 4 tháng |
CVPB2412 | 290 | -30 (-9.38%) | 549,500 | 19,250 | -3,527 | 23,357 | 7 tháng |
CVRE2409 | 90 | 20 (+28.57%) | 674,200 | 18,800 | -1,199 | 20,359 | 4 tháng |
CVRE2410 | 270 | 100 (+58.82%) | 710,600 | 18,800 | -3,088 | 22,968 | 7 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 21,666 |
Khối lượng Niêm yết: | 6,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 6,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |