Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVPB2412)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.13

320

-50 (-13.51%)
19/03/2025 15:05

Mở cửa330

Cao nhất350

Thấp nhất300

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY280

KLGD829,600

NN mua5,800

NN bán823,500

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn102

Giá CK cơ sở19,450

Giá thực hiện22,777

Hòa vốn **23,417

S-X *-3,327

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2412: CVPB2411 CVPB2407 CVPB2503 CVPB2408 CVPB2501
Trending: HPG (112.030) - FPT (111.223) - MBB (81.912) - SHB (80.787) - VIC (78.350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.13

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/03/2025320-50 (-13.51%)829,600
18/03/2025370-30 (-7.50%)335,200
17/03/2025400110 (+37.93%)630,200
14/03/2025290 (0.00%)179,500
13/03/2025290-30 (-9.38%)549,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2401580-130 (-18.31%)398,700-48921,041ACBS12 tháng
CVPB2407320-40 (-11.11%)1,024,800-1,55022,280SSI9 tháng
CVPB2408190-30 (-13.64%)1,155,400-1,55021,380SSI6 tháng
CVPB2409640-70 (-9.86%)1,194,100-2,55023,280ACBS12 tháng
CVPB2410910 (0.00%)-1,55023,730MBS9 tháng
CVPB241120-10 (-33.33%)901,600-2,21621,706KIS4 tháng
CVPB2412320-50 (-13.51%)829,600-3,32723,417KIS7 tháng
CVPB25011,220-180 (-12.86%)1,271,800-55022,440SSI10 tháng
CVPB25021,630-100 (-5.78%)16,400-1,55024,260SSI15 tháng
CVPB2503750-160 (-17.58%)1,659,80045020,500SSI5 tháng
CVPB25041,460-60 (-3.95%)11,600-55024,380BSI15 tháng
CVPB2505900-120 (-11.76%)20,000-1,55021,900VCI6 tháng
CVPB2506950-70 (-6.86%)504,200-75022,100SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406110-10 (-8.33%)116,900124,600-23,058150,3894 tháng
CFPT2407410-50 (-10.87%)16,100124,600-34,092168,8727 tháng
CHDB240120-10 (-33.33%)508,40023,050-1,96725,0844 tháng
CHPG241130-10 (-25%)486,20027,250-2,74930,1194 tháng
CHPG2412280-20 (-6.67%)950,40027,250-4,08332,4537 tháng
CMBB2408110-30 (-21.43%)360,30023,850-28424,6124 tháng
CMBB2409510-10 (-1.92%)29,60023,850-1,24927,3157 tháng
CMSN240720-10 (-33.33%)83,40068,500-14,95683,6564 tháng
CMSN2408150-30 (-16.67%)619,70068,500-17,17887,1787 tháng
CMWG240960 (0.00%)59,500-9,38869,4884 tháng
CMWG2410250-70 (-21.88%)753,70059,500-11,27773,2777 tháng
CSHB2402760100 (+15.15%)605,20011,6501,43511,5854 tháng
CSHB240369060 (+9.52%)2,855,00011,65053412,3607 tháng
CSSB240160-20 (-25%)967,70019,800-19920,2394 tháng
CSTB2412150-80 (-34.78%)1,019,40038,400-28639,2864 tháng
CSTB2413790-10 (-1.25%)184,20038,400-1,27942,8397 tháng
CTCB2405200-90 (-31.03%)36,60027,25038227,8684 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,250-72930,1297 tháng
CTPB240420 (0.00%)2,50016,050-1,83817,9684 tháng
CTPB2405240 (0.00%)10,90016,050-2,94919,9597 tháng
CVHM2410180 (0.00%)282,80047,350-64948,8994 tháng
CVHM241174010 (+1.37%)233,70047,350-3,20554,2557 tháng
CVIC24061,100200 (+22.22%)565,60051,9005,01252,3884 tháng
CVIC24071,35050 (+3.85%)90,00051,9002,90155,7497 tháng
CVJC240130 (0.00%)30097,800-22,199120,2994 tháng
CVNM240830 (0.00%)62,300-14,56877,1084 tháng
CVPB241120-10 (-33.33%)901,60019,450-2,21621,7064 tháng
CVPB2412320-50 (-13.51%)829,60019,450-3,32723,4177 tháng
CVRE240940 (0.00%)126,60018,450-1,54920,1594 tháng
CVRE2410160-40 (-20%)241,20018,450-3,43822,5287 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:22,777
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành