Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVPB2412)

CW.VPB.KIS.M.CA.T.13

40

(%)
06/05/2025 10:03

Mở cửa40

Cao nhất40

Thấp nhất40

Cao nhất NY1,010

Thấp nhất NY40

KLGD128,500

NN mua-

NN bán123,200

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn55

Giá CK cơ sở17,100

Giá thực hiện22,777

Hòa vốn **22,857

S-X *-5,677

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2412: CVPB2409 VPG Cmsn2408 CTPB2405 CVIB2408
Trending: HPG (66.133) - VCB (59.571) - MBB (59.023) - FPT (57.172) - VNM (43.836)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.VPB.KIS.M.CA.T.13

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
06/05/202540 (0.00%)128,500
05/05/202540 (0.00%)415,200
29/04/202540-10 (-20%)184,200
28/04/202550 (0.00%)126,100
25/04/202550 (0.00%)838,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240130 (0.00%)584,600-2,83919,996ACBS12 tháng
CVPB24077010 (+16.67%)250,300-3,90021,280SSI9 tháng
CVPB240931010 (+3.33%)363,400-4,90022,620ACBS12 tháng
CVPB2410180 (0.00%)-3,90021,540MBS9 tháng
CVPB241240 (0.00%)128,500-5,67722,857KIS7 tháng
CVPB250147080 (+20.51%)362,700-2,90020,940SSI10 tháng
CVPB250283090 (+12.16%)92,200-3,90022,660SSI15 tháng
CVPB25036010 (+20%)488,300-1,90019,120SSI5 tháng
CVPB250491070 (+8.33%)77,800-2,90022,730BSI15 tháng
CVPB250540-190 (-82.61%)100-3,90021,040VCI6 tháng
CVPB250636050 (+16.13%)268,600-3,10020,920SSV8 tháng
CVPB2507350120 (+52.17%)112,100-3,56621,366KIS4 tháng
CVPB2508400110 (+37.93%)100-4,56622,466KIS6 tháng
CVPB250952060 (+13.04%)400-5,56623,706KIS8 tháng
CVPB2510750 (0.00%)-6,56625,166KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407210 (0.00%)109,700-48,992163,9067 tháng
CHPG24129010 (+12.50%)97,40025,900-5,43331,6937 tháng
CMBB2409300 (0.00%)56,00023,600-1,49926,4037 tháng
CMSN240870 (0.00%)62,100-23,57886,3787 tháng
CMWG2410150 (0.00%)60,700-10,07772,2777 tháng
CSHB24031,150-50 (-4.17%)40012,7001,58413,1897 tháng
CSTB2413710-20 (-2.74%)19,70039,550-12942,5197 tháng
CTCB2406220-20 (-8.33%)90026,500-1,47929,0797 tháng
CTPB240560 (0.00%)13,650-5,34919,2397 tháng
CVHM24112,450150 (+6.52%)14,00060,80010,24562,8057 tháng
CVIC24074,280 (0.00%)19,10069,90020,90170,3997 tháng
CVPB241240 (0.00%)128,50017,100-5,67722,8577 tháng
CVRE2410830-60 (-6.74%)42,90024,8502,96225,2087 tháng
CFPT250980010 (+1.27%)300109,700-30,299159,9998 tháng
CFPT2510910 (0.00%)109,700-44,299176,74911 tháng
CHDB2502280-50 (-15.15%)19,60021,250-3,19425,5644 tháng
CHDB2503340-40 (-10.53%)1,70021,250-4,30526,9156 tháng
CHDB2504380 (0.00%)21,250-5,41628,1868 tháng
CHDB2505840 (0.00%)21,250-6,52731,13711 tháng
CHPG2511290 (0.00%)40,80025,900-2,98830,0484 tháng
CHPG2512420 (0.00%)25,900-3,98831,5686 tháng
CHPG251347010 (+2.17%)23,90025,900-4,98832,7687 tháng
CHPG251459010 (+1.72%)20025,900-5,76634,0268 tháng
CHPG2515520-40 (-7.14%)10025,900-6,32234,3029 tháng
CHPG2516700 (0.00%)25,900-7,21135,91111 tháng
CMSN2505350-10 (-2.78%)103,60062,100-11,23376,8334 tháng
CMSN2506530 (0.00%)62,100-13,45580,8556 tháng
CMSN2507590 (0.00%)62,100-15,89983,8997 tháng
CMSN2508560 (0.00%)62,100-17,67785,3778 tháng
CMSN2509620-40 (-6.06%)2,00062,100-19,89988,1999 tháng
CMSN2510600-60 (-9.09%)7,00062,100-21,29989,39911 tháng
CMWG2507660-20 (-2.94%)50,20060,700-5,96673,2668 tháng
CMWG2508770 (0.00%)60,700-12,29980,69911 tháng
CSHB2502870-30 (-3.33%)1,40012,70030114,1394 tháng
CSHB250393050 (+5.68%)8,60012,700-9914,6596 tháng
CSHB250498030 (+3.16%)5,10012,700-69915,3598 tháng
CSHB25051,210 (0.00%)12,700-1,09916,21911 tháng
CSSB2501240 (0.00%)20,00018,400-2,27821,6384 tháng
CSSB2502370-10 (-2.63%)52,10018,400-2,83422,7146 tháng
CSSB2503500 (0.00%)1,50018,400-3,94524,3458 tháng
CSSB2504660 (0.00%)18,400-4,72325,76311 tháng
CSTB250782030 (+3.80%)1,40039,550-44943,2794 tháng
CSTB25081,000 (0.00%)39,550-1,44944,9996 tháng
CSTB2509960 (0.00%)39,550-3,44946,8397 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)39,550-4,44948,0398 tháng
CSTB25111,060 (0.00%)39,550-5,44949,2399 tháng
CSTB25121,150 (0.00%)39,550-6,44950,59911 tháng
CVHM25052,630150 (+6.05%)10060,80010,80163,1494 tháng
CVHM25062,65010 (+0.38%)20060,8009,68964,3616 tháng
CVHM25072,520 (0.00%)60,8007,46765,9337 tháng
CVHM25082,57090 (+3.63%)26,40060,8006,35667,2948 tháng
CVHM25092,570180 (+7.53%)4,70060,8004,13469,5169 tháng
CVIC25043,380-70 (-2.03%)15,40069,90015,45671,3444 tháng
CVIC25053,850260 (+7.24%)10,00069,90014,34574,8056 tháng
CVIC25063,470-40 (-1.14%)11,60069,90012,12375,1277 tháng
CVIC25073,460 (0.00%)69,90011,01276,1888 tháng
CVIC25083,320-40 (-1.19%)3,10069,9008,90177,5999 tháng
CVJC2502490 (0.00%)88,900-11,099104,8994 tháng
CVJC2503480 (0.00%)88,900-21,099114,7996 tháng
CVNM2506250 (0.00%)50057,100-8,45567,5554 tháng
CVNM250746010 (+2.22%)1,60057,100-10,67771,4576 tháng
CVNM2508590-10 (-1.67%)50057,100-12,89974,7198 tháng
CVNM2509810 (0.00%)57,100-14,89978,47911 tháng
CVPB2507350120 (+52.17%)112,10017,100-3,56621,3664 tháng
CVPB2508400110 (+37.93%)10017,100-4,56622,4666 tháng
CVPB250952060 (+13.04%)40017,100-5,56623,7068 tháng
CVPB2510750 (0.00%)17,100-6,56625,16611 tháng
CVRE25061,600100 (+6.67%)7,30024,8505,85125,3994 tháng
CVRE25071,520 (0.00%)24,8504,96225,9686 tháng
CVRE25081,390 (0.00%)24,8503,96226,4487 tháng
CVRE25091,42060 (+4.41%)21,00024,8503,29527,2358 tháng
CVRE25101,43020 (+1.42%)1,00024,8502,73927,8319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:22,777
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành