Chứng quyền VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVPB2501)

CW VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-18

880

330 (+60%)
14/05/2025 14:55

Mở cửa590

Cao nhất880

Thấp nhất570

Cao nhất NY1,530

Thấp nhất NY100

KLGD3,577,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn165

Giá CK cơ sở18,900

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **21,760

S-X *-1,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2501: CVPB2503 CVPB2502 VPB TPB CVPB2407
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
14/05/2025880330 (+60%)3,577,600
13/05/202555040 (+7.84%)3,109,400
12/05/202551080 (+18.60%)1,279,300
09/05/2025430-10 (-2.27%)744,700
08/05/202544010 (+2.33%)1,558,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240111070 (+175%)1,413,000-1,03920,148ACBS12 tháng
CVPB240711030 (+37.50%)3,267,100-2,10021,440SSI9 tháng
CVPB2409550180 (+48.65%)1,248,800-3,10023,100ACBS12 tháng
CVPB2410340 (0.00%)-2,10022,020MBS9 tháng
CVPB24124020 (+100%)594,900-3,87722,857KIS7 tháng
CVPB2501880330 (+60%)3,577,600-1,10021,760SSI10 tháng
CVPB25021,300380 (+41.30%)119,800-2,10023,600SSI15 tháng
CVPB2503160110 (+220%)1,824,100-10019,320SSI5 tháng
CVPB25041,230230 (+23%)349,100-1,10023,690BSI15 tháng
CVPB2505330110 (+50%)112,600-2,10021,330VCI6 tháng
CVPB2506500110 (+28.21%)1,005,500-1,30021,200SSV8 tháng
CVPB2507580210 (+56.76%)8,900-1,76621,826KIS4 tháng
CVPB2508590210 (+55.26%)288,600-2,76622,846KIS6 tháng
CVPB2509820210 (+34.43%)46,700-3,76624,306KIS8 tháng
CVPB2510990260 (+35.62%)110,300-4,76625,646KIS11 tháng
CVPB25111,680490 (+41.18%)1,696,70040021,860HCM9 tháng
CVPB25121,780400 (+28.99%)268,500-10022,560HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240443080 (+22.86%)1,380,80024,800-20026,7209 tháng
CFPT24021,440-70 (-4.64%)69,700126,300-7,764139,7859 tháng
CHPG240662060 (+10.71%)340,60026,150-1,85030,48012 tháng
CHPG240840070 (+21.21%)768,90026,150-85028,6009 tháng
CMBB240575020 (+2.74%)3,296,40024,5001,91025,1979 tháng
CMSN240420030 (+17.65%)838,90062,300-16,70079,8009 tháng
CMWG24061,09070 (+6.86%)174,90064,000-2,00070,3609 tháng
CSTB24091,340-10 (-0.74%)586,10040,0004,00041,3609 tháng
CVHM24063,090-160 (-4.92%)202,30060,40010,40062,3609 tháng
CVIB240630030 (+11.11%)546,00018,3507519,4299 tháng
CVIC24059,330300 (+3.32%)59,90079,80036,80080,3209 tháng
CVNM2406170 (0.00%)213,20056,200-9,92466,7759 tháng
CVPB240711030 (+37.50%)3,267,10018,900-2,10021,4409 tháng
CVRE24061,640-40 (-2.38%)218,70024,7005,70025,5609 tháng
CACB25021,30060 (+4.84%)24,70024,800-3,20030,60015 tháng
CACB250381050 (+6.58%)681,60024,800-2,20028,62010 tháng
CACB25043010 (+50%)1,308,00024,800-1,20026,0605 tháng
CFPT250234020 (+6.25%)411,000126,300-43,700173,40010 tháng
CFPT250373040 (+5.80%)260,500126,300-53,700187,30015 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,032,900126,300-33,700160,1005 tháng
CHPG250314040 (+40%)2,409,60026,150-85027,2805 tháng
CHPG25041,03090 (+9.57%)50,50026,150-2,85031,06010 tháng
CHPG25051,770100 (+5.99%)64,90026,150-3,85033,54015 tháng
CMBB25022,120-10 (-0.47%)267,40024,5003,64824,5415 tháng
CMBB25032,24030 (+1.36%)31,40024,5001,91026,48810 tháng
CMBB25042,77010 (+0.36%)394,00024,5001,04128,27915 tháng
CMSN250220-20 (-50%)179,20062,300-10,70073,1005 tháng
CMSN250377010 (+1.32%)812,90062,300-12,70078,85010 tháng
CMWG2502890140 (+18.67%)1,214,30064,0004,00064,4505 tháng
CMWG25031,83090 (+5.17%)395,90064,0001,00072,15010 tháng
CMWG25042,31080 (+3.59%)185,70064,000-2,00077,55015 tháng
CSTB25032,500-80 (-3.10%)91,50040,0005,00040,0005 tháng
CSTB25042,95010 (+0.34%)212,70040,0002,00043,90010 tháng
CTCB25022,960230 (+8.42%)166,40029,8505,85029,9205 tháng
CTCB25032,950220 (+8.06%)309,90029,8503,85031,90010 tháng
CVHM25013,820-80 (-2.05%)1,063,20060,40018,40061,1005 tháng
CVHM25023,690-130 (-3.40%)30,50060,40015,40063,45010 tháng
CVIB250120 (0.00%)908,00018,350-88719,2765 tháng
CVIB250261040 (+7.02%)115,60018,350-1,84921,37210 tháng
CVIC25018,020360 (+4.70%)11,90079,80039,80080,1005 tháng
CVIC25027,410370 (+5.26%)184,80079,80039,80077,05010 tháng
CVNM250110-10 (-50%)1,029,10056,200-6,09062,3385 tháng
CVNM2502600-10 (-1.64%)485,30056,200-7,04966,12310 tháng
CVNM25031,140-20 (-1.72%)150,50056,200-9,92371,58415 tháng
CVPB2501880330 (+60%)3,577,60018,900-1,10021,76010 tháng
CVPB25021,300380 (+41.30%)119,80018,900-2,10023,60015 tháng
CVPB2503160110 (+220%)1,824,10018,900-10019,3205 tháng
CVRE25023,910-310 (-7.35%)7,40024,7007,70024,8205 tháng
CVRE25033,900-320 (-7.58%)1,690,40024,7006,70025,80010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:20,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành