Chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVPB2502)

CW VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

820

-30 (-3.53%)
16/04/2025 13:54

Mở cửa870

Cao nhất870

Thấp nhất820

Cao nhất NY2,290

Thấp nhất NY640

KLGD102,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn344

Giá CK cơ sở16,750

Giá thực hiện21,000

Hòa vốn **22,640

S-X *-4,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2502: CACB2502 CHDB2501 CHPG2510 CMBB2507 CMSN2203
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền VPB/15M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025820-30 (-3.53%)102,500
15/04/2025850-110 (-11.46%)29,900
14/04/2025960 (0.00%)24,200
11/04/2025960-270 (-21.95%)32,900
10/04/20251,230550 (+80.88%)1,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2401130 (0.00%)174,700-3,18920,186ACBS12 tháng
CVPB240780 (0.00%)1,062,600-4,25021,320SSI9 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,339,500-4,25021,020SSI6 tháng
CVPB2409330-100 (-23.26%)199,500-5,25022,660ACBS12 tháng
CVPB2410370-10 (-2.63%)600-4,25022,110MBS9 tháng
CVPB24128010 (+14.29%)210,400-6,02722,937KIS7 tháng
CVPB2501470 (0.00%)201,000-3,25020,940SSI10 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,500-4,25022,640SSI15 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)70,800-2,25019,340SSI5 tháng
CVPB2504880-30 (-3.30%)94,000-3,25022,640BSI15 tháng
CVPB2505450150 (+50%)100-4,25021,450VCI6 tháng
CVPB2506390-30 (-7.14%)100,900-3,45020,980SSV8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)1,982,00024,300-70025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)151,70024,300-70026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200108,500-25,564149,9549 tháng
CFPT240370-50 (-41.67%)45,600108,500-25,564134,3436 tháng
CHPG2406590-40 (-6.35%)50,60025,450-2,55030,36012 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)960,70025,450-55026,4404 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,00025,450-1,55028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)445,90022,95036024,8149 tháng
CMBB240640010 (+2.56%)1,064,80022,9501,22923,1116 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)733,40056,800-22,20079,4809 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,816,30056,800-22,20079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)967,50056,200-9,80066,0806 tháng
CMWG2406540-70 (-11.48%)234,20056,200-9,80068,1609 tháng
CSTB2408680 (0.00%)82,60038,3002,30038,7206 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)222,40038,3002,30040,4809 tháng
CVHM24062,410-230 (-8.71%)124,80056,7006,70059,6409 tháng
CVHM24072,000-190 (-8.68%)564,10056,7007,70057,0006 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)41,60018,30030018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)106,20018,300-70020,1209 tháng
CVIC24047,040-130 (-1.81%)21,90070,90027,90071,1606 tháng
CVIC24057,260-170 (-2.29%)77,10070,90027,90072,0409 tháng
CVNM240510-10 (-50%)951,10056,900-10,57267,5126 tháng
CVNM2406170 (0.00%)237,70056,900-11,56469,1399 tháng
CVPB240780 (0.00%)1,062,60016,750-4,25021,3209 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,339,50016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE2405970300 (+44.78%)312,30020,9001,90020,9406 tháng
CVRE2406760110 (+16.92%)288,00020,9001,90022,0409 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)21,40024,300-3,70030,58015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,20024,300-2,70028,62010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)721,90024,300-1,70026,3605 tháng
CFPT2502260-40 (-13.33%)451,300108,500-61,500172,60010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)117,100108,500-71,500187,00015 tháng
CFPT2504120-30 (-20%)397,600108,500-51,500161,2005 tháng
CHPG2503390-20 (-4.88%)94,70025,450-1,55027,7805 tháng
CHPG25041,010-90 (-8.18%)69,10025,450-3,55031,02010 tháng
CHPG25051,700-170 (-9.09%)114,60025,450-4,55033,40015 tháng
CMBB25021,420-20 (-1.39%)926,00022,9502,09823,3235 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)147,00022,95036025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)95,70022,950-50927,40915 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,068,90056,800-16,20073,3005 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)251,90056,800-18,20077,65010 tháng
CMWG2502390-20 (-4.88%)541,40056,200-3,80061,9505 tháng
CMWG25031,110-70 (-5.93%)82,30056,200-6,80068,55010 tháng
CMWG25041,540-110 (-6.67%)57,80056,200-9,80073,70015 tháng
CSTB25032,03030 (+1.50%)348,60038,3003,30039,0605 tháng
CSTB25042,58020 (+0.78%)10,00038,30030043,16010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)412,50025,9501,95026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)41,70025,950-5029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,70014,70057,2005 tháng
CVHM25023,080-190 (-5.81%)277,70056,70011,70060,40010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)21,50018,300-1,70020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)17,00018,300-2,70022,18010 tháng
CVIC25016,27050 (+0.80%)131,80070,90030,90071,3505 tháng
CVIC25025,680-20 (-0.35%)129,40070,90030,90068,40010 tháng
CVNM2501200 (0.00%)151,60056,900-7,59565,4875 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)100,60056,900-8,58868,31510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,20056,900-11,56473,92015 tháng
CVPB2501470 (0.00%)201,00016,750-3,25020,94010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,50016,750-4,25022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)70,80016,750-2,25019,3405 tháng
CVRE25022,040320 (+18.60%)50,10020,9003,90021,0805 tháng
CVRE25032,270200 (+9.66%)9,10020,9002,90022,54010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2026
Ngày đáo hạn:26/03/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:21,000
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành